Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô FORD nhập khẩu 2019

Bạn đọc từ email: ngan***@gmail.com yêu cầu Ban biên tập cung cấp thông tin về Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô FORD và cơ sở pháp lý. 

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

(Đơn vị: đồng)

 

984

FORD

ECOSPORT TITANIUM

1,5

5

680.000.000

985

FORD

EDGE LIMITED

3,5

5

1.480.000.000

986

FORD

EDGE SE

3,5

5

1.320.000.000

987

FORD

EDGE SEL

3,5

5

1.350.000.000

988

FORD

EDGE SPORT

3,7

5

2.032.000.000

989

FORD

EDGE SPORT AWD

3,7

5

2.116.000.000

990

FORD

ESCAPE LIMITED

3,0

5

1.160.000.000

991

FORD

ESCAPE XLS 2WD

2,3

5

1.060.000.000

992

FORD

ESCAPE XLT

2,3

5

1.040.000.000

993

FORD

EVEREST

2,6

7

1.413.000.000

994

FORD

EVEREST (ZAAJ9FC)

2,2

7

1.249.000.000

995

FORD

EVEREST (ZAAJ9FC0003)

2,2

7

1.249.000.000

996

FORD

EVEREST (ZFAJ9BC)

2,2

7

1.249.000.000

997

FORD

EVEREST (ZFAJ9BC0002)

2,2

7

1.249.000.000

998

FORD

EVEREST (ZNAE9KE)

2,0

7

1.177.000.000

999

FORD

EVEREST (ZNAE9MF)

2,0

7

1.399.000.000

1000

FORD

EVEREST (ZNAJ9KE)

2,0

7

1.112.000.000

1001

FORD

EVEREST (ZNAV9KA)

2,0

7

999.000.000

1002

FORD

EVEREST (ZNAV9KE)

2,0

7

1.052.000.000

1003

FORD

EVEREST LIMITED

3,0

7

1.765.000.000

1004

FORD

EVEREST STG4

3,2

7

1.249.000.000

1005

FORD

EVEREST TITANIUM

3,2

7

1.629.000.000

1006

FORD

EVEREST TITANIUM (ZAAE9FC)

2,2

7

1.329.000.000

1007

FORD

EVEREST TITANIUM (ZAAE9HD)

3,2

7

1.936.000.000

1008

FORD

EVEREST TITANIUM (ZAAE9HD0007)

3,2

7

1.936.000.000

1009

FORD

EVEREST TITANIUM (ZFAE9BC)

2,2

7

1.329.000.000

1010

FORD

EVEREST TITANIUM (ZFAE9BC0005)

2,2

7

1.329.000.000

1011

FORD

EVEREST TITANIUM (ZFAE9GD)

3,0

7

1.936.000.000

1012

FORD

EVEREST TITANIUM (ZFAE9GD0006)

3,0

7

1.936.000.000

1013

FORD

EVEREST XLT

2,5

7

773.000.000

1014

FORD

EVEREST XLT

2,6

7

1.413.000.000

1015

FORD

EXPEDITION EL

5,4

8

1.790.000.000

1016

FORD

EXPEDITION EL XLT

5,4

9

1.540.000.000

1017

FORD

EXPEDITION LIMITED

5,4

7

1.790.000.000

1018

FORD

EXPEDITION LIMITED

5,4

8

1.790.000.000

1019

FORD

EXPEDITION LIMITED

3,5

7

5.324.000.000

1020

FORD

EXPEDITION LIMITED EL

5,4

7

1.790.000.000

1021

FORD

EXPLORER

2,3

7

2.180.000.000

1022

FORD

EXPLORER

3,5

7

2.000.000.000

1023

FORD

EXPLORER

4,0

5

1.460.000.000

1024

FORD

EXPLORER

4,0

7

1.460.000.000

1025

FORD

EXPLORER (K8F)

2,3

7

2.268.000.000

1026

FORD

EXPLORER LIMITED

2,3

7

2.180.000.000

1027

FORD

EXPLORER LIMITED

4,0

7

1.460.000.000

1028

FORD

EXPLORER LIMITED AWD

2,3

7

2.180.000.000

1029

FORD

EXPLORER PLATINUM 4WD

3,5

6

3.500.000.000

1030

FORD

EXPLORER SPORT

3,5

6

2.150.000.000

1031

FORD

EXPLORER XLS

4,0

7

1.460.000.000

1032

FORD

EXPLORER XLT

2,0

7

2.320.000.000

1033

FORD

EXPLORER XLT

4,0

7

2.320.000.000

1034

FORD

EXPRESS EXPLORER LIMITED SE

5,3

7

3.798.000.000

1035

FORD

F-150 LIMITED

3,5

5

2.600.000.000

1036

FORD

F-150 RAPTOR

3,5

5

2.600.000.000

1037

FORD

FIESTA

1,4

5

448.000.000

1038

FORD

FIESTA

1,6

5

522.000.000

1039

FORD

FIESTA S

1,6

5

606.000.000

1040

FORD

FLEX

3,5

7

2.157.000.000

1041

FORD

FLEX LIMITED

3,5

6

2.128.000.000

1042

FORD

FLEX LIMITED

3,5

7

2.157.000.000

1043

FORD

FOCUS

1,6

5

670.000.000

1044

FORD

FOCUS

2,0

5

710.000.000

1045

FORD

FOCUS TITANIUM

1,6

5

670.000.000

1046

FORD

FOCUS TITANIUM

2,0

5

710.000.000

1047

FORD

FOCUS ZX4

2,0

5

710.000.000

1048

FORD

FORD EVEREST

2,2

5

1.159.400.000

1049

FORD

FREESTYLE

3,0

7

616.000.000

1050

FORD

FUSION

1,4

5

310.000.000

1051

FORD

FUSION SE

2,0

5

950.000.000

1052

FORD

FUSION SE

2,3

5

950.000.000

1053

FORD

GRAND MAQUIS L

4,6

5

267.000.000

1054

FORD

IMAX GHIA

2,0

6

620.000.000

1055

FORD

IMAX GHIA

2,0

7

650.000.000

1056

FORD

IMAX GHIA LIMITED

2,0

6

670.000.000

1057

FORD

MONDEO

2,3

5

900.000.000

1058

FORD

MONDEO BA7

2,3

5

1.005.000.000

1059

FORD

MUSTANG

3,7

4

1.320.000.000

1060

FORD

MUSTANG

4,0

4

1.350.000.000

1061

FORD

MUSTANG CONVERTIBLE

2,3

4

2.503.000.000

1062

FORD

MUSTANG ECOBOOST PREMIUM CONVERTIBLE

2,3

4

2.214.000.000

1063

FORD

MUSTANG ECOBOOST PREMIUM FASTBACK

2,3

4

1.797.000.000

1064

FORD

MUSTANG GT

4,6

4

1.460.000.000

1065

FORD

MUSTANG GT CONVERTIBLE

4,9

4

1.970.000.000

1066

FORD

MUSTANG GT CONVERTIBLE

5,0

4

2.046.000.000

1067

FORD

MUSTANG GT FASTBACK

5,0

4

1.886.000.000

1068

FORD

MUSTANG GT PREMIUM FASTBACK

5,0

4

2.430.000.000

1069

FORD

MUSTANG SHELBY GT500 COUPE

5,8

4

2.597.000.000

1070

FORD

MUSTANG V6 CONVERTIBLE

3,7

4

2.700.000.000

1071

FORD

MUSTANG V6 CONVERTIBLE

4,0

4

4.400.000.000

1072

FORD

MUSTANG V6 COUP

4,0

4

1.320.000.000

1073

FORD

SHELBI GT500 COUPE

5,4

4

1.960.000.000

1074

FORD

TAURUS SE

3,0

5

1.200.000.000

1075

FORD

TAURUS X SEL

3,5

5

1.180.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với . Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào