Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô LINCOLN
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
LINCOLN |
MARK LT (PICKUP) 4x2 5.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,360,000,000 |
2 |
LINCOLN |
MARK LT (PICKUP) 4x4 5.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,470,000,000 |
3 |
LINCOLN |
MKT 3.5 06 chỗ |
Nhập khẩu |
2,668,000,000 |
4 |
LINCOLN |
MKT AWD ECOBOOST 3.5 06 chỗ |
Nhập khẩu |
2,593,000,000 |
5 |
LINCOLN |
MKX AWD 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,770,000,000 |
6 |
LINCOLN |
MKX FWD 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,690,000,000 |
7 |
LINCOLN |
MKZ AWD 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,550,000,000 |
8 |
LINCOLN |
MKZ FWD 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,460,000,000 |
9 |
LINCOLN |
NAVIGATOR 4x2 5.4 08 chỗ |
Nhập khẩu |
1,990,000,000 |
10 |
LINCOLN |
NAVIGATOR 4x4 5.4 08 chỗ |
Nhập khẩu |
2,110,000,000 |
11 |
LINCOLN |
NAVIGATOR L 4x2 5.4 08 chỗ |
Nhập khẩu |
2,110,000,000 |
12 |
LINCOLN |
NAVIGATOR L 4x4 5.4 08 chỗ |
Nhập khẩu |
2,230,000,000 |
13 |
LINCOLN |
TOW CAR LIMOUSINE 4.6 09 chỗ |
Nhập khẩu |
2,650,000,000 |
14 |
LINCOLN |
TOWN CAR SIGNATURE L 4.6 06 chỗ |
Nhập khẩu |
2,070,000,000 |
15 |
LINCOLN |
TOWN CAR SIGNATURE LIMITED 4.6 06 chỗ |
Nhập khẩu |
1,850,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô LINCOLN. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật