Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô BAIC nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(đơn vị: đồng)
310 |
BAIC |
A315 1.5L CVT (BJ7150C5E1) |
1,5 |
5 |
205.000.000 |
311 |
BAIC |
A5 2.0T |
2,0 |
5 |
250.000.000 |
312 |
BAIC |
CC 1.8T AT ELITE |
1,8 |
5 |
242.000.000 |
313 |
BAIC |
CHANGHE BJ20 1.5T CVT LUXURY (BJ6470UD45) |
1,5 |
5 |
221.000.000 |
314 |
BAIC |
M50F LUXURY (BJ6472M5NMB) |
1,3 |
7 |
222.700.000 |
315 |
BAIC |
M60 1.5L LUXURY (BJ6470M5NMB) |
1,5 |
7 |
216.000.000 |
316 |
BAIC |
M60 1.5T LUXURY (BJ6473M5NCB) |
1,5 |
7 |
235.500.000 |
317 |
BAIC |
M60 LUXURY |
1,5 |
7 |
235.500.000 |
318 |
BAIC |
X25 ELITE (BJ7151U3DAB) |
1,5 |
5 |
192.000.000 |
319 |
BAIC |
X25 LUXURY (BJ7151U3DAB) |
1,5 |
5 |
192.000.000 |
320 |
BAIC |
X424 2.3T LUXURY (BJ2021F7VA3B) |
2,3 |
5 |
279.200.000 |
321 |
BAIC |
X65 2.0T (BJ6470U6X1A) |
2,0 |
5 |
280.000.000 |
322 |
BAIC |
X65 2.0T (LNBNCUBK) |
2,0 |
5 |
280.000.000 |
323 |
BAIC |
YINXIANG |
1,5 |
7 |
210.000.000 |
324 |
BAIC |
YINXIANG H3F LUXURY (BJ6470JKV1Z) |
1,5 |
5 |
188.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô BAIC nhập khẩu. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!