Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô mới nhất

Bạn đọc từ email: longngan***@gmail.com yêu cầu Ban biên tập cung cấp bảng lệ phí trước bạ mới nhất của tất cả các loại xe ô tô và cung cấp tất cả các văn bản quy định về giá tính lệ phí xe ô tô.

Tại Quyết định 1238/QĐ-BTC năm 2020, có quy định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, như sau:

BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG

Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

AUDI

AUDI A4 SEDAN ADVANCED 40 TFSI (8WCBDG)

2,0

5

1.750.000.000

2

AUDI

AUDI Q2 DESIGN 1.4 TFSI (GABCCG)

1.4

5

1.450.000.000

3

AUDI

AUDI Q2 DESIGN 35 TFSI (GABCCG)

1,4

5

1.450.000.000

4

AUDI

AUDI Q3 ADVANCED 35 TFSI (F3BBCX)

1,4

5

1.865.700.000

5

AUDI

AUDI Q7 55 TFSI QUATTRO (4MGAX2)

3,0

7

4.230.000.000

6

BAIC

BJ6470UD45 1.5T (BJ6470UD45)

1,5

5

438.400.000

7

BAIC

BJ7153U5ECB 1.5T (BJ7153U5ECB)

1,5

5

422.400.000

8

BMW

320I (5F31)

2,0

5

1.879.000.000

9

BMW

320I GRAN TURISMO SPORT (8X31)

2,0

5

1.925.000.000

10

BMW

420I (4H31)

2,0

5

1.976.000.000

11

BMW

730LI (7E01)

2,0

5

3.699.000.000

12

BMW

730LI (7T01)

2,0

5

4.309.000.000

13

BMW

X1 SDRIVE18I (31AA)

1,5

5

1.849.000.000

14

BMW

X2 SDRIVE20I (YH31)

2,0

5

2.025.000.000

15

BMW

X4 XDRIVE20I (UJ71)

2,0

5

2.959.000.000

16

BMW

X6XDRIVE35I (KU21)

3,0

5

3.599.000.000

17

BMW

X6 XDRIVE40I (CY61)

3,0

5

4.779.000.000

18

BMW

X7 XDRIVE40I (CW21)

3,0

7

6.689.000.000

19

BRILLIANCE

SY6470S6ZQ1BD 1.6T (SY6470S6ZQ1BD)

1,6

7

582.400.000

20

CHEVROLET

CHEVROLET TRAILBLAZER 2.5L 4X4 AT LTZ (TRAILBLAZER 2.5L 4X4 AT LTZ_DSL)

2,5

7

869.400.000

21

HONDA

BRIO RS (DD189LL)

1,2

5

448.000.000

22

HONDA

BRIO RS OP1 (DD187LL)

1,2

5

452.000.000

23

HONDA

BRIO V (DD186LL)

1,2

5

418.000.000

24

LAND ROVER

DISCOVERY SPORT R-DYNAMIC HSE (LC)

2,0

7

3.835.000.000

25

LAND ROVER

RANGE ROVER PHEV AUTOBIOGRAPHY LWB (LG)

2,0

5

10.012.000.000

26

LAND ROVER

RANGE ROVER SPORT PHEV HSE DYNAMIC (LW)

2,0

5

6.512.000.000

27

MASERATI

GHIBLI S Q4 (M157)

3,0

5

6.300.000.000

28

MASERATI

LEVANTE GTS (M161)

4,0

5

9.950.000.000

29

MASERATI

LEVANTE S GRANLUSSO (M161)

3,0

5

8.468.000.000

30

MERCEDES-BENZ

AMG A 35 (177151)

2,0

5

2.249.000.000

31

MERCEDES-BENZ

AMG GT 53 4MATIC+ (290661)

3.0

5

6.299.000.000

32

MERCEDES-BENZ

AMG GT R (190379)

4,0

5

11.590.000.000

33

MITSUBISHI

XPANDER CROSS (NC1WXRQHLVVT)

1,5

7

657.000.000

34

MG

HS 1.5T STD (CSA6463NEAQ)

1,5

5

785.000.000

35

MG

HS 2.0T LUX (CSA6463NEAR)

2,0

5

1.005.000.000

36

MG

ZS 1.5L LUX (CSA7151UEAA)

1,5

5

639.000.000

37

NISSAN

TERRA E (JDBALSLD23FW7-----)

2,5

7

898.000.000

38

NISSAN

TERRA E (JDBALSLD23FW7---SA)

2,5

7

898.000.000

39

NISSAN

TERRA S (CVL4LNYD23IYP-D-FQ)

2,5

7

848.000.000

40

NISSAN

TERRA S (JVLALHYD23IW7-----)

2,5

7

848.000.000

41

NISSAN

TERRA V (JDBNLWLD23FW7-AAH-)

2,5

7

998.000.000

42

NISSAN

TERRA V (JDBNLWLD23FW7DAEPA)

2,5

7

998.000.000

43

SUBARU

OUTBACK 2.5I-S EYESIGHT AWD CVT (BS9FLMC)

2,5

5

1.868.000.000

44

SUZUKI

XL7 GLX AT (ANC22S)

1,5

7

589.000.000

45

TOYOTA

LAND CRUISER PRADO (TRJ150L-GKTEKX)

2,7

7

2.379.000.000

46

ZOTYE

JNJ6490Q1T 2.0T (JNJ6490Q1T)

2,0

7

582.400.000

Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

HYUNDAI

GRAND 110 1.2 MT

1,2

5

350.000.000

2

HYUNDAI

SANTAFE TM2 2.2 TCI 8AT

2,2

7

1.125.000.000

3

HYUNDAI

TUCSON TL1-1.6GM 7DCT FL

1,6

5

880.000.000

4

HYUNDAI

TUCSON TL4-2.0R 8AT FL

2,0

5

873.700.000

5

KIA

SEDONA 2.2 FL DAT/LI

2,2

7

1.499.000.000

6

MAZDA

3 15G AT HB BP

1,5

5

719.000.000

7

MAZDA

3 15G AT HB-H BP

1,5

5

809.000.000

8

MAZDA

3 15G AT SD BP

1,5

5

669.000.000

9

MAZDA

3 15G AT SD-H BP

1,5

5

784.000.000

10

MAZDA

3 20G AT HB BP

2,0

5

859.000.000

11

MAZDA

3 20G AT SD BP

2,0

5

839.000.000

12

MAZDA

3 20G AT SD FL

2,0

5

730.000.000

13

MAZDA

CX-5 20G AT 2WD KW

2,0

5

824.000.000

14

MAZDA

CX-5 25G AT 2WD KW

2,5

5

954.000.000

15

MAZDA

CX-5 25G AT AWD KW

2,5

5

1.014.000.000

16

MAZDA

CX-8 25G AT 2WD

2,5

7

1.039.000.000

17

MERCEDES-BENZ

C 200 EXCLUSIVE 2.0 205080

2,0

5

1.689.000.000

18

NISSAN

X-TRAIL T32 (SL JDRALRWT32EYAB)

2,0

7

878.000.000

19

NISSAN

X-TRAIL T32 (SV 4WD JDBNLRWT32EYAC)

2,5

7

958.000.000

20

PEUGEOT

3008 KJEP6Z

1,6

5

999.000.000

21

PEUGEOT

3008 P4 16G AT

1,6

5

1.109.000.000

22

PEUGEOT

5008 16G AT

1,6

7

1.289.000.000

23

PEUGEOT

5008 LJEP6Z

1,6

7

1.179.000.000

24

PEUGEOT

5008 P87 16G AT

1,6

7

1.289.000.000

25

PEUGEOT

TRAVELLER L3 20D AT

2.0

7

1.569.000.000

26

PEUGEOT

TRAVELLER L3 20D AT/R1

2.0

6

2.249.000.000

27

PEUGEOT

TRAVELLER L3 20D AT/R-VAN

2.0

4

2.249.000.000

28

TOYOTA

GRANVIA (GDH303L-RDTGY)

2.8

9

3.072.000.000

 

BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN

Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại)

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

CHEVROLET

CHEVROLET COLORADO 2.5L 4X2 AT LT (COLORADO C-CAB 2.5L 4X2 AT LT_DSL)

2,5

5

558.900.000

2

CHEVROLET

CHEVROLET COLORADO 2.5L 4X4 AT HC (COLORADO C-CAB 2 5L 4X4 AT HIGH COUNTRY_DSL)

2,5

5

665.100.000

3

CHEVROLET

CHEVROLET COLORADO 2.5L 4X4 AT LTZ (COLORADO C-CAB 2.5L 4X4 AT LTZ_DSL)

2,5

5

638.100.000

4

NISSAN

NAVARA E (CVL2LHYD23FYN-D--N)

2,5

5

625.000.000

5

NISSAN

NAVARA VL BLACK EDITION (CVL4LZLD23IYPFD-EQ)

2,5

5

845.000.000

Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

MAZDA

BT-50 4WD-M

2,2

5

651.100.000

Trân trọng!

 

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

Thư Viện Pháp Luật

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào