Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô HONDA sản xuất, lắp ráp trong nước 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(Đơn vị: đồng)
161 |
HONDA |
CITY 1.5 CVT |
1,5 |
5 |
583.000.000 |
162 |
HONDA |
CITY 1.5 MT |
1,5 |
5 |
533.000.000 |
163 |
HONDA |
CITY 1.5L AT |
1,5 |
5 |
580.000.000 |
164 |
HONDA |
CITY 1.5L MT |
1,5 |
5 |
533.000.000 |
165 |
HONDA |
CITY 1.5V-CVT |
1,5 |
5 |
568.000.000 |
166 |
HONDA |
CITY 1.5V-TOP |
1,5 |
5 |
604.000.000 |
167 |
HONDA |
CITY AT DY3 |
1,5 |
5 |
590.000.000 |
168 |
HONDA |
CIVIC 1.8L 5AT FDI |
1,8 |
5 |
755.000.000 |
169 |
HONDA |
CIVIC 1.8L 5MT FD1 |
1,8 |
5 |
725.000.000 |
170 |
HONDA |
CIVIC 1.8L AT |
1,8 |
5 |
780.000.000 |
171 |
HONDA |
CIVIC 1.8L MT |
1,8 |
5 |
725.000.000 |
172 |
HONDA |
CIVIC 2.0L 5AT FD2 |
2,0 |
5 |
772.000.000 |
173 |
HONDA |
CIVIC 2.0L 5MT FD2 |
2,0 |
5 |
772.000.000 |
174 |
HONDA |
CIVIC 2.0L AT |
2,0 |
5 |
869.000.000 |
175 |
HONDA |
CIVIC L 5AT FD2 |
1,8 |
5 |
610.000.000 |
176 |
HONDA |
CR-V 2.0L |
2,0 |
5 |
1.008.000.000 |
177 |
HONDA |
CR-V 2.4L |
2,4 |
5 |
1.168.000.000 |
178 |
HONDA |
CR-V 2.4L AT RE3 |
2,4 |
5 |
1.133.000.000 |
179 |
HONDA |
CR-V AT |
2,4 |
5 |
961.000.000 |
180 |
HONDA |
CR-V AT RE3 |
2,4 |
5 |
1.017.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô HONDA sản xuất, lắp ráp trong nước 2019 . Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!