Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô NISSAN (phần 1)

Tôi rất đam mê xe ô tô, đặc biệt là dòng xe NISSAN nên cũng muốn tìm hiểu kỹ về giá cả để nếu phù hợp với túi tiền thì có thể mua một chiếc để sưu tầm. Vì vậy, anh chị trong Ban biên tập cho tôi hỏi giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô NISSAN là bao nhiêu? Xin cảm ơn Minh Hùng (0908***)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

NISSAN

2.389 cm3 05 chỗ (Pickup cabin kép, trọng tải 735 kg)

Nhập khẩu

257,000,000

2

NISSAN

350Z COUPE BASE 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

1,310,000,000

3

NISSAN

350Z COUPE ENTHUSIAST 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

1,390,000,000

4

NISSAN

350Z COUPE GRAND 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

1,690,000,000

5

NISSAN

350Z COUPE GRAND ROURING 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

2,151,000,000

6

NISSAN

350Z COUPE NISMO 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

1,780,000,000

7

NISSAN

350Z COUPE TOURING 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

1,540,000,000

8

NISSAN

350Z ROADSTER ENTHUSIAST 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

1,670,000,000

9

NISSAN

350Z ROADSTER GRAND 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

1,890,000,000

10

NISSAN

350Z ROADSTER TOURING 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

1,780,000,000

11

NISSAN

370Z 3.7 02 chỗ

Nhập khẩu

2,802,000,000

12

NISSAN

370Z 7AT VQ37 LUX 02 chỗ

Nhập khẩu

2,802,000,000

13

NISSAN

370Z 7AT VQ37 LUX 02 chỗ GLSALHLZ34WA-U

Nhập khẩu

3,102,000,000

14

NISSAN

ALMERA 1.5 05 chỗ

Nhập khẩu

320,000,000

15

NISSAN

ALTIMA 2.5 05 chỗ

Nhập khẩu

860,000,000

16

NISSAN

ALTIMA 2.5 S 05 chỗ

Nhập khẩu

1,228,000,000

17

NISSAN

ALTIMA 3.5 SE 05 chỗ

Nhập khẩu

1,130,000,000

18

NISSAN

ALTIMA 3.5 SL 05 chỗ

Nhập khẩu

1,320,000,000

19

NISSAN

ALTIMA COUPE 2.5 S 05 chỗ

Nhập khẩu

970,000,000

20

NISSAN

ALTIMA COUPE 3.5 SE 05 chỗ

Nhập khẩu

1,170,000,000

21

NISSAN

ALTIMA HYBRID 2.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,200,000,000

22

NISSAN

ALTIMA HYBRID HEV 2.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,170,000,000

23

NISSAN

ARMADA LE 4x2 5.6 08 chỗ

Nhập khẩu

1,680,000,000

24

NISSAN

ARMADA LE 4x4 5.6 08 chỗ

Nhập khẩu

1,790,000,000

25

NISSAN

ARMADA SE 4x2 5.6 08 chỗ

Nhập khẩu

1,420,000,000

26

NISSAN

ARMADA SE 4x4 5.6 08 chỗ

Nhập khẩu

1,530,000,000

27

NISSAN

BLUEBIRD 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

600,000,000

28

NISSAN

BLUEBIRD SYLPHY 2.0XL 05 chỗ

Nhập khẩu

818,000,000

29

NISSAN

CEFIRO 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

600,000,000

30

NISSAN

CEFIRO2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

740,000,000

31

NISSAN

FRONTIER CREW CAB (PICKUP) LE 4x2 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

860,000,000

32

NISSAN

FRONTIER CREW CAB (PICKUP) LE 4x4 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

990,000,000

33

NISSAN

FRONTIER CREW CAB (PICKUP) LE LWB 4x2 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

920,000,000

34

NISSAN

FRONTIER CREW CAB (PICKUP) LE LWB 4x4 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,000,000,000

35

NISSAN

FRONTIER CREW CAB (PICKUP) NISMO 4x2 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

890,000,000

36

NISSAN

FRONTIER CREW CAB (PICKUP) NISMO 4x4 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

980,000,000

37

NISSAN

FRONTIER CREW CAB (PICKUP) SE 4x2 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

750,000,000

38

NISSAN

FRONTIER CREW CAB (PICKUP) SE 4x4 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

850,000,000

39

NISSAN

FRONTIER CREW CAB (PICKUP) SE LWB 4x2 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

780,000,000

40

NISSAN

FRONTIER CREW CAB (PICKUP) SE LWB 4x4 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

880,000,000

41

NISSAN

FRONTIER KING CAB (PICKUP) LE 4x2 4.0 04 chỗ

Nhập khẩu

840,000,000

42

NISSAN

FRONTIER KING CAB (PICKUP) LE 4x4 4.0 04 chỗ

Nhập khẩu

930,000,000

43

NISSAN

FRONTIER KING CAB (PICKUP) NISMO 4x2 4.0 04 chỗ

Nhập khẩu

840,000,000

44

NISSAN

FRONTIER KING CAB (PICKUP) NISMO 4x4 4.0 04 chỗ

Nhập khẩu

900,000,000

45

NISSAN

FRONTIER KING CAB (PICKUP) SE 4x2 2.5 04 chỗ

Nhập khẩu

660,000,000

46

NISSAN

FRONTIER KING CAB (PICKUP) SE 4x2 4.0 04 chỗ

Nhập khẩu

690,000,000

47

NISSAN

FRONTIER KING CAB (PICKUP) SE 4x4 4.0 04 chỗ

Nhập khẩu

780,000,000

48

NISSAN

FRONTIER KING CAB (PICKUP) XE 4x2 2.5 04 chỗ

Nhập khẩu

580,000,000

49

NISSAN

GRAND LIVINA 1.8 07chỗ

Nhập khẩu

800,000,000

50

NISSAN

GRAND LIVINA 10A

Việt Nam

655,000,000

51

NISSAN

GRAND LIVINA 10M

Việt Nam

633,500,000

52

NISSAN

GRAND LIVINA L10A

Việt Nam

655,000,000

53

NISSAN

GRAND LIVINA L10M

Việt Nam

634,000,000

54

NISSAN

GT-R PREMIUM 3.8 04chỗ

Nhập khẩu

3,117,000,000

55

NISSAN

JUKE CVT 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

1,060,000,000

56

NISSAN

JUKE CVT HR16 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

1,060,000,000

57

NISSAN

JUKE CVT HR16 UPPER 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

1,186,000,000

58

NISSAN

JUKE HR CVT HR16 UPPER 05 chỗ số tự động

Nhập khẩu

1,219,000,000

59

NISSAN

JUKE MT MD16DDT UPPER 05 chỗ số tự động FDTALUZF15EWCCADJB

Nhập khẩu

1,219,000,000

60

NISSAN

JUKE MT MD16DDT UPPER 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

1,345,000,000

61

NISSAN

JUKE MT MR16DDTUPPER 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

1,195,000,000

62

NISSAN

JUKE MT MR16DDTUPPER 1.6 05 chỗ số sàn FDPALUYF15WCC-DJA

Nhập khẩu

1,195,000,000

63

NISSAN

JUKE SL AWD 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

1,443,000,000

64

NISSAN

JUKE SV 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

1,060,000,000

65

NISSAN

LIVINA 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

739,000,000

66

NISSAN

MAXIMA 30GV 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

800,000,000

67

NISSAN

MAXIMA 30J 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

715,000,000

68

NISSAN

MAXIMA SE 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,320,000,000

69

NISSAN

MAXIMA SL 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,420,000,000

70

NISSAN

MICRA 1.2 05 chỗ

Nhập khẩu

664,000,000

71

NISSAN

MURANO 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

2,489,000,000

72

NISSAN

MURANO CVT VQ35 LUX 05 chỗ TLJNLWWZ51ERA-ED

Nhập khẩu

2,789,000,000

73

NISSAN

MURANO CVT VQ35 LUX 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

2,489,000,000

74

NISSAN

MURANO LE 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,670,000,000

75

NISSAN

MURANO LE AWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,350,000,000

76

NISSAN

MURANO S 2WD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,110,000,000

77

NISSAN

MURANO S AWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,170,000,000

78

NISSAN

MURANO SE AWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,270,000,000

79

NISSAN

MURANO SL 2WD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,170,000,000

80

NISSAN

MURANO SL AWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,240,000,000

81

NISSAN

NAVARA LE

Việt Nam

0

82

NISSAN

NAVARA LE (PICKUP 2.5)

Nhập khẩu

687,000,000

83

NISSAN

NAVARA XE

Việt Nam

0

84

NISSAN

NAVARA XE 05 chỗ (Pickup cabin kép, số tự động)

Nhập khẩu

770,000,000

85

NISSAN

NISSAN LIVINA GRAND 1.8

Nhập khẩu

650,000,000

86

NISSAN

NP 300 NAVARA E 2.5 05 chỗ (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

625,000,000

87

NISSAN

NP 300 NAVARA EL 2.5 05 chỗ (4x2, Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

649,000,000

88

NISSAN

NP 300 NAVARA SL 2.5 05 chỗ (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

725,000,000

89

NISSAN

NP 300 NAVARA VL 2.5 05 chỗ (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

795,000,000

90

NISSAN

NV350 URVAN 2.5 16 chỗ

Nhập khẩu

1,095,000,000

91

NISSAN

PATHFINDER 2.5 07 chỗ

Nhập khẩu

1,432,000,000

92

NISSAN

PATHFINDER 4.0L 07 chỗ

Nhập khẩu

1,898,000,000

93

NISSAN

PATHFINDER LE 4x2 4.0 07 chỗ

Nhập khẩu

1,440,000,000

94

NISSAN

PATHFINDER LE 4x4 4.0 07 chỗ

Nhập khẩu

1,530,000,000

95

NISSAN

PATHFINDER LE V8 4x2 5.6 07 chỗ

Nhập khẩu

1,510,000,000

96

NISSAN

PATHFINDER LE V8 4x4 5.6 07 chỗ

Nhập khẩu

1,600,000,000

97

NISSAN

PATHFINDER S 2.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,756,000,000

98

NISSAN

PATHFINDER S 3.5 07 chỗ

Nhập khẩu

1,756,000,000

99

NISSAN

PATHFINDER S 4WD 3.5 07 chỗ

Nhập khẩu

1,639,000,000

100

NISSAN

PATHFINDER S 4x2 4.0 07 chỗ

Nhập khẩu

1,080,000,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô NISSAN. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

Thư Viện Pháp Luật

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào