Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô HAIMA
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
HAIMA |
FSTAR 1.2 07 chỗ |
Nhập khẩu |
190,000,000 |
2 |
HAIMA |
HAIMA 2 1.3 05 chỗ |
Nhập khẩu |
195,000,000 |
3 |
HAIMA |
HAIMA 2 1.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
195,000,000 |
4 |
HAIMA |
HAIMA 3 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
255,000,000 |
5 |
HAIMA |
HAIMA 7 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
275,000,000 |
6 |
HAIMA |
HAIMA FREEMA 1.8 07 chỗ |
Nhập khẩu |
265,000,000 |
7 |
HAIMA |
HAIMA FREEMA SDX7 1.8 07 chỗ |
Nhập khẩu |
405,000,000 |
8 |
HAIMA |
HAIMA M3 1.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
180,000,000 |
9 |
HAIMA |
HAIMA M8 2.0 số tự động 05 chỗ |
Nhập khẩu |
270,000,000 |
10 |
HAIMA |
HAIMA S5 1.6 số sàn 05 chỗ |
Nhập khẩu |
185,000,000 |
11 |
HAIMA |
HAIMA S7 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
230,000,000 |
12 |
HAIMA |
HAIMA S7 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
265,000,000 |
13 |
HAIMA |
HAIMA S7 HMC7180B5T1 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
230,000,000 |
14 |
HAIMA |
HAIMA V70 HMC6480B5M0 1.5 06 chỗ |
Nhập khẩu |
203,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô HAIMA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật