Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô LUXGEN nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(Đơn vị: đồng)
2140 |
LUXGEN |
7 CEO |
2,2 |
4 |
470.000.000 |
2141 |
LUXGEN |
7 MPV |
2,2 |
7 |
990.000.000 |
2142 |
LUXGEN |
M7 TURBO |
2,2 |
6 |
462.000.000 |
2143 |
LUXGEN |
M7 TURBO ECO HYPER |
2,2 |
6 |
715.000.000 |
2144 |
LUXGEN |
M7 TURBO L |
2,2 |
7 |
455.000.000 |
2145 |
LUXGEN |
M722T |
2,2 |
7 |
588.000.000 |
2146 |
LUXGEN |
ROYALOUNGE |
2,2 |
4 |
611.000.000 |
2147 |
LUXGEN |
S3 S61FPA |
1,6 |
5 |
329.400.000 |
2148 |
LUXGEN |
S5 |
1,8 |
5 |
518.000.000 |
2149 |
LUXGEN |
S5 |
2,0 |
5 |
528.000.000 |
2150 |
LUXGEN |
S5 TURBO L |
1,8 |
5 |
772.000.000 |
2151 |
LUXGEN |
S5 TURBO L |
2,0 |
5 |
415.000.000 |
2152 |
LUXGEN |
S518T |
1,8 |
5 |
772.000.000 |
2153 |
LUXGEN |
U6 TURBO ECO HYPER (C71TPCAA) |
2,0 |
5 |
420.000.000 |
2154 |
LUXGEN |
U6 TURBO ECO HYPER L |
2,0 |
5 |
415.000.000 |
2155 |
LUXGEN |
U6 TURBO L |
1,8 |
5 |
772.000.000 |
2156 |
LUXGEN |
U6 TURBO L |
2,0 |
5 |
772.000.000 |
2157 |
LUXGEN |
U6 TURBO SPORTS ECO HYPER L |
2,0 |
5 |
772.000.000 |
2158 |
LUXGEN |
U6 TURBO SPORTS L |
2,0 |
5 |
772.000.000 |
2159 |
LUXGEN |
U7 22T L |
2,2 |
7 |
588.000.000 |
2160 |
LUXGEN |
U7 TURBO ECO HYPER |
2,2 |
7 |
570.000.000 |
2161 |
LUXGEN |
U7 TURBO SPORT |
2,2 |
7 |
570.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô LUXGEN nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!