Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô ASTON MARTIN nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(đơn vị: đồng)
32 |
ASTON MARTIN |
DB11 V8 COUPE |
4,0 |
4 |
14.678.900.000 |
33 |
ASTON MARTIN |
DB9 |
5,9 |
4 |
15.576.000.000 |
34 |
ASTON MARTIN |
DB9 COUPE |
6,0 |
4 |
17.897.000.000 |
35 |
ASTON MARTIN |
DB9 VOLANTE |
5,9 |
4 |
16.179.000.000 |
36 |
ASTON MARTIN |
DB9 VOLANTE CONVERTIBLE |
6,0 |
4 |
21.730.000.000 |
37 |
ASTON MARTIN |
DBS COUPE |
6,0 |
2 |
24.876.000.000 |
38 |
ASTON MARTIN |
RAPIDE |
5,9 |
4 |
17.629.000.000 |
39 |
ASTON MARTIN |
RAPIDE S |
5,9 |
4 |
17.127.000.000 |
40 |
ASTON MARTIN |
V8 VANTAGE COUPE |
4,3 |
2 |
9.836.000.000 |
41 |
ASTON MARTIN |
VANQUISH |
5,9 |
2 |
23.882.000.000 |
42 |
ASTON MARTIN |
VANTAGE COUPE |
4,0 |
2 |
13.800.000.000 |
43 |
ASTON MARTIN |
VANTAGE ROADSTER |
4,3 |
2 |
10.237.000.000 |
44 |
ASTON MARTIN |
VANTAGE ROADSTER |
4,7 |
2 |
10.237.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô ASTON MARTIN nhập khẩu. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!