Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MAZDA (phần 1)

Tôi đang tìm hiểu về dòng xe ô tô MAZDA và có ý định mua nhưng không biết lệ phí trước bạ khi về Việt Nam là bao nhiêu nên muốn có một Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MAZDA mới nhất để tham khảo và cân nhắc loại xe phù hợp với túi tiền. Mong Ban biên tập có thể hỗ trợ giúp tôi vấn đề này, chân thành cảm ơn Ban biên tập rất nhiều Phước Tiến (0907***)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 .

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

MAZDA

3 05 chỗ

Việt Nam

550,000,000

2

MAZDA

323 05 chỗ

Việt Nam

420,000,000

3

MAZDA

6 2.0 05 chỗ

Việt Nam

690,000,000

4

MAZDA

6 2.3 05 chỗ

Việt Nam

740,000,000

5

MAZDA

6 20G AT 2.0 05 chỗ

Việt Nam

915,000,000

6

MAZDA

6 25G AT 2.5 05 chỗ

Việt Nam

1,059,000,000

7

MAZDA

626 2.0 05 chỗ

Việt Nam

670,000,000

8

MAZDA

BT-50 2.2 05 chỗ (Pickup cabin kép)

Việt Nam

640,000,000

9

MAZDA

CX-5 20G AT 2WD 2.0 05 chỗ

Việt Nam

949,000,000

10

MAZDA

CX-5 20G AT 2WD-1 2.0 05 chỗ

Việt Nam

969,000,000

11

MAZDA

CX-5 25G AT 2WD 2.5 05 chỗ

Việt Nam

985,000,000

12

MAZDA

CX-5 25G AT 2WD-1 2.5 05 chỗ

Việt Nam

989,000,000

13

MAZDA

CX-5 25G AT AWD 2.5 05 chỗ

Việt Nam

1,015,000,000

14

MAZDA

CX-5 25G AT AWD-1 2.5 05 chỗ

Việt Nam

1,018,000,000

15

MAZDA

CX-5 AT-2WD 2.0 05 chỗ

Việt Nam

969,000,000

16

MAZDA

CX-5 AT-2WD 2.0L 05 chỗ

Việt Nam

1,029,000,000

17

MAZDA

CX-5 AT-2WD-1, 2.0 05 chỗ

Việt Nam

969,000,000

18

MAZDA

CX-5 AT-AWD 2.0 05 chỗ

Việt Nam

1,009,000,000

19

MAZDA

CX-5 AT-AWD 2.0L 05 chỗ

Việt Nam

1,079,000,000

20

MAZDA

CX-5 AT-AWD-1, 2.0 05 chỗ

Việt Nam

1,009,000,000

21

MAZDA

MAZDA 1.8 07 chỗ

Việt Nam

450,000,000

22

MAZDA

MAZDA 3 15G AT HB 1.5 05 chỗ

Việt Nam

685,000,000

23

MAZDA

MAZDA 3 15G AT SD 1.5 05 chỗ

Việt Nam

665,000,000

24

MAZDA

MAZDA 3 20G AT SD 2.0 05 chỗ

Việt Nam

804,000,000

25

MAZDA

MAZDA 3 BL-AT 1.6 05 chỗ

Việt Nam

639,000,000

26

MAZDA

MAZDA 3 BL-MT 1.6 05 chỗ

Việt Nam

624,000,000

27

MAZDA

MAZDA B-SERIS (PICKUP) B2300 REGULAR CAB 4x2 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

580,000,000

28

MAZDA

MAZDA B-SERIS (PICKUP) B4000 CAB PLUS 4 4x4 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

790,000,000

29

MAZDA

MAZDA B-SERIS (PICKUP) B4000 CAB PLUS 4 SE 4x4 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

950,000,000

30

MAZDA

MAZDA BT-50 2.2 05 chỗ

Nhập khẩu

630,000,000

31

MAZDA

MAZDA BT-50 2.2 05 chỗ (số sàn-Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

599,000,000

32

MAZDA

MAZDA BT-50 2.2 05 chỗ (Số tự động-Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

629,000,000

33

MAZDA

MAZDA BT-50 2.2L 05 chỗ (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

650,000,000

34

MAZDA

MAZDA BT50 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

574,000,000

35

MAZDA

MAZDA BT-50 3.2 05 chỗ

Nhập khẩu

720,000,000

36

MAZDA

MAZDA BT-50 3.2 05 chỗ (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

709,000,000

37

MAZDA

MAZDA BT-50 3.2L 05 chỗ (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

760,000,000

38

MAZDA

MAZDA BT-50 UL6W 2.2 05 chỗ (số sàn-Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

639,000,000

39

MAZDA

MAZDA BT-50 UL7B 2.2 05 chỗ (Số tự động-Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

674,000,000

40

MAZDA

MAZDA BT-50 UL7B 3.2 05 chỗ (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

749,000,000

41

MAZDA

MAZDA BT-50 UL7D 2.2 05 chỗ (số sàn-Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

639,000,000

42

MAZDA

MAZDA BT-50 UL7N 3.2 05 chỗ (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

754,000,000

43

MAZDA

MAZDA CX-5 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,065,000,000

44

MAZDA

MAZDA CX-5 AWD 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,210,000,000

45

MAZDA

MAZDA CX-5 AWD 2.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,115,000,000

46

MAZDA

MAZDA CX-7 GRAND TOURING AWD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,340,000,000

47

MAZDA

MAZDA CX-7 GRAND TOURING FWD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,260,000,000

48

MAZDA

MAZDA CX-7 SPORT AWD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,220,000,000

49

MAZDA

MAZDA CX-7 SPORT FWD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,140,000,000

50

MAZDA

MAZDA CX-7 TOURING AWD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,300,000,000

51

MAZDA

MAZDA CX-7 TOURING FWD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,220,000,000

52

MAZDA

MAZDA CX-7S GRAND TOURING 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,717,000,000

53

MAZDA

MAZDA CX-9 3.7 07 chỗ

Nhập khẩu

1,745,000,000

54

MAZDA

MAZDA CX-9 AWD 3.7 07 chỗ

Nhập khẩu

1,745,000,000

55

MAZDA

MAZDA CX-9 AWD 3.7L 07 chỗ

Nhập khẩu

1,715,000,000

56

MAZDA

MAZDA CX-9 FWD 3.7 07 chỗ

Nhập khẩu

1,492,000,000

57

MAZDA

MAZDA CX-9 GRAND TOURING AWD 3.7 07 chỗ

Nhập khẩu

1,420,000,000

58

MAZDA

MAZDA CX-9 GRAND TOURING FWD 3.7 07 chỗ

Nhập khẩu

1,370,000,000

59

MAZDA

MAZDA CX-9 SPORT AWD 3.7 07 chỗ

Nhập khẩu

1,260,000,000

60

MAZDA

MAZDA CX-9 SPORT FWD 3.7 07 chỗ

Nhập khẩu

1,210,000,000

61

MAZDA

MAZDA CX-9 TOURING AWD 3.7 07 chỗ

Nhập khẩu

1,350,000,000

62

MAZDA

MAZDA CX-9 TOURING FWD 3.7 07 chỗ

Nhập khẩu

1,300,000,000

63

MAZDA

MAZDA MX-5 2.0L 02 chỗ

Nhập khẩu

1,590,000,000

64

MAZDA

MAZDA MX-5 MIATA GRAND TOURING 2.0 02 chỗ

Nhập khẩu

1,190,000,000

65

MAZDA

MAZDA MX-5 MIATA GRAND TOURING Power Retractable Hardtop 2.0 02 chỗ

Nhập khẩu

1,280,000,000

66

MAZDA

MAZDA MX-5 MIATA SPECIAL EDITION 2.0 02 chỗ

Nhập khẩu

1,260,000,000

67

MAZDA

MAZDA MX-5 MIATA SPORT 2.0 02 chỗ

Nhập khẩu

1,020,000,000

68

MAZDA

MAZDA MX-5 MIATA SPORT Power Retractable Hardtop 2.0 02 chỗ

Nhập khẩu

1,160,000,000

69

MAZDA

MAZDA MX-5 MIATA SV 2.0 02 chỗ

Nhập khẩu

980,000,000

70

MAZDA

MAZDA MX-5 MIATA TOURING 2.0 02 chỗ

Nhập khẩu

1,130,000,000

71

MAZDA

MAZDA MX-5 MIATA TOURING Power Retractable Hardtop 2.0 02 chỗ

Nhập khẩu

1,220,000,000

72

MAZDA

MAZDA MX-5 ROADSTER 2.0 02 chỗ

Nhập khẩu

1,590,000,000

73

MAZDA

MAZDA RX-8 40TH ANNIVERSARY EDITION 1.3 04 chỗ

Nhập khẩu

1,480,000,000

74

MAZDA

MAZDA RX-8 GRAND TOURING 1.3 04 chỗ

Nhập khẩu

1,470,000,000

75

MAZDA

MAZDA RX-8 SPORT 1.3 04 chỗ

Nhập khẩu

1,250,000,000

76

MAZDA

MAZDA RX-8 TOURING 1.3 04 chỗ

Nhập khẩu

1,400,000,000

77

MAZDA

MAZDA TRIBUTE 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

920,000,000

78

MAZDA

MAZDA TRIBUTE HYBRID GRAND TOURING HEV 2WD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,340,000,000

79

MAZDA

MAZDA TRIBUTE HYBRID GRAND TOURING HEV 4WD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,420,000,000

80

MAZDA

MAZDA TRIBUTE HYBRID TOURING HEV 2WD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,220,000,000

81

MAZDA

MAZDA TRIBUTE HYBRID TOURING HEV 4WD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,300,000,000

82

MAZDA

MAZDA TRIBUTE I GRANDTOURING 4WD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,210,000,000

83

MAZDA

MAZDA TRIBUTE I GRANDTOURING FWD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,130,000,000

84

MAZDA

MAZDA TRIBUTE I SPORT 4WD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,070,000,000

85

MAZDA

MAZDA TRIBUTE I SPORT FWD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

920,000,000

86

MAZDA

MAZDA TRIBUTE I TOURING 4WD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,110,000,000

87

MAZDA

MAZDA TRIBUTE I TOURING FWD 2.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,020,000,000

88

MAZDA

MAZDA TRIBUTE S GRANDTOURING 4WD 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,270,000,000

89

MAZDA

MAZDA TRIBUTE S GRANDTOURING FWD 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,190,000,000

90

MAZDA

MAZDA TRIBUTE S SPORT 4WD 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,130,000,000

91

MAZDA

MAZDA TRIBUTE S SPORT FWD 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,040,000,000

92

MAZDA

MAZDA TRIBUTE S TOURING 4WD 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,160,000,000

93

MAZDA

MAZDA TRIBUTE S TOURING FWD 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,080,000,000

94

MAZDA

MAZDA2 1.5 05 chỗ

Nhập khẩu

757,000,000

95

MAZDA

MAZDA2 1.5 05 chỗ (4 cửa)

Nhập khẩu

589,000,000

96

MAZDA

MAZDA2 1.5 05 chỗ (4 cửa-sedan)

Nhập khẩu

589,000,000

97

MAZDA

MAZDA2 1.5 05 chỗ (5 cửa)

Nhập khẩu

644,000,000

98

MAZDA

MAZDA2 1.5 05 chỗ (5 cửa-hatchback)

Nhập khẩu

644,000,000

99

MAZDA

MAZDA2 1.5 05 chỗ AT (RN2DE5YA)

Việt Nam

587,000,000

100

MAZDA

MAZDA2 1.5 05 chỗ MT (RN2DE5YM)

Việt Nam

505,000,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô MAZDA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

Thư Viện Pháp Luật

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào