Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô BYD nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(đơn vị: đồng)
640 |
BYD |
F |
1,6 |
5 |
406.000.000 |
641 |
BYD |
F0 |
1,0 |
5 |
250.000.000 |
642 |
BYD |
F3 |
1,5 |
5 |
407.000.000 |
643 |
BYD |
F3 |
1,6 |
5 |
407.000.000 |
644 |
BYD |
F3 (QCJ7160A) |
1,5 |
5 |
265.000.000 |
645 |
BYD |
F3 (QCJ7160A) |
1,6 |
5 |
265.000.000 |
646 |
BYD |
F3 (QCJ7160A2) |
1,6 |
5 |
265.000.000 |
647 |
BYD |
F3 G-I |
1,5 |
5 |
265.000.000 |
648 |
BYD |
F3 GLX-I |
1,5 |
5 |
265.000.000 |
649 |
BYD |
F3R |
1,5 |
5 |
275.000.000 |
650 |
BYD |
F3-R (QCJ7151A) |
1,5 |
5 |
275.000.000 |
651 |
BYD |
F3R AT |
1,6 |
5 |
275.000.000 |
652 |
BYD |
F6 2.4 AT |
2,4 |
5 |
445.000.000 |
653 |
BYD |
FO (QCJ7100L) |
1,0 |
5 |
250.000.000 |
654 |
BYD |
FO (QCJ7100L2) |
1,0 |
5 |
220.000.000 |
655 |
BYD |
G3 |
1,5 |
5 |
310.000.000 |
656 |
BYD |
G3 |
1,8 |
5 |
310.000.000 |
657 |
BYD |
QCJ7152A |
1,5 |
5 |
340.000.000 |
658 |
BYD |
QCJ7160A2 |
1,6 |
5 |
340.000.000 |
659 |
BYD |
QCJ7182A4 |
1,8 |
5 |
340.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô BYD nhập khẩu. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!