Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô BENTLEY nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(đơn vị: đồng)
331 |
BENTLEY |
ARNAGE CONCOURS LIMITED EDITION |
6,7 |
4 |
11.280.000.000 |
332 |
BENTLEY |
ARNAGE R |
6,7 |
4 |
10.230.000.000 |
333 |
BENTLEY |
ARNAGE R |
6,8 |
5 |
10.230.000.000 |
334 |
BENTLEY |
ARNAGE T |
6,7 |
4 |
11.190.000.000 |
335 |
BENTLEY |
AZURE |
6,8 |
4 |
17.900.000.000 |
336 |
BENTLEY |
BENTAYGA |
6,0 |
4 |
14.579.000.000 |
337 |
BENTLEY |
BENTAYGA |
6,0 |
5 |
17.000.000.000 |
338 |
BENTLEY |
BENTAYGA |
6,0 |
7 |
17.500.000.000 |
339 |
BENTLEY |
BENTAYGA FIRST EDITION |
6,0 |
4 |
24.244.000.000 |
340 |
BENTLEY |
BROOKLANDS |
6,7 |
4 |
16.606.000.000 |
341 |
BENTLEY |
CONTINENTAL COUPE SUPERSPORTS |
6,0 |
2 |
11.991.000.000 |
342 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLY |
6,0 |
4 |
11.991.000.000 |
343 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLY |
6,0 |
5 |
11.991.000.000 |
344 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLYING SPUR |
6,0 |
4 |
7.880.000.000 |
345 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLYING SPUR |
6,0 |
5 |
10.500.000.000 |
346 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED |
6,0 |
4 |
11.991.000.000 |
347 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED |
6,0 |
5 |
10.550.000.000 |
348 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT |
6,0 |
4 |
8.567.000.000 |
349 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT COUPE |
6,0 |
4 |
8.567.000.000 |
350 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT SPEED |
6,0 |
4 |
9.210.000.000 |
351 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT V8 |
4,0 |
4 |
9.500.000.000 |
352 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GTC |
6,0 |
4 |
11.000.000.000 |
353 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GTC CONVERTIBLE |
6,0 |
4 |
8.940.000.000 |
354 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GTC SPEED |
6,0 |
4 |
10.776.000.000 |
355 |
BENTLEY |
CONTINENTAL SUPERSPORTS |
6,0 |
4 |
11.991.000.000 |
356 |
BENTLEY |
FLYING SPUR |
6,0 |
4 |
16.123.000.000 |
357 |
BENTLEY |
FLYING SPUR |
6,0 |
5 |
19.500.000.000 |
358 |
BENTLEY |
FLYING SPUR |
4,0 |
5 |
11.500.000.000 |
359 |
BENTLEY |
FLYING SPUR V8 |
4,0 |
5 |
11.500.000.000 |
360 |
BENTLEY |
MULSANNE |
6,8 |
5 |
17.020.000.000 |
361 |
BENTLEY |
MULSANNE BASE |
6,8 |
5 |
15.048.000.000 |
362 |
BENTLEY |
MULSANNE EXTENDED WHEELBASE |
6,8 |
4 |
31.948.500.000 |
363 |
BENTLEY |
MULSANNE SPEED |
6,8 |
5 |
24.897.000.000 |
364 |
BENTLEY |
SPEED |
6,0 |
4 |
9.260.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô BENTLEY nhập khẩu. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!