Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô RENAULT nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(Đơn vị: đồng)
3095 |
RENAULT |
CLIORS |
1,6 |
5 |
1.200.000.000 |
3096 |
RENAULT |
DUSTER |
1,6 |
5 |
1.200.000.000 |
3097 |
RENAULT |
DUSTER |
2,0 |
5 |
560.000.000 |
3098 |
RENAULT |
ESPACE |
2,9 |
7 |
880.000.000 |
3099 |
RENAULT |
FLUENCE |
2,0 |
5 |
995.000.000 |
3100 |
RENAULT |
KOLEOS |
2,0 |
5 |
1.020.000.000 |
3101 |
RENAULT |
KOLEOS |
2,5 |
5 |
1.140.000.000 |
3102 |
RENAULT |
KOLEOS 4WD |
2,5 |
5 |
1.300.000.000 |
3103 |
RENAULT |
LAGUNA |
2,9 |
5 |
169.000.000 |
3104 |
RENAULT |
LAGUNA II 1.9 D |
1,9 |
5 |
610.000.000 |
3105 |
RENAULT |
LATITUDE |
2,0 |
5 |
1.200.000.000 |
3106 |
RENAULT |
LATITUDE |
2,5 |
5 |
1.300.000.000 |
3107 |
RENAULT |
MEGANE |
1,6 |
4 |
820.000.000 |
3108 |
RENAULT |
MEGANE |
1,6 |
5 |
820.000.000 |
3109 |
RENAULT |
MEGANE |
2,0 |
5 |
820.000.000 |
3110 |
RENAULT |
MEGANE RS |
2,0 |
5 |
1.220.000.000 |
3111 |
RENAULT |
SAFRANE |
2,5 |
5 |
1.449.000.000 |
3112 |
RENAULT |
SANDERO STEPWAY |
1,6 |
5 |
619.000.000 |
3113 |
RENAULT |
TALISMAN |
1,6 |
5 |
1.495.600.000 |
3114 |
RENAULT |
TWINGO |
1,1 |
4 |
438.000.000 |
3115 |
RENAULT |
WIND |
1,6 |
2 |
750.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô RENAULT nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!