Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô RENAULT
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
RENAULT |
CLIO RS 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,200,000,000 |
2 |
RENAULT |
DUSTER 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
560,000,000 |
3 |
RENAULT |
FLUENCE 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
750,000,000 |
4 |
RENAULT |
FLUENCE 2.0 05chỗ AT |
Nhập khẩu |
995,000,000 |
5 |
RENAULT |
KOLEOS 2.0 05chỗ |
Nhập khẩu |
1,020,000,000 |
6 |
RENAULT |
KOLEOS 2.5 05chỗ |
Nhập khẩu |
1,140,000,000 |
7 |
RENAULT |
KOLEOS 2.5 05chỗ (4x2) |
Nhập khẩu |
1,200,000,000 |
8 |
RENAULT |
KOLEOS 2.5 05chỗ (4x4) |
Nhập khẩu |
1,300,000,000 |
9 |
RENAULT |
LAGUNA 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
169,000,000 |
10 |
RENAULT |
LATITUDE 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,200,000,000 |
11 |
RENAULT |
LATITUDE 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,300,000,000 |
12 |
RENAULT |
LOGAN 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
450,000,000 |
13 |
RENAULT |
MEGANE 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
820,000,000 |
14 |
RENAULT |
MEGANE 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
820,000,000 |
15 |
RENAULT |
MEGANE RS 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,220,000,000 |
16 |
RENAULT |
SAFRANE 2.5 05chỗ |
Nhập khẩu |
1,449,000,000 |
17 |
RENAULT |
SANDERO STEPWAY 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
480,000,000 |
18 |
RENAULT |
SANDERO STEPWAY |
Nhập khẩu |
619,000,000 |
19 |
RENAULT |
TALISMAN |
Nhập khẩu |
1,495,600,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô RENAULT. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật