Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô VOLVO
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC và Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
VOLVO |
C30 T5 VERSION 1.0 2.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,100,000,000 |
2 |
VOLVO |
C30 T5 VERSION 2.0 2.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,240,000,000 |
3 |
VOLVO |
C70 T5 2.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,890,000,000 |
4 |
VOLVO |
S40 2.4I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,170,000,000 |
5 |
VOLVO |
S40 T5 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,370,000,000 |
6 |
VOLVO |
S40 T5 AWD 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,460,000,000 |
7 |
VOLVO |
S60 2.5T 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,490,000,000 |
8 |
VOLVO |
S60 2.5T AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,570,000,000 |
9 |
VOLVO |
S60 T5 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,640,000,000 |
10 |
VOLVO |
S80 3.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,860,000,000 |
11 |
VOLVO |
S80 4.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,340,000,000 |
12 |
VOLVO |
S80 T6 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,020,000,000 |
13 |
VOLVO |
V50 2.4I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,290,000,000 |
14 |
VOLVO |
V50 T5 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,430,000,000 |
15 |
VOLVO |
V50 T5 AWD 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,520,000,000 |
16 |
VOLVO |
V70 3.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,560,000,000 |
17 |
VOLVO |
XC70 3.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,770,000,000 |
18 |
VOLVO |
XC90 2.5 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,300,000,000 |
19 |
VOLVO |
XC90 3.2 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,510,000,000 |
20 |
VOLVO |
XC90 4.4 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,000,000,000 |
21 |
VOLVO |
XC90 SPORT 4.4 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,060,000,000 |
22 |
VOLVO |
XC90 T6 AWD INSCRIPTION 2.0 07 chỗ |
Nhập khẩu |
3,000,000,000 |
23 |
VOLVO |
SUV XC90 T6 AWD |
Nhập khẩu |
4,295,000,000 |
24 |
VOLVO |
XC90 T6 AWD INSCRIPTION |
Nhập khẩu |
3,990,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô VOLVO. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật