Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô DODGE nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(Đơn vị: đồng)
903 |
DODGE |
CALIBER SE |
2,0 |
5 |
750.000.000 |
904 |
DODGE |
CALIBER SXT |
2,0 |
5 |
750.000.000 |
905 |
DODGE |
CARAVAN SE |
2,4 |
7 |
920.000.000 |
906 |
DODGE |
CARAVAN SE |
3,3 |
7 |
920.000.000 |
907 |
DODGE |
CHALLENGER SRT HELLCAT |
6,2 |
5 |
3.612.000.000 |
908 |
DODGE |
DURANGO LIMITED |
4,7 |
8 |
1.540.000.000 |
909 |
DODGE |
GRAND CARAVAN |
3,3 |
7 |
920.000.000 |
910 |
DODGE |
GRAND CARAVAN S |
3,8 |
7 |
1.561.000.000 |
911 |
DODGE |
GRAND CARAVAN S |
4,0 |
7 |
1.561.000.000 |
912 |
DODGE |
JOURNEY R/T |
2,7 |
5 |
1.354.000.000 |
913 |
DODGE |
JOURNEY R/T |
2,7 |
7 |
1.354.000.000 |
914 |
DODGE |
JOURNEY SXT |
2,4 |
7 |
1.354.000.000 |
915 |
DODGE |
MAGNUM SRT8 |
6,1 |
5 |
1.820.000.000 |
916 |
DODGE |
NITRO SXT |
3,7 |
5 |
980.000.000 |
917 |
DODGE |
RAM1500 |
5,2 |
3 |
384.000.000 |
918 |
DODGE |
VIPER SRT-10 CONVERTIBLE |
8,4 |
2 |
4.010.000.000 |
919 |
DODGE |
VIPER SRT10 COUPE |
8,4 |
2 |
4.050.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô DODGE nhập khẩu. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!