Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MINI COOPER

Tôi muốn mua xe thương hiệu MINI COOPER để làm dịch vụ tổ chức đám cưới nhưng tôi không biết giá cả của xe này khi về nước sẽ được tính lệ phí trước bạ như thế nào? Mong Ban tư vấn có thể dành chút thời gian để cung cấp thông tin giúp tôi, chân thành cảm ơn rất nhiều Trung Kiên (kien***@gmail.com)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC.

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

MINI COOPER

BAKER STREET 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

1,125,000,000

2

MINI COOPER

CABRIO 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

1,390,000,000

3

MINI COOPER

CLUBMAN 1.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,441,000,000

4

MINI COOPER

CLUBMAN BASE 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

920,000,000

5

MINI COOPER

CLUBMAN S 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

1,080,000,000

6

MINI COOPER

CONVERTIBLE 1.5 04 chỗ

Nhập khẩu

1,583,000,000

7

MINI COOPER

CONVERTIBLE 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

1,020,000,000

8

MINI COOPER

CONVERTIBLE BASE 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

1,020,000,000

9

MINI COOPER

CONVERTIBLE S 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

1,170,000,000

10

MINI COOPER

COUNTRYMAN 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

1,484,000,000

11

MINI COOPER

COUNTRYMAN 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

1,398,000,000

12

MINI COOPER

HARDTOP BASE 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

830,000,000

13

MINI COOPER

HARDTOP S 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

980,000,000

14

MINI COOPER

MINI COOPER 1.5 04 chỗ

Nhập khẩu

1,189,000,000

15

MINI COOPER

MINI COOPER 1.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,257,000,000

16

MINI COOPER

MINI COOPER 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

1,237,000,000

17

MINI COOPER

MINI COOPER CABRIO 1.6 02 chỗ

Nhập khẩu

1,403,000,000

18

MINI COOPER

MINI COOPER HT 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

840,000,000

19

MINI COOPER

MINI COOPER S 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

1,364,000,000

20

MINI COOPER

MINI COOPER S 2.0 04 chỗ

Nhập khẩu

1,342,000,000

21

MINI COOPER

MINI COOPER S 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,452,000,000

22

MINI COOPER

MINI ONE 1.2 05 chỗ

Nhập khẩu

1,081,000,000

23

MINI COOPER

MINI ONE 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

800,000,000

24

MINI COOPER

PACEMAN 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

1,183,000,000

25

MINI COOPER

ROADSTER 1.6 02 chỗ

Nhập khẩu

1,406,000,000

26

MINI COOPER

S CABRIO 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

1,583,000,000

27

MINI COOPER

S CLUBMAN 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,583,000,000

28

MINI COOPER

S CONVERTIBLE 1.5 04 chỗ

Nhập khẩu

1,708,000,000

29

MINI COOPER

S CONVERTIBLE 2.0 04 chỗ

Nhập khẩu

1,613,000,000

30

MINI COOPER

S COUNTRYMAN 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

1,484,000,000

31

MINI COOPER

S PAYSWATER 1.6 04 chỗ

Nhập khẩu

1,394,000,000

32

MINI COOPER

S ROADSTER 1.6 02 chỗ

Nhập khẩu

1,661,000,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô MINI COOPER. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

Thư Viện Pháp Luật

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào