Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô CHRYSLER nhập khẩu 2019

Bạn đọc từ email: minh***@gmail.com yêu cầu Ban biên tập cung cấp thông tin về Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô CHRYSLER và cơ sở pháp lý. 

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

(Đơn vị: đồng)

 

796

CHRYSLER

200 LIMITED

2,4

5

1.093.000.000

797

CHRYSLER

300

2,7

5

1.698.000.000

798

CHRYSLER

300 LIMITED

3,5

5

1.891.000.000

799

CHRYSLER

300 LIMITED

3,6

5

1.891.000.000

800

CHRYSLER

300 TOURING

2,7

5

1.305.000.000

801

CHRYSLER

300 TOURING

3,5

5

1.400.000.000

802

CHRYSLER

300 TOURING

3,5

6

1.530.000.000

803

CHRYSLER

300 TOURING

5,7

5

1.976.000.000

804

CHRYSLER

300 TOURING LIMOUSINE

3,5

8

1.530.000.000

805

CHRYSLER

300C

2,7

5

1.698.000.000

806

CHRYSLER

300C

3,0

5

1.891.000.000

807

CHRYSLER

300C

3,5

5

1.976.000.000

808

CHRYSLER

300C

5,7

5

1.976.000.000

809

CHRYSLER

300C CRD

3,0

5

1.976.000.000

810

CHRYSLER

300C HEMI

5,7

5

1.976.000.000

811

CHRYSLER

300C SRT8

6,1

5

2.020.000.000

812

CHRYSLER

300LX

2,7

5

1.200.000.000

813

CHRYSLER

300S

3,5

5

1.891.000.000

814

CHRYSLER

GRAND VOYAGER LIMITED

3,8

7

2.234.000.000

815

CHRYSLER

PT CRUISER

2,4

5

1.120.000.000

816

CHRYSLER

PT CRUISER GT

2,4

5

1.120.000.000

817

CHRYSLER

PT CRUISER LIMITED

2,4

5

1.120.000.000

818

CHRYSLER

PT CRUISER TOURING

2,4

4

1.120.000.000

819

CHRYSLER

SEBRING

2,4

4

1.260.000.000

820

CHRYSLER

SEBRING CONVERTIBLE LIMITED

3,5

4

1.540.000.000

821

CHRYSLER

TOWN & COUNTRY

3,3

7

960.000.000

822

CHRYSLER

TOWN & COUNTRY

3,8

7

1.170.000.000

823

CHRYSLER

TOWN & COUNTRY

4,0

7

1.480.000.000

824

CHRYSLER

TOWN & COUNTRY LIMITED

3,3

7

960.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô CHRYSLER nhập khẩu. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Trân trọng!

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào