Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô mới nhất
Tại Quyết định 1238/QĐ-BTC năm 2020, có quy định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, như sau:
BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG
Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
AUDI |
AUDI A4 SEDAN ADVANCED 40 TFSI (8WCBDG) |
2,0 |
5 |
1.750.000.000 |
2 |
AUDI |
AUDI Q2 DESIGN 1.4 TFSI (GABCCG) |
1.4 |
5 |
1.450.000.000 |
3 |
AUDI |
AUDI Q2 DESIGN 35 TFSI (GABCCG) |
1,4 |
5 |
1.450.000.000 |
4 |
AUDI |
AUDI Q3 ADVANCED 35 TFSI (F3BBCX) |
1,4 |
5 |
1.865.700.000 |
5 |
AUDI |
AUDI Q7 55 TFSI QUATTRO (4MGAX2) |
3,0 |
7 |
4.230.000.000 |
6 |
BAIC |
BJ6470UD45 1.5T (BJ6470UD45) |
1,5 |
5 |
438.400.000 |
7 |
BAIC |
BJ7153U5ECB 1.5T (BJ7153U5ECB) |
1,5 |
5 |
422.400.000 |
8 |
BMW |
320I (5F31) |
2,0 |
5 |
1.879.000.000 |
9 |
BMW |
320I GRAN TURISMO SPORT (8X31) |
2,0 |
5 |
1.925.000.000 |
10 |
BMW |
420I (4H31) |
2,0 |
5 |
1.976.000.000 |
11 |
BMW |
730LI (7E01) |
2,0 |
5 |
3.699.000.000 |
12 |
BMW |
730LI (7T01) |
2,0 |
5 |
4.309.000.000 |
13 |
BMW |
X1 SDRIVE18I (31AA) |
1,5 |
5 |
1.849.000.000 |
14 |
BMW |
X2 SDRIVE20I (YH31) |
2,0 |
5 |
2.025.000.000 |
15 |
BMW |
X4 XDRIVE20I (UJ71) |
2,0 |
5 |
2.959.000.000 |
16 |
BMW |
X6XDRIVE35I (KU21) |
3,0 |
5 |
3.599.000.000 |
17 |
BMW |
X6 XDRIVE40I (CY61) |
3,0 |
5 |
4.779.000.000 |
18 |
BMW |
X7 XDRIVE40I (CW21) |
3,0 |
7 |
6.689.000.000 |
19 |
BRILLIANCE |
SY6470S6ZQ1BD 1.6T (SY6470S6ZQ1BD) |
1,6 |
7 |
582.400.000 |
20 |
CHEVROLET |
CHEVROLET TRAILBLAZER 2.5L 4X4 AT LTZ (TRAILBLAZER 2.5L 4X4 AT LTZ_DSL) |
2,5 |
7 |
869.400.000 |
21 |
HONDA |
BRIO RS (DD189LL) |
1,2 |
5 |
448.000.000 |
22 |
HONDA |
BRIO RS OP1 (DD187LL) |
1,2 |
5 |
452.000.000 |
23 |
HONDA |
BRIO V (DD186LL) |
1,2 |
5 |
418.000.000 |
24 |
LAND ROVER |
DISCOVERY SPORT R-DYNAMIC HSE (LC) |
2,0 |
7 |
3.835.000.000 |
25 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER PHEV AUTOBIOGRAPHY LWB (LG) |
2,0 |
5 |
10.012.000.000 |
26 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT PHEV HSE DYNAMIC (LW) |
2,0 |
5 |
6.512.000.000 |
27 |
MASERATI |
GHIBLI S Q4 (M157) |
3,0 |
5 |
6.300.000.000 |
28 |
MASERATI |
LEVANTE GTS (M161) |
4,0 |
5 |
9.950.000.000 |
29 |
MASERATI |
LEVANTE S GRANLUSSO (M161) |
3,0 |
5 |
8.468.000.000 |
30 |
MERCEDES-BENZ |
AMG A 35 (177151) |
2,0 |
5 |
2.249.000.000 |
31 |
MERCEDES-BENZ |
AMG GT 53 4MATIC+ (290661) |
3.0 |
5 |
6.299.000.000 |
32 |
MERCEDES-BENZ |
AMG GT R (190379) |
4,0 |
5 |
11.590.000.000 |
33 |
MITSUBISHI |
XPANDER CROSS (NC1WXRQHLVVT) |
1,5 |
7 |
657.000.000 |
34 |
MG |
HS 1.5T STD (CSA6463NEAQ) |
1,5 |
5 |
785.000.000 |
35 |
MG |
HS 2.0T LUX (CSA6463NEAR) |
2,0 |
5 |
1.005.000.000 |
36 |
MG |
ZS 1.5L LUX (CSA7151UEAA) |
1,5 |
5 |
639.000.000 |
37 |
NISSAN |
TERRA E (JDBALSLD23FW7-----) |
2,5 |
7 |
898.000.000 |
38 |
NISSAN |
TERRA E (JDBALSLD23FW7---SA) |
2,5 |
7 |
898.000.000 |
39 |
NISSAN |
TERRA S (CVL4LNYD23IYP-D-FQ) |
2,5 |
7 |
848.000.000 |
40 |
NISSAN |
TERRA S (JVLALHYD23IW7-----) |
2,5 |
7 |
848.000.000 |
41 |
NISSAN |
TERRA V (JDBNLWLD23FW7-AAH-) |
2,5 |
7 |
998.000.000 |
42 |
NISSAN |
TERRA V (JDBNLWLD23FW7DAEPA) |
2,5 |
7 |
998.000.000 |
43 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5I-S EYESIGHT AWD CVT (BS9FLMC) |
2,5 |
5 |
1.868.000.000 |
44 |
SUZUKI |
XL7 GLX AT (ANC22S) |
1,5 |
7 |
589.000.000 |
45 |
TOYOTA |
LAND CRUISER PRADO (TRJ150L-GKTEKX) |
2,7 |
7 |
2.379.000.000 |
46 |
ZOTYE |
JNJ6490Q1T 2.0T (JNJ6490Q1T) |
2,0 |
7 |
582.400.000 |
Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
HYUNDAI |
GRAND 110 1.2 MT |
1,2 |
5 |
350.000.000 |
2 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM2 2.2 TCI 8AT |
2,2 |
7 |
1.125.000.000 |
3 |
HYUNDAI |
TUCSON TL1-1.6GM 7DCT FL |
1,6 |
5 |
880.000.000 |
4 |
HYUNDAI |
TUCSON TL4-2.0R 8AT FL |
2,0 |
5 |
873.700.000 |
5 |
KIA |
SEDONA 2.2 FL DAT/LI |
2,2 |
7 |
1.499.000.000 |
6 |
MAZDA |
3 15G AT HB BP |
1,5 |
5 |
719.000.000 |
7 |
MAZDA |
3 15G AT HB-H BP |
1,5 |
5 |
809.000.000 |
8 |
MAZDA |
3 15G AT SD BP |
1,5 |
5 |
669.000.000 |
9 |
MAZDA |
3 15G AT SD-H BP |
1,5 |
5 |
784.000.000 |
10 |
MAZDA |
3 20G AT HB BP |
2,0 |
5 |
859.000.000 |
11 |
MAZDA |
3 20G AT SD BP |
2,0 |
5 |
839.000.000 |
12 |
MAZDA |
3 20G AT SD FL |
2,0 |
5 |
730.000.000 |
13 |
MAZDA |
CX-5 20G AT 2WD KW |
2,0 |
5 |
824.000.000 |
14 |
MAZDA |
CX-5 25G AT 2WD KW |
2,5 |
5 |
954.000.000 |
15 |
MAZDA |
CX-5 25G AT AWD KW |
2,5 |
5 |
1.014.000.000 |
16 |
MAZDA |
CX-8 25G AT 2WD |
2,5 |
7 |
1.039.000.000 |
17 |
MERCEDES-BENZ |
C 200 EXCLUSIVE 2.0 205080 |
2,0 |
5 |
1.689.000.000 |
18 |
NISSAN |
X-TRAIL T32 (SL JDRALRWT32EYAB) |
2,0 |
7 |
878.000.000 |
19 |
NISSAN |
X-TRAIL T32 (SV 4WD JDBNLRWT32EYAC) |
2,5 |
7 |
958.000.000 |
20 |
PEUGEOT |
3008 KJEP6Z |
1,6 |
5 |
999.000.000 |
21 |
PEUGEOT |
3008 P4 16G AT |
1,6 |
5 |
1.109.000.000 |
22 |
PEUGEOT |
5008 16G AT |
1,6 |
7 |
1.289.000.000 |
23 |
PEUGEOT |
5008 LJEP6Z |
1,6 |
7 |
1.179.000.000 |
24 |
PEUGEOT |
5008 P87 16G AT |
1,6 |
7 |
1.289.000.000 |
25 |
PEUGEOT |
TRAVELLER L3 20D AT |
2.0 |
7 |
1.569.000.000 |
26 |
PEUGEOT |
TRAVELLER L3 20D AT/R1 |
2.0 |
6 |
2.249.000.000 |
27 |
PEUGEOT |
TRAVELLER L3 20D AT/R-VAN |
2.0 |
4 |
2.249.000.000 |
28 |
TOYOTA |
GRANVIA (GDH303L-RDTGY) |
2.8 |
9 |
3.072.000.000 |
BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN
Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại) |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
CHEVROLET |
CHEVROLET COLORADO 2.5L 4X2 AT LT (COLORADO C-CAB 2.5L 4X2 AT LT_DSL) |
2,5 |
5 |
558.900.000 |
2 |
CHEVROLET |
CHEVROLET COLORADO 2.5L 4X4 AT HC (COLORADO C-CAB 2 5L 4X4 AT HIGH COUNTRY_DSL) |
2,5 |
5 |
665.100.000 |
3 |
CHEVROLET |
CHEVROLET COLORADO 2.5L 4X4 AT LTZ (COLORADO C-CAB 2.5L 4X4 AT LTZ_DSL) |
2,5 |
5 |
638.100.000 |
4 |
NISSAN |
NAVARA E (CVL2LHYD23FYN-D--N) |
2,5 |
5 |
625.000.000 |
5 |
NISSAN |
NAVARA VL BLACK EDITION (CVL4LZLD23IYPFD-EQ) |
2,5 |
5 |
845.000.000 |
Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
MAZDA |
BT-50 4WD-M |
2,2 |
5 |
651.100.000 |
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật