Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô SSANGYONG nhập khẩu 2019

Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô SSANGYONG nhập khẩu 2019 là bao nhiêu? Văn bản nào quy định?

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

(Đơn vị: đồng)

 

3212

SSANGYONG

661TDI

2,3

7

385.000.000

3213

SSANGYONG

ACTYON

2,0

5

550.000.000

3214

SSANGYONG

ACTYON CX5

2,0

5

550.000.000

3215

SSANGYONG

ACTYON CX7

2,0

5

550.000.000

3216

SSANGYONG

ACTYON SPORT AX

2,0

5

1.026.000.000

3217

SSANGYONG

ACTYON SPORTS

2,0

5

600.000.000

3218

SSANGYONG

ACTYON SPORTS 4WD

2,0

5

469.000.000

3219

SSANGYONG

ACTYON SPORTS A

2,0

5

1.026.000.000

3220

SSANGYONG

ACTYON SPORTS AX7

2,0

5

1.026.000.000

3221

SSANGYONG

CHAIRMAN CM600L

3,2

5

900.000.000

3222

SSANGYONG

CHAIRMAN CW700

3,6

5

2.800.000.000

3223

SSANGYONG

CHAIRMAN W V8 5

5,0

5

3.600.000.000

3224

SSANGYONG

G4 REXTON

2,2

5

1.065.000.000

3225

SSANGYONG

KORANDO

2,0

5

618.000.000

3226

SSANGYONG

KORANDO

2,9

2

400.000.000

3227

SSANGYONG

KORANDO C CLUBBY

2,0

5

643.000.000

3228

SSANGYONG

KORANDO C CLUBBY ACTIVE AWD

2,0

5

643.000.000

3229

SSANGYONG

KORANDO D20T

2,0

5

618.000.000

3230

SSANGYONG

KORANDO G20D AWD

2,0

5

618.000.000

3231

SSANGYONG

KORANDO SPORT CX7

2,0

5

643.000.000

3232

SSANGYONG

KORANDO TURISMO

2,0

5

650.000.000

3233

SSANGYONG

KORANDO TX 5

2,9

2

400.000.000

3234

SSANGYONG

KORANDO TX-5

2,9

5

400.000.000

3235

SSANGYONG

KYRON

2,0

7

550.000.000

3236

SSANGYONG

KYRON

2,7

7

650.000.000

3237

SSANGYONG

KYRON EV5

2,0

7

550.000.000

3238

SSANGYONG

KYRON LV5

2,0

7

550.000.000

3239

SSANGYONG

KYRON LV7

2,7

7

650.000.000

3240

SSANGYONG

KYRON M200XDI

2,0

7

550.000.000

3241

SSANGYONG

KYRON M270

2,7

5

650.000.000

3242

SSANGYONG

MUSSO

2,9

5

420.000.000

3243

SSANGYONG

REXTON

2,7

7

946.000.000

3244

SSANGYONG

REXTON

2,0

7

880.000.000

3245

SSANGYONG

REXTON II RX270

2,7

7

946.000.000

3246

SSANGYONG

REXTON II RX320

3,2

7

700.000.000

3247

SSANGYONG

REXTON NOBLESSE

2,7

7

946.000.000

3248

SSANGYONG

REXTON RJ290

2,9

7

420.000.000

3249

SSANGYONG

REXTON RX270XDI

2,7

7

650.000.000

3250

SSANGYONG

REXTON RX270XVT

2,7

7

600.000.000

3251

SSANGYONG

REXTON RX290

2,9

7

420.000.000

3252

SSANGYONG

REXTON RX320

3,2

7

700.000.000

3253

SSANGYONG

REXTON RX4

2,0

7

1.071.000.000

3254

SSANGYONG

REXTON RX5 EDI

2,7

7

946.000.000

3255

SSANGYONG

REXTON RX7

2,7

7

946.000.000

3256

SSANGYONG

REXTON W

2,0

7

779.000.000

3257

SSANGYONG

STAVIC

1,6

7

800.000.000

3258

SSANGYONG

STAVIC

2,0

7

750.000.000

3259

SSANGYONG

STAVIC

2,0

9

800.000.000

3260

SSANGYONG

STAVIC SV270

2,7

7

600.000.000

3261

SSANGYONG

STAVIC SV270

2,7

9

600.000.000

3262

SSANGYONG

TIVOLI

1,6

5

561.000.000

3263

SSANGYONG

TIVOLI DLX

1,6

5

687.000.000

3264

SSANGYONG

XLV

1,6

5

600.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô SSANGYONG nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào