Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô HAIMA nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(Đơn vị: đồng)
1102 |
HAIMA |
2 |
1,3 |
5 |
195.000.000 |
1103 |
HAIMA |
2 |
1,5 |
5 |
195.000.000 |
1104 |
HAIMA |
3 |
1,6 |
5 |
255.000.000 |
1105 |
HAIMA |
3 GLS 1.6 (HMC7165D4S1) |
1,6 |
5 |
255.000.000 |
1106 |
HAIMA |
3 SDX 1.6 (HMC7165L4S1) |
1,6 |
5 |
255.000.000 |
1107 |
HAIMA |
7 |
2,0 |
5 |
275.000.000 |
1108 |
HAIMA |
FREEMA |
1,8 |
7 |
405.000.000 |
1109 |
HAIMA |
FREEMA SDX7 |
1,8 |
7 |
405.000.000 |
1110 |
HAIMA |
FSTAR |
1,2 |
7 |
190.000.000 |
1111 |
HAIMA |
HMC 7162AE3B |
1,6 |
5 |
255.000.000 |
1112 |
HAIMA |
HMC 7185B3H0 |
1,8 |
5 |
405.000.000 |
1113 |
HAIMA |
HMC6440A4T0 |
2,0 |
5 |
270.000.000 |
1114 |
HAIMA |
M3 |
1,5 |
5 |
180.000.000 |
1115 |
HAIMA |
M8 |
2,0 |
5 |
270.000.000 |
1116 |
HAIMA |
S5 |
1,6 |
5 |
185.000.000 |
1117 |
HAIMA |
S5 |
1,5 |
5 |
214.000.000 |
1118 |
HAIMA |
S7 |
2,0 |
5 |
265.000.000 |
1119 |
HAIMA |
V70 HMC6480B5M0 |
1,5 |
6 |
203.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với . Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!