Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô CHEVROLET lắp ráp trong nước 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(Đơn vị: đồng)
11 |
CHEVROLET |
AVEO KLAS SN3/463 |
1,4 |
5 |
429.000.000 |
12 |
CHEVROLET |
AVEO KLAS SN3/463 |
1,5 |
5 |
429.000.000 |
13 |
CHEVROLET |
AVEO KLAS SN3/464 |
1,4 |
5 |
465.000.000 |
14 |
CHEVROLET |
AVEO KLAS SN3/464 |
1,5 |
5 |
465.000.000 |
15 |
CHEVROLET |
AVEO KLAS SN4/446 |
1,5 |
5 |
453.000.000 |
16 |
CHEVROLET |
AVEO KLASN1FYU |
1,5 |
5 |
379.000.000 |
17 |
CHEVROLET |
CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE |
2,4 |
7 |
850.000.000 |
18 |
CHEVROLET |
CAPTIVA CA26R |
2,0 |
7 |
779.000.000 |
19 |
CHEVROLET |
CAPTIVA CF26R |
2,0 |
7 |
723.000.000 |
20 |
CHEVROLET |
CAPTIVA KLAC CM51/2256 |
2,4 |
7 |
684.000.000 |
21 |
CHEVROLET |
CAPTIVA KLAC CM51/2257 |
2,4 |
7 |
750.000.000 |
22 |
CHEVROLET |
CAPTIVA KLAC1DF |
2,4 |
7 |
789.000.000 |
23 |
CHEVROLET |
CAPTIVA KLAC1FF |
2,4 |
7 |
733.000.000 |
24 |
CHEVROLET |
CRUZE KL1J-JNB11/AC5 |
1,8 |
5 |
564.000.000 |
25 |
CHEVROLET |
CRUZE KL1J-JNB11/CD5 |
1,8 |
5 |
626.000.000 |
26 |
CHEVROLET |
CRUZE KL1J-JNB11/CD5-1 |
1,8 |
5 |
626.000.000 |
27 |
CHEVROLET |
CRUZE KL1J-JNE11/AA5 |
1,6 |
5 |
520.000.000 |
28 |
CHEVROLET |
CRUZE KL1J-JNE11/AA5-1 |
1,6 |
5 |
522.000.000 |
29 |
CHEVROLET |
LACETTI KLANF6U |
1,6 |
5 |
433.000.000 |
30 |
CHEVROLET |
ORLANDO KL1Y YMA11/AA7 |
1,8 |
7 |
692.000.000 |
31 |
CHEVROLET |
ORLANDO KL1Y YMA11/BB7 |
1,8 |
7 |
704.000.000 |
32 |
CHEVROLET |
ORLANDO LTZMY 13 |
1,8 |
7 |
743.000.000 |
33 |
CHEVROLET |
SPARK 1CS48 WITH LMT ENGINE |
1,0 |
5 |
382.000.000 |
34 |
CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHA12/1AA5 |
1,0 |
5 |
309.000.000 |
35 |
CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHB12/2BB5 |
1,2 |
5 |
353.000.000 |
36 |
CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHD12/2BB5 |
1,2 |
5 |
353.000.000 |
37 |
CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHD12/2BB5-1 |
1,2 |
5 |
299.000.000 |
38 |
CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHD12/2BB5-2 |
1,2 |
5 |
329.000.000 |
39 |
CHEVROLET |
SPARK KLAKA4U |
0,8 |
5 |
333.000.000 |
40 |
CHEVROLET |
SPARK KLAKF0U |
1,0 |
5 |
272.000.000 |
41 |
CHEVROLET |
SPARK KLAKF4U |
0,8 |
5 |
303.000.000 |
42 |
CHEVROLET |
VIVANT KLAUAZU |
2,0 |
7 |
466.000.000 |
43 |
CHEVROLET |
VIVANT KLAUFZU |
2,0 |
7 |
413.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô CHEVROLET lắp ráp trong nước 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!