Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô CUULONG

Tôi thấy trên đường có người chạy xe ô tô CUULONG, tôi cũng thấy thương hiệu này khá lạ đối với Việt Nam nên cũng muốn tìm hiểu đôi chút về dòng xe này. Ban biên tập có thể cung cấp Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô CUULONG giúp tôi được không? Xin cảm ơn Thanh Tùng (thanhtun***@gmail.com)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

CUULONG

CLDFA3810T1 950kg

Việt Nam

148,000,000

2

CUULONG

CLDFA3810T1-MB 950kg

Việt Nam

148,000,000

3

CUULONG

CLDFA6025T 2,5 tấn

Việt Nam

212,000,000

4

CUULONG

CLDFA6025T-MB 2,5 tấn

Việt Nam

212,000,000

5

CUULONG

CLDFA6027T 2,5 tấn

Việt Nam

212,000,000

6

CUULONG

CLDFA6027T-MB 2,5 tấn

Việt Nam

212,000,000

7

CUULONG

CLDFA9975T-MB 7,2 tấn

Việt Nam

347,000,000

8

CUULONG

CLKC9050D2-T600 4,95 tấn

Việt Nam

378,000,000

9

CUULONG

CLKC9050D2-T700 4,95 tấn

Việt Nam

378,000,000

10

CUULONG

CLKC9050D-T600 4,95 tấn

Việt Nam

342,000,000

11

CUULONG

CLKC9050D-T700 4,95 tấn

Việt Nam

342,000,000

12

CUULONG

CUULONG 9650D2A 05 tấn

Việt Nam

361,000,000

13

CUULONG

CUULONG 9650T2 05 tấn

Việt Nam

370,000,000

14

CUULONG

CUULONG 9650T2-MB 4,75 tấn

Việt Nam

370,000,000

15

CUULONG

CUULONG 9670D2A 6,8 tấn

Việt Nam

395,000,000

16

CUULONG

CUULONG 9670D2A-TT 6,8 tấn

Việt Nam

395,000,000

17

CUULONG

CUULONG DFA10307D 6,8 tấn

Việt Nam

293,000,000

18

CUULONG

CUULONG DFA12080D 7,86 tấn

Việt Nam

405,000,000

19

CUULONG

CUULONG DFA12080D-HD 7,86 tấn

Việt Nam

455,000,000

20

CUULONG

CUULONG DFA3.2T3 3,2 tấn

Việt Nam

218,000,000

21

CUULONG

CUULONG DFA3.2T3-LK 3,2 tấn

Việt Nam

218,000,000

22

CUULONG

CUULONG DFA3.45T2 3,45 tấn

Việt Nam

218,000,000

23

CUULONG

CUULONG DFA3.45T2-LK 3,45 tấn

Việt Nam

218,000,000

24

CUULONG

CUULONG DFA3810D 950kg

Việt Nam

141,000,000

25

CUULONG

CUULONG DFA3810T 950kg

Việt Nam

125,000,000

26

CUULONG

CUULONG DFA3810T1 950kg

Việt Nam

125,000,000

27

CUULONG

CUULONG DFA3810T1-MB 850kg

Việt Nam

125,000,000

28

CUULONG

CUULONG DFA3810T-MB 850kg

Việt Nam

125,000,000

29

CUULONG

CUULONG DFA4215T 1,5 tấn

Việt Nam

183,000,000

30

CUULONG

CUULONG DFA4215T1 1,25 tấn

Việt Nam

183,000,000

31

CUULONG

CUULONG DFA4215T1-MB 1,05 tấn

Việt Nam

183,000,000

32

CUULONG

CUULONG DFA4215T-MB 1,25 tấn

Việt Nam

183,000,000

33

CUULONG

CUULONG DFA6027T 2,5 tấn

Việt Nam

178,000,000

34

CUULONG

CUULONG DFA6027T-MB 2,25 tấn

Việt Nam

178,000,000

35

CUULONG

CUULONG DFA7050T 4,95 tấn

Việt Nam

258,000,000

36

CUULONG

CUULONG DFA7050T/LK 4,95 tấn

Việt Nam

258,000,000

37

CUULONG

CUULONG DFA7050T-MB 4,7 tấn

Việt Nam

258,000,000

38

CUULONG

CUULONG DFA7050T-MB/LK 4,7 tấn

Việt Nam

258,000,000

39

CUULONG

CUULONG DFA9670DA-1 6,8 tấn

Việt Nam

377,000,000

40

CUULONG

CUULONG DFA9670DA-2 6,8 tấn

Việt Nam

377,000,000

41

CUULONG

CUULONG DFA9670DA-3 6,8 tấn

Việt Nam

377,000,000

42

CUULONG

CUULONG DFA9670DA-4 6,8 tấn

Việt Nam

377,000,000

43

CUULONG

CUULONG DFA9670D-T750 6,8 tấn

Việt Nam

377,000,000

44

CUULONG

CUULONG DFA9670D-T860 6,8 tấn

Việt Nam

377,000,000

45

CUULONG

CUULONG DFA9970T 07 tấn

Việt Nam

293,000,000

46

CUULONG

CUULONG DFA9970T1 07 tấn

Việt Nam

293,000,000

47

CUULONG

CUULONG DFA9970T2 07 tấn

Việt Nam

293,000,000

48

CUULONG

CUULONG DFA9970T2-MB 6,8 tấn

Việt Nam

293,000,000

49

CUULONG

CUULONG DFA9970T3 07 tấn

Việt Nam

293,000,000

50

CUULONG

CUULONG DFA9970T3-MB 6,8 tấn

Việt Nam

293,000,000

51

CUULONG

CUULONG DFA9975T-MB 7,2 tấn

Việt Nam

348,000,000

52

CUULONG

CUULONG KC3815D-T400 1,2 tấn

Việt Nam

161,000,000

53

CUULONG

CUULONG KC3815D-T550 1,2 tấn

Việt Nam

170,000,000

54

CUULONG

CUULONG KC6625D 2,5 tấn

Việt Nam

255,000,000

55

CUULONG

CUULONG KC6625D2 2,5 tấn

Việt Nam

288,000,000

56

CUULONG

CUULONG KC8135D 3,45 tấn

Việt Nam

320,000,000

57

CUULONG

CUULONG KC8135D2 3,45 tấn

Việt Nam

352,000,000

58

CUULONG

CUULONG KC8135D2-T550 3,45 tấn

Việt Nam

352,000,000

59

CUULONG

CUULONG KC8135D2-T650 3,45 tấn

Việt Nam

352,000,000

60

CUULONG

CUULONG KC8135D2-T650A 3,45 tấn

Việt Nam

352,000,000

61

CUULONG

CUULONG KC8135D2-T750 3,45 tấn

Việt Nam

352,000,000

62

CUULONG

CUULONG KC8135D-T650 3,45 tấn

Việt Nam

320,000,000

63

CUULONG

CUULONG KC8135D-T750 3,45 tấn

Việt Nam

320,000,000

64

CUULONG

CUULONG KC8550D 05 tấn

Việt Nam

331,000,000

65

CUULONG

CUULONG KC8550D2 05 tấn

Việt Nam

367,000,000

66

CUULONG

CUULONG KC9050D2-T600 4,95 tấn

Việt Nam

378,000,000

67

CUULONG

CUULONG KC9050D2-T700 4,95 tấn

Việt Nam

378,000,000

68

CUULONG

CUULONG KC9050D-T600 4,95 tấn

Việt Nam

342,000,000

69

CUULONG

CUULONG KC9050D-T700 4,95 tấn

Việt Nam

342,000,000

70

CUULONG

CUULONG KC9060D2-T600 06 tấn

Việt Nam

378,000,000

71

CUULONG

CUULONG KC9060D2-T700 06 tấn

Việt Nam

378,000,000

72

CUULONG

CUULONG KC9060D-T600 06 tấn

Việt Nam

342,000,000

73

CUULONG

CUULONG KC9060D-T700 06 tấn

Việt Nam

342,000,000

74

CUULONG

CUULONG ZB3810T1 850kg

Việt Nam

140,000,000

75

CUULONG

CUULONG ZB3810T1-MB 950kg

Việt Nam

140,000,000

76

CUULONG

CUULONG ZB3812D-T550 1,2 tấn

Việt Nam

173,000,000

77

CUULONG

CUULONG ZB3812T1 1,2 tấn

Việt Nam

153,000,000

78

CUULONG

CUULONG ZB3812T1-MB 1 tấn

Việt Nam

153,000,000

79

CUULONG

CUULONG ZB5220D 2,2 tấn

Việt Nam

187,000,000

80

CUULONG

CUULONG ZB5220D 2,35 tấn

Việt Nam

187,000,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô CUULONG. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Thư Viện Pháp Luật

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào