Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô MERCEDES-BENZ sản xuất, lắp ráp trong nước 2019

Bạn đọc từ email: khanhlinh***@gmail.com yêu cầu Ban biên tập cung cấp thông tin về Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô MERCEDES-BENZ và cơ sở pháp lý. 

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

(Đơn vị: đồng)

 

400

MERCEDES-BENZ

C 200 (205042 R032P0)

2,0

5

1.489.000.000

401

MERCEDES-BENZ

C 200 (205077)

1,5

5

1.499.000.000

402

MERCEDES-BENZ

C 200 EXCLUSIVE (205077)

1,5

5

1.709.000.000

403

MERCEDES-BENZ

C 250 (205045 R033P0)

2,0

5

1.729.000.000

404

MERCEDES-BENZ

C 300 (205048 R04RP0)

2,0

5

1.949.000.000

405

MERCEDES-BENZ

C 300 AMG (205083)

2,0

5

1.897.000.000

406

MERCEDES-BENZ

C180

2,0

5

940.000.000

407

MERCEDES-BENZ

C180K

1,8

5

820.000.000

408

MERCEDES-BENZ

C200 (205042-R032P0)

2,0

5

1.469.000.000

409

MERCEDES-BENZ

C200 (W205)

2,0

5

1.399.000.000

410

MERCEDES-BENZ

C200 BLUE EFFICIENCY (W204)

1,8

5

1.261.000.000

411

MERCEDES-BENZ

C200 CGI (W204)

1,8

5

1.144.000.000

412

MERCEDES-BENZ

C200 W2020

2,0

5

560.000.000

413

MERCEDES-BENZ

C200 Z130042U032PO

2,0

5

2.099.000.000

414

MERCEDES-BENZ

C200K

2,0

5

1.080.000.000

415

MERCEDES-BENZ

C200K (W204)

1,8

5

1.080.000.000

416

MERCEDES-BENZ

C200K COMPRESSOR

1,8

5

1.144.000.000

417

MERCEDES-BENZ

C230 (W204)

2,5

5

1.294.000.000

418

MERCEDES-BENZ

C240 AVANTGARDE

2,6

5

1.030.000.000

419

MERCEDES-BENZ

C250

1,8

5

1.421.000.000

420

MERCEDES-BENZ

C250 (W205)

2,0

5

1.569.000.000

421

MERCEDES-BENZ

C250 AMG (W205)

2,0

5

1.689.000.000

422

MERCEDES-BENZ

C250 BLUE EFFICIENCY (W204)

1,8

5

1.421.000.000

423

MERCEDES-BENZ

C250 CGI (W204)

1,8

5

1.182.000.000

424

MERCEDES-BENZ

C280 (W203)

3,0

5

1.080.000.000

425

MERCEDES-BENZ

C300 (W204)

3,0

5

1.596.000.000

426

MERCEDES-BENZ

C300 (W205)

2,0

5

1.824.000.000

427

MERCEDES-BENZ

E 200 (213042 U032P0)

2,0

5

2.099.000.000

428

MERCEDES-BENZ

E 300 (213048 U04RP0)

2,0

5

2.769.000.000

429

MERCEDES-BENZ

E200 (W212)

1,8

5

1.707.000.000

430

MERCEDES-BENZ

E200 (W212)

2,0

5

1.843.000.000

431

MERCEDES-BENZ

E200 (W213)

2,0

5

2.099.000.000

432

MERCEDES-BENZ

E200 (W212-NZCCA502)

2,0

5

1.889.000.000

433

MERCEDES-BENZ

E200K

1,8

5

960.000.000

434

MERCEDES-BENZ

E240

2,4

5

1.294.000.000

435

MERCEDES-BENZ

E240 (W211)

2,6

5

1.500.000.000

436

MERCEDES-BENZ

E250 (213045 U033P0)

2,0

5

2.479.000.000

437

MERCEDES-BENZ

E250 (W212)

2,0

5

2.046.000.000

438

MERCEDES-BENZ

E250 (W212-NZCCA502)

2,0

5

2.146.000.000

439

MERCEDES-BENZ

E250 CGI (W212)

1,8

5

1.897.000.000

440

MERCEDES-BENZ

E250 CGI (W212)

2,0

5

2.152.000.000

441

MERCEDES-BENZ

E280 (W211)

3,0

5

1.760.000.000

442

MERCEDES-BENZ

E300 (W212)

3,0

5

2.260.000.000

443

MERCEDES-BENZ

E300 AMG (W212)

3,0

5

2.564.000.000

444

MERCEDES-BENZ

E400 (W212)

3,0

5

2.588.000.000

445

MERCEDES-BENZ

E400 AMG (W212)

3,0

5

2.788.000.000

446

MERCEDES-BENZ

GL 450 4MATIC

4,7

7

4.376.000.000

447

MERCEDES-BENZ

GLC 200 (253942 R732P0)

2,0

5

1.684.000.000

448

MERCEDES-BENZ

GLC 250 4MATIC (253946 R733P1)

2,0

5

1.989.000.000

449

MERCEDES-BENZ

GLC 300 4MATIC (253949 R74RP1)

2,0

5

2.289.000.000

450

MERCEDES-BENZ

GLK 220 CDI 4MATIC (204 X)

2,1

5

1.528.000.000

451

MERCEDES-BENZ

GLK 250 4MATIC

2,0

5

1.538.000.000

452

MERCEDES-BENZ

GLK 250 4MATIC (204 X)

2,0

5

1.696.000.000

453

MERCEDES-BENZ

GLK 250 CDI 4MATIC (204X),

2,0

5

1.538.000.000

454

MERCEDES-BENZ

GLK 280 4MATIC (X204)

3,0

5

1.618.000.000

455

MERCEDES-BENZ

GLK 300 4MATIC

3,0

5

1.385.000.000

456

MERCEDES-BENZ

GLK 300 4MATIC (X204)

3,0

5

1.535.000.000

457

MERCEDES-BENZ

MB100

2,3

9

400.000.000

458

MERCEDES-BENZ

MB140

2,9

2

550.000.000

459

MERCEDES-BENZ

MB140D

2,9

3

550.000.000

460

MERCEDES-BENZ

R300

3,0

7

3.018.000.000

461

MERCEDES-BENZ

S 450 (222166 P15HP0)

3,0

5

4.378.000.000

462

MERCEDES-BENZ

S 500L BLUE EFFICIENCY

4,7

5

5.469.000.000

463

MERCEDES-BENZ

S400 (222165)

3,0

5

3.480.000.000

464

MERCEDES-BENZ

S400 STAR (222165)

3,0

5

3.165.000.000

465

MERCEDES-BENZ

S500 (222182)

4,7

5

6.539.000.000

466

MERCEDES-BENZ

SL 350

3,5

2

3.150.000.000

467

MERCEDES-BENZ

SLK 350 BLUE EFFICIENCY ROADSTER

3,5

2

3.247.000.000

468

MERCEDES-BENZ

SPRINTER

2,2

6

596.000.000

469

MERCEDES-BENZ

SPRINTER 311CDI

2,2

6

596.000.000

470

MERCEDES-BENZ

SPRINTER 313CDI

2,2

9

802.000.000

471

MERCEDES-BENZ

SPRINTER PANEL VAN 311 CDI

2,2

3

596.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô MERCEDES-BENZ sản xuất, lắp ráp trong nước 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào