Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô BENTLEY
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC và Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
BENTLEY |
6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
11,444,000,000 |
2 |
BENTLEY |
ARNAGE CONCOURS LIMITED EDITION 6.7 04 chỗ |
Nhập khẩu |
11,280,000,000 |
3 |
BENTLEY |
ARNAGE R 6.7 04 chỗ |
Nhập khẩu |
10,230,000,000 |
4 |
BENTLEY |
ARNAGE R 6.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
9,624,000,000 |
5 |
BENTLEY |
ARNAGE RL 6.7 04 chỗ |
Nhập khẩu |
12,160,000,000 |
6 |
BENTLEY |
ARNAGE T 6.7 04 chỗ |
Nhập khẩu |
11,190,000,000 |
7 |
BENTLEY |
AZURE CONVERTIBLE 6.7 05 chỗ |
Nhập khẩu |
15,200,000,000 |
8 |
BENTLEY |
BENTAYGA 6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
14,579,000,000 |
9 |
BENTLEY |
BENTAYGA 6.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
17,000,000,000 |
10 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLYING SPUR 6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
7,880,000,000 |
11 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLYING SPUR 6.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
10,500,000,000 |
12 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED 6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
11,991,000,000 |
13 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED 6.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
10,550,000,000 |
14 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT 6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
8,567,000,000 |
15 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT COUPE 6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
8,110,000,000 |
16 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT SPEED 6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
9,210,000,000 |
17 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT V8 4.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
9,500,000,000 |
18 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GTC 6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
11,000,000,000 |
19 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GTC CONVERTIBLE 6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
8,940,000,000 |
20 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GTC SPEED 6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
10,776,000,000 |
21 |
BENTLEY |
FLYING SPUR 6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
16,123,000,000 |
22 |
BENTLEY |
FLYING SPUR V8 4.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
11,200,000,000 |
23 |
BENTLEY |
FLYING SPURMU 6.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
7,880,000,000 |
24 |
BENTLEY |
MULSANNE 6.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
17,020,000,000 |
25 |
BENTLEY |
MULSANNE BASE 6.8 5 chỗ |
Nhập khẩu |
15,048,000,000 |
26 |
BENTLEY |
MULSANNE SPEED 6.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
24,897,000,000 |
27 |
BENTLEY |
SPEED 6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
9,260,000,000 |
28 |
BENTLEY |
FLYING SPUR |
Nhập khẩu |
19,500,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô BENTLEY. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật