Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô FORD (phần 4)

Anh Hoàng Phát - email: phat***@gmail.com gửi email yêu cầu Ban biên tập hỗ trợ, cung cấp thông tin Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô FORD và văn bản quy định về dòng xe này. Anh hy vọng Ban biên tập có thể phản hồi trong thời gian sớm nhất

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

FORD

RANGER XLT (Pick up) 737kg số sàn, loại 4x4 diesel

Việt Nam

621,000,000

2

FORD

RANGER XLT 2.2 05 chỗ (Pickup cabin kép) 846kg

Nhập khẩu

744,000,000

3

FORD

RANGER XLT 2.2 814kg UG1T LAB 05 chỗ 4x4 (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

747,000,000

4

FORD

RANGER XLT 4x4 814kg 2.2 (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

747,000,000

5

FORD

RANGER XLT 4x4 824kg 2.2 (Pickup cabin kép, số sàn)

Nhập khẩu

790,000,000

6

FORD

RANGER XLT 4x4 846kg 2.2 (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

744,000,000

7

FORD

RANGER XLT 768kg UG1T 901 (Pickup cabin kép) 4X4

Nhập khẩu

770,000,000

8

FORD

RANGER XLT 846kg UG1T LAA (Pickup cabin kép)

Nhập khẩu

744,000,000

9

FORD

RANGER XLT STG4 4x4 824kg 2.2 (Pickup cabin kép, số sàn)

Nhập khẩu

790,000,000

10

FORD

RANGER XLT(Pick up) 667kg số sàn, loại 4x4 diesel

Việt Nam

655,000,000

11

FORD

RANGER XLT(Pick up) 667kg số tự động loại 4x2 diesel

Việt Nam

636,000,000

12

FORD

RANGER XLT(Pick up) 737kg số tự động loại 4x2 diesel

Việt Nam

611,000,000

13

FORD

RANGGER SUPER CAB 4x2 (PICKUP) SPORT 3.0 05 chỗ (02 cửa)

Nhập khẩu

670,000,000

14

FORD

RANGGER SUPER CAB 4x2 (PICKUP) SPORT 3.0 05 chỗ (04 cửa)

Nhập khẩu

720,000,000

15

FORD

RANGGER SUPER CAB 4x2 (PICKUP) XL 2.3 05 chỗ (02 cửa)

Nhập khẩu

590,000,000

16

FORD

RANGGER SUPER CAB 4x2 (PICKUP) XLT 2.3 05 chỗ (02 cửa)

Nhập khẩu

650,000,000

17

FORD

RANGGER SUPER CAB 4x2 (PICKUP) XLT 3.0 05 chỗ (04 cửa)

Nhập khẩu

700,000,000

18

FORD

RANGGER SUPER CAB 4x4 (PICKUP) FX4 4.0 05 chỗ (02 cửa)

Nhập khẩu

840,000,000

19

FORD

RANGGER SUPER CAB 4x4 (PICKUP) FX4 4.0 05 chỗ (04 cửa)

Nhập khẩu

890,000,000

20

FORD

RANGGER SUPER CAB 4x4 (PICKUP) SPORT 4.0 05 chỗ (02 cửa)

Nhập khẩu

780,000,000

21

FORD

RANGGER SUPER CAB 4x4 (PICKUP) SPORT 4.0 05 chỗ (04 cửa)

Nhập khẩu

830,000,000

22

FORD

RANGGER SUPER CAB 4x4 (PICKUP) XL 4.0 05 chỗ (02 cửa)

Nhập khẩu

730,000,000

23

FORD

RANGGER SUPER CAB 4x4 (PICKUP) XLT 4.0 05 chỗ (02 cửa)

Nhập khẩu

760,000,000

24

FORD

RANGGER SUPER CAB 4x4 (PICKUP) XLT 4.0 05 chỗ (04 cửa)

Nhập khẩu

810,000,000

25

FORD

RANGGER XL (Pickup) 667-692kg 4X2

Nhập khẩu

581,000,000

26

FORD

RANGGER XL (Pickup) 667-692kg 4X4

Nhập khẩu

621,000,000

27

FORD

RANGGER XL (Pickup) 737-762kg 4X2

Nhập khẩu

556,000,000

28

FORD

RANGGER XL (Pickup) 737-762kg 4X4

Nhập khẩu

594,000,000

29

FORD

RANGGER XLT (Pickup) 667-692kg

Nhập khẩu

696,000,000

30

FORD

RANGGER XLT (Pickup) 737-762kg

Nhập khẩu

669,000,000

31

FORD

RANGGER XLT WILDTRAK (Pickup) 737kg 4X4

Nhập khẩu

669,000,000

32

FORD

SHELBI GT500 CONVERTIBLE 5.4 04 chỗ

Nhập khẩu

2,180,000,000

33

FORD

SHELBI GT500 COUPE 5.4 04 chỗ

Nhập khẩu

1,960,000,000

34

FORD

TAURUS LIMITED AWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,380,000,000

35

FORD

TAURUS LIMITED FWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,300,000,000

36

FORD

TAURUS SEL AWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,200,000,000

37

FORD

TAURUS SEL FWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,120,000,000

38

FORD

TAURUS X EDDIE BAUER AWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,290,000,000

39

FORD

TAURUS X EDDIE BAUER FWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,220,000,000

40

FORD

TAURUS X LIMITED AWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,330,000,000

41

FORD

TAURUS X LIMITED FWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,250,000,000

42

FORD

TAURUS X SEL AWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,180,000,000

43

FORD

TAURUS X SEL FWD 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

1,110,000,000

44

FORD

TRANSIT 350L 15 chỗ

Nhập khẩu

650,000,000

45

FORD

TRANSIT FAC6 PHFA (tải van)

Việt Nam

455,000,000

46

FORD

TRANSIT FAC6 PHFA 16 chỗ

Nhập khẩu

606,000,000

47

FORD

TRANSIT FAC6 PHFA 9S 09 chỗ

Việt Nam

630,000,000

48

FORD

TRANSIT FAC6 SWFA (tải van)

Việt Nam

466,000,000

49

FORD

TRANSIT FAC6 SWFA 10 chỗ

Việt Nam

590,000,000

50

FORD

TRANSIT FAC6 SWFA 9 chỗ

Việt Nam

600,000,000

51

FORD

TRANSIT FCA6 PHFA 9S 09 chỗ

Việt Nam

635,000,000

52

FORD

TRANSIT FCC6 (SWFA, GZFB) 16 chỗ

Việt Nam

570,000,000

53

FORD

TRANSIT FCC6 GZFA 16 chỗ

Việt Nam

605,000,000

54

FORD

TRANSIT FCC6 PHFA

Việt Nam

712,000,000

55

FORD

TRANSIT FCC6 PHFA 16 chỗ

Việt Nam

727,000,000

56

FORD

TRANSIT FCCY HFFA 2.4 16 chỗ

Việt Nam

490,000,000

57

FORD

TRANSIT JX6582T-M3 2.4 16 chỗ

Việt Nam

891,000,000

58

FORD

TRANSIT JX6582T-M3/CK327-VAN6 2.4 6 chỗ (ôtô tải van tải trọng 850kg)

Việt Nam

802,000,000

59

FORD

TRANSIT JX6582T-M3/CKGT.VAN3 2.4 3 chỗ (ôtô tải van)

Việt Nam

858,000,000

60

FORD

RANGER XL

Nhập khẩu

500,000,000

61

FORD

RANGER

Nhập khẩu

659,000,000

62

FORD

F150 LARIAT

Nhập khẩu

3,650,000,000

63

FORD

F-150 LIMITED

Nhập khẩu

2,600,000,000

64

FORD

EXPLORER PLATINUM 4WD

Nhập khẩu

3,500,000,000

65

FORD

EXPLORER LIMITED AWD

Nhập khẩu

2,180,000,000

66

FORD

RANGER 2AW8F22

Việt Nam

684,000,000

67

FORD

TRANSIT JX6582T-M3/CKGT.VAN6

Việt Nam

1,251,000,000

68

FORD

TRANSIT JX6582T-M3

Việt Nam

839,000,000

69

FORD

EVEREST TITANIUM ZAAE9HD

Nhập khẩu

1,936,000,000

70

FORD

EVEREST TITANIUM ZFAE9BC0005

Nhập khẩu

1,329,000,000

71

FORD

EVEREST TITANTUM ZAAE9FC

Nhập khẩu

1,329,000,000

72

FORD

EVEREST TITANIUM ZFAE9BC

Nhập khẩu

1,329,000,000

73

FORD

EVEREST ZAAJ9FC

Nhập khẩu

1,249,000,000

74

FORD

EVEREST ZAAJ9FC0003

Nhập khẩu

1,249,000,000

75

FORD

EVEREST ZFAJ9BC

Nhập khẩu

1,249,000,000

76

FORD

EVEREST ZFAJ9BC0002

Nhập khẩu

1,249,000,000

77

FORD

EXPLORER LIMITED AWD K8F

Nhập khẩu

2,180,000,000

78

FORD

FORD EVEREST

Nhập khẩu

1,159,400,000

79

FORD

RANGER

Nhập khẩu

619,000,000

80

FORD

RANGER IFBX9D6

Nhập khẩu

619,000,000

81

FORD

RANGER IFBX9D60004

Nhập khẩu

619,000,000

82

FORD

RANGER IXBX9D6

Nhập khẩu

619,000,000

83

FORD

RANGER IXBX9D60001

Nhập khẩu

619,000,000

84

FORD

RANGER WILDTRAK IFBW9AR0001

Nhập khẩu

830,000,000

85

FORD

RANGER WILDTRAK IFBW9B4

Nhập khẩu

918,000,000

86

FORD

RANGER WILDTRAK IFBW9B40003

Nhập khẩu

918,000,000

87

FORD

RANGER WILDTRAK IXBW94R

Nhập khẩu

830,000,000

88

FORD

RANGER WILDTRAK IXBW94R0001

Nhập khẩu

830,000,000

89

FORD

RANGER WILDTRAK IXBW9G4

Nhập khẩu

918,000,000

90

FORD

RANGER WILDTRAK IXBW9G40001

Nhập khẩu

918,000,000

91

FORD

RANGER WILDTRAK, IFBW9AR

Nhập khẩu

830,000,000

92

FORD

RANGER XLS IFBS9AR

Nhập khẩu

685,000,000

93

FORD

RANGER XLS IFBS9AR0001

Nhập khẩu

685,000,000

94

FORD

RANGER XLS IFBS9AR0002

Nhập khẩu

685,000,000

95

FORD

RANGER XLS IFBS9AR0003

Nhập khẩu

685,000,000

96

FORD

RANGER XLS IFBS9DH

Nhập khẩu

659,000,000

97

FORD

RANGER XLS IFBS9DH0001

Nhập khẩu

659,000,000

98

FORD

RANGER XLS IXBS94R

Nhập khẩu

685,000,000

99

FORD

RANGER XLS IXBS94R0001

Nhập khẩu

685,000,000

100

FORD RANGER XLS IXBS9DH Nhập khẩu   659,000,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô FORD. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

Thư Viện Pháp Luật

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào