Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô HUMMER
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
HUMMER |
H2 5GRGN 6.2 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,720,000,000 |
2 |
HUMMER |
H2 SUT ADVENTURE 6.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,660,000,000 |
3 |
HUMMER |
H2 SUT ADVENTURE 6.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,720,000,000 |
4 |
HUMMER |
H2 SUT BASE 6.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,550,000,000 |
5 |
HUMMER |
H2 SUT BASE 6.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,720,000,000 |
6 |
HUMMER |
H2 SUT LUXURY 6.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,550,000,000 |
7 |
HUMMER |
H2 SUT LUXURY 6.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,720,000,000 |
8 |
HUMMER |
H2 SUV ADVENTURE 6.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,570,000,000 |
9 |
HUMMER |
H2 SUV ADVENTURE 6.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,720,000,000 |
10 |
HUMMER |
H2 SUV BASE 6.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,550,000,000 |
11 |
HUMMER |
H2 SUV BASE 6.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,720,000,000 |
12 |
HUMMER |
H2 SUV LUXURY 6.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,550,000,000 |
13 |
HUMMER |
H2 SUV LUXURY 6.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,720,000,000 |
14 |
HUMMER |
H3 SUV ADVENTURE 3.7 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,570,000,000 |
15 |
HUMMER |
H3 SUV ALPHA 5.3 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,870,000,000 |
16 |
HUMMER |
H3 SUV BASE 3.7 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,470,000,000 |
17 |
HUMMER |
H3 SUV H3X 3.7 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,860,000,000 |
18 |
HUMMER |
H3 SUV LUXURY 3.7 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,610,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô HUMMER. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật