Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô ISUZU

Tôi rất quan tâm đến các dòng xe của ISUZU, muốn mua nhưng không biết giá cả tính lệ phí trước bạ khi mang về Việt Nam là bao nhiêu nên mong Ban biên tập có thể cung cấp cho tôi Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô ISUZU được không? Chân thành cảm ơn rất nhiều Tuấn Khải (0907***)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 .

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

ISUZU

ASCENDER S 2AWD 4.2 05 chỗ

Nhập khẩu

1,310,000,000

2

ISUZU

ASCENDER S 4AWD 4.2 05 chỗ

Nhập khẩu

1,410,000,000

3

ISUZU

D-MAX (Pickup) LS 3.0 05 chỗ 480kg (Pickup)

Nhập khẩu

424,000,000

4

ISUZU

D-MAX (Pickup) LS 3.0 05 chỗ 490kg

Nhập khẩu

622,000,000

5

ISUZU

D-MAX (Pickup) LS 3.0 05 chỗ 515kg

Nhập khẩu

620,000,000

6

ISUZU

D-MAX (Pickup) LS 3.0 05 chỗ 525kg

Nhập khẩu

606,000,000

7

ISUZU

D-MAX (Pickup) LS 3.0 05 chỗ 655kg

Nhập khẩu

747,000,000

8

ISUZU

D-MAX (Pickup) LS 3.0 05 chỗ 665kg

Nhập khẩu

689,000,000

9

ISUZU

D-MAX (Pickup) LS AT 3.0 05 chỗ 550kg

Nhập khẩu

650,000,000

10

ISUZU

D-MAX (Pickup) LS AT 3.0 05 chỗ 570kg

Nhập khẩu

693,000,000

11

ISUZU

D-MAX (Pickup) LS MT 3.0 05 chỗ 570kg

Nhập khẩu

650,000,000

12

ISUZU

D-MAX (Pickup) LS MT 3.0 05 chỗ 575kg

Nhập khẩu

607,000,000

13

ISUZU

D-MAX 3.0 05 chỗ (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

655,000,000

14

ISUZU

D-MAX 3.0 05 chỗ (Pickup cabin kép, 570kg)

Nhập khẩu

640,000,000

15

ISUZU

D-MAX 3.0 05 chỗ (Pickup cabin kép, 655kg)

Nhập khẩu

676,000,000

16

ISUZU

D-MAX 3.0 05 chỗ (PICKUP, 515kg)

Nhập khẩu

589,000,000

17

ISUZU

D-MAX LS (pickup, 4x4, 495kg) 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

744,000,000

18

ISUZU

D-MAX LS 2.5 05 chỗ (Pickup, 570kg)

Nhập khẩu

618,000,000

19

ISUZU

D-MAX LS 2.5 05 chỗ (Pickup, 575kg)

Nhập khẩu

607,000,000

20

ISUZU

D-MAX LS 3.0 05 chỗ (1 cầu, Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

629,000,000

21

ISUZU

D-MAX LS 3.0 05 chỗ 4x4

Nhập khẩu

678,000,000

22

ISUZU

D-MAX LS 4x2 2.5 05 chỗ (Pickup, 550kg)

Nhập khẩu

650,000,000

23

ISUZU

D-MAX LS 4x2 AT 2.5 05 chỗ (Pickup, 550kg)

Nhập khẩu

650,000,000

24

ISUZU

D-MAX LS 4x2 AT-C 2.5 05 chỗ (Pickup, 485kg)

Nhập khẩu

650,000,000

25

ISUZU

D-MAX LS 4x2 AT-T 2.5 05 chỗ (Pickup, 490kg)

Nhập khẩu

650,000,000

26

ISUZU

D-MAX LS 4x2 MT 2.5 05 chỗ (Pickup, 575kg)

Nhập khẩu

607,000,000

27

ISUZU

D-MAX LS 4x2 MT-C 2.5 05 chỗ (Pickup, 510kg)

Nhập khẩu

607,000,000

28

ISUZU

D-MAX LS 4x2 MT-T 2.5 05 chỗ (Pickup, 515kg)

Nhập khẩu

607,000,000

29

ISUZU

D-MAX LS 4x4 2.5 05 chỗ (Pickup, 550kg)

Nhập khẩu

707,000,000

30

ISUZU

D-MAX LS 4x4 AT 2.5 05 chỗ (Pickup, 550kg)

Nhập khẩu

693,000,000

31

ISUZU

D-MAX LS 4x4 AT-C 2.5 05 chỗ (Pickup, 485kg)

Nhập khẩu

693,000,000

32

ISUZU

D-MAX LS 4x4 AT-T 2.5 05 chỗ (Pickup, 490kg)

Nhập khẩu

693,000,000

33

ISUZU

D-MAX LS 4x4 MT 2.5 05 chỗ (Pickup, 570kg)

Nhập khẩu

650,000,000

34

ISUZU

D-MAX LS 4x4 MT-C 2.5 05 chỗ (Pickup, 505kg)

Nhập khẩu

650,000,000

35

ISUZU

D-MAX LS 4x4 MT-T 2.5 05 chỗ (Pickup, 510kg)

Nhập khẩu

650,000,000

36

ISUZU

D-MAX LS-C 2.5 05 chỗ (Pickup)

Nhập khẩu

785,000,000

37

ISUZU

D-MAX TFR85H AT 3.0 05 chỗ (pickup)

Việt Nam

509,000,000

38

ISUZU

D-MAX TFR85H MT-LS 3.0 05 chỗ (pickup)

Việt Nam

482,000,000

39

ISUZU

D-MAX TFR85H MT-S 3.0 05 chỗ (pickup)

Việt Nam

426,000,000

40

ISUZU

D-MAX TFS54H (pickup)

Việt Nam

400,000,000

41

ISUZU

D-MAX TFS77H (pickup)

Việt Nam

380,000,000

42

ISUZU

D-MAX TFS85H 3.0 05 chỗ (pickup)

Việt Nam

536,000,000

43

ISUZU

HI-LANDER 2.5 08 chỗ

Việt Nam

515,000,000

44

ISUZU

HI-LANDER TBR54F 2.5 08 chỗ

Việt Nam

379,000,000

45

ISUZU

HI-LANDER TBR54F AT 2.5 08 chỗ

Việt Nam

460,000,000

46

ISUZU

HI-LANDER TBR54F LX 2.5 08 chỗ

Việt Nam

379,000,000

47

ISUZU

HI-LANDER TBR54F MT 2.5 08 chỗ

Việt Nam

420,000,000

48

ISUZU

HI-LANDER V-SPEC 2.5 08 chỗ

Việt Nam

560,000,000

49

ISUZU

HI-LANDER V-SPEC AT 2.5 08 chỗ

Việt Nam

590,000,000

50

ISUZU

HI-LANDER V-SPEC TBR54F 2.5 08 chỗ

Việt Nam

439,000,000

51

ISUZU

HI-LANDER V-SPEC TBR54F AT 2.5 08 chỗ

Việt Nam

478,000,000

52

ISUZU

I-290 EXTENDED CAB (PICKUP) S 2WD 2.9 05 chỗ

Nhập khẩu

660,000,000

53

ISUZU

I-370 CREW CAB (PICKUP) LS 2WD 3.7 05 chỗ

Nhập khẩu

920,000,000

54

ISUZU

I-370 CREW CAB (PICKUP) LS 4WD 3.7 05 chỗ

Nhập khẩu

1,050,000,000

55

ISUZU

I-370 EXTENDED CAB (PICKUP) LS 2WD 3.7 04 chỗ

Nhập khẩu

850,000,000

56

ISUZU

MU-X (số sàn) 2.5 07 chỗ

Nhập khẩu

899,000,000

57

ISUZU

MU-X (số tự động) 3.0 07 chỗ

Nhập khẩu

960,000,000

58

ISUZU

TROOPER 3.2 07chỗ

Nhập khẩu

325,000,000

59

ISUZU

TROOPER LS

Việt Nam

900,000,000

60

ISUZU

TROOPER S

Việt Nam

710,000,000

61

ISUZU

MU-X

Nhập khẩu

960,300,000

62

ISUZU

D-MAX LS 4X2 MT-C

Nhập khẩu

660.000.000

63 ISUZU D-MAX LS 4X2 MT-T Nhập khẩu 660.000.000
64 ISUZU D-MAX LS 4X4 MT-C Nhập khẩu 710.000.000
65 ISUZU D-MAX LS 4X4 MT-T Nhập khẩu 710.000.000
66 ISUZU D-MAX LS 4X2 AT-C Nhập khẩu 700.000.000
67 ISUZU D-MAX LS 4X2 AT-T Nhập khẩu 700.000.000
68 ISUZU D-MAX LS 4X4 AT-C Nhập khẩu 750.000.000
69 ISUZU D-MAX LS 4X4 AT-T Nhập khẩu 750.000.000
70 ISUZU D-MAX LS-C Nhập khẩu 790.000.000
71 ISUZU D-MAX LS-T Nhập khẩu 790.000.000
72 ISUZU D-MAX LS 4X2 AT-C1 Nhập khẩu 730.000.000
73 ISUZU D-MAX LS 4X2 AT-T1 Nhập khẩu 730.000.000
74 ISUZU D-MAX LS 4X4 AT-C1 Nhập khẩu 780.000.000
75 ISUZU D-MAX LS 4X4 AT-T1 Nhập khẩu 780.000.000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô ISUZU. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

Thư Viện Pháp Luật

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào