Bảng giá tính lệ phí trước bạ các loại xe máy khác (phần 1)
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
Khác |
Các loại xe số 110 cc trở xuống | Nhập khẩu | 10,000,000 |
2 |
Khác |
Các loại xe số trên 110 cc đến 150cc | Nhập khẩu | 12,000,000 |
3 |
Khác |
|LUVIAS 44SI | Việt Nam | 25,000,000 |
4 |
Khác |
AIR BIETHI 110 | Việt Nam | 20,000,000 |
5 |
Khác |
AQUILA GT650R | Việt Nam | 81,000,000 |
6 |
Khác |
ASTREA | Việt Nam | 5,000,000 |
7 |
Khác |
ASYM 125 cc | Việt Nam | 7,500,000 |
8 |
Khác |
ASYW 125 | Việt Nam | 12,500,000 |
9 |
Khác |
BEST & WIN 150 cc | Việt Nam | 27,000,000 |
10 |
Khác |
BOSS SB8 100cc | Việt Nam | 11,000,000 |
11 |
Khác |
BOSSYM (YM 50) 49,5cc | Việt Nam | 10,000,000 |
12 |
Khác |
Các loại xe ga do Việt Nam sản xuất từ 50cc trở xuống | Việt Nam | 4,500,000 |
13 |
Khác |
Các loại xe số chưa có tên cụ thể tại bảng giá từ 110 cc trở xuống | Việt Nam | 4,000,000 |
14 |
Khác |
Các loại xe số chưa có tên cụ thể tại bảng giá từ 150 cc trở xuống | Việt Nam | 6,000,000 |
15 |
Khác |
CHA JF04 125 cc | Việt Nam | 60,000,000 |
16 |
Khác |
CITI @ | Việt Nam | 5,000,000 |
17 |
Khác |
CITI @ C110 | Việt Nam | 5,800,000 |
18 |
Khác |
CITICUB 50 | Việt Nam | 10,000,000 |
19 |
Khác |
CITIKOREV | Việt Nam | 5,500,000 |
20 |
Khác |
CITINEW | Việt Nam | 5,000,000 |
21 |
Khác |
CITIS C110 | Việt Nam | 5,000,000 |
22 |
Khác |
CM 125 cc (xe nam, động cơ HONDA) | Việt Nam | 63,000,000 |
23 |
Khác |
CPI BD125T-A 125 cc | Việt Nam | 10,000,000 |
24 |
Khác |
CUBJAPAN CKD50; 49,5cc | Việt Nam | 11,000,000 |
25 |
Khác |
CUBTHAILAND CKD 50cc | Việt Nam | 13,000,000 |
26 |
Khác |
CUBTHAILAND HD50 | Việt Nam | 13,500,000 |
27 |
Khác |
CUPVN C50 | Việt Nam | 13,000,000 |
28 |
Khác |
CUXI 1DW1 | Việt Nam | 31,000,000 |
29 |
Khác |
DAELIMCKD 110 | Việt Nam | 12,000,000 |
30 |
Khác |
DAELIMIKD 50 | Việt Nam | 9,200,000 |
31 |
Khác |
DEAHAN 150 cc | Việt Nam | 14,000,000 |
32 |
Khác |
DEAHAN ANTIC 125 cc | Việt Nam | 22,000,000 |
33 |
Khác |
DEAHAN SMART 125 cc | Việt Nam | 22,000,000 |
34 |
Khác |
DEAHAN SUNNY 125 cc | Việt Nam | 13,000,000 |
35 |
Khác |
DIAMOND BLUE 125cc | Việt Nam | 16,000,000 |
36 |
Khác |
DREAMTHAILAND 100 | Việt Nam | 26,000,000 |
37 |
Khác |
DYOR 110; 100 | Việt Nam | 5,000,000 |
38 |
Khác |
DYOR 150 | Việt Nam | 13,000,000 |
39 |
Khác |
EMBASSYBELLA | Việt Nam | 11,550,000 |
40 |
Khác |
EMBASSYLX125 | Việt Nam | 11,800,000 |
41 |
Khác |
ESH@ 150cc | Việt Nam | 25,000,000 |
42 |
Khác |
FASHION 110; 100 | Việt Nam | 5,800,000 |
43 |
Khác |
FASHION 125 | Việt Nam | 8,000,000 |
44 |
Khác |
FILLY 100 cc | Việt Nam | 12,500,000 |
45 |
Khác |
FLAME 125 cc | Việt Nam | 30,000,000 |
46 |
Khác |
FOCTE 125 cc | Việt Nam | 30,000,000 |
47 |
Khác |
FONDARS C110 | Việt Nam | 5,500,000 |
48 |
Khác |
FONDARS C50 | Việt Nam | 5,500,000 |
49 |
Khác |
FORCE 0NE 125 cc | Việt Nam | 30,000,000 |
50 |
Khác |
FOTRE 125 cc | Việt Nam | 30,000,000 |
51 |
Khác |
FOTSE 125 X | Việt Nam | 28,000,000 |
52 |
Khác |
FOTSE X4V 125 cc | Việt Nam | 28,000,000 |
53 |
Khác |
FUSIN 125 cc | Việt Nam | 15,000,000 |
54 |
Khác |
GANASSI | Việt Nam | 5,000,000 |
55 |
Khác |
GMN 100 | Việt Nam | 14,300,000 |
56 |
Khác |
HADOSIVA 49,5cc | Việt Nam | 13,000,000 |
57 |
Khác |
HONBAMDL 50 | Việt Nam | 10,900,000 |
58 |
Khác |
HONDA @ ES 125 cc | Việt Nam | 50,000,000 |
59 |
Khác |
HONDA CKD | Việt Nam | 6,270,000 |
60 |
Khác |
INJECTION SHI 150 | Việt Nam | 75,000,000 |
61 |
Khác |
INJECTION SHI 150 cc | Việt Nam | 70,000,000 |
62 |
Khác |
JOCKY 125cc | Việt Nam | 20,500,000 |
63 |
Khác |
JOLIMOTO | Việt Nam | 5,000,000 |
64 |
Khác |
JOLIMOTO 125 cc | Việt Nam | 6,600,000 |
65 |
Khác |
KEEWAY F25 | Việt Nam | 18,000,000 |
66 |
Khác |
KITAFU CUB 82 | Việt Nam | 12,000,000 |
67 |
Khác |
K-PIPE 125cc | Việt Nam | 33,100,000 |
68 |
Khác |
KWASHAKI C110 | Việt Nam | 5,000,000 |
69 |
Khác |
KWASHAKI C50 | Việt Nam | 5,000,000 |
70 |
Khác |
KYMCO-VIVIO 125 cc | Việt Nam | 19,500,000 |
71 |
Khác |
LITTECUBJAPAN 50cc | Việt Nam | 8,100,000 |
72 |
Khác |
LUVIAS 44S1 | Việt Nam | 25,000,000 |
73 |
Khác |
MAJESTY AB 125 cc | Việt Nam | 5,600,000 |
74 |
Khác |
MAJESTY FT 125 cc | Việt Nam | 7,000,000 |
75 |
Khác |
MODA X110 RTQ | Việt Nam | 6,000,000 |
76 |
Khác |
MODA X110 SUZUKI 120 | Việt Nam | 12,000,000 |
77 |
Khác |
MODA X110 W110 | Việt Nam | 6,300,000 |
78 |
Khác |
MOVIE 150 cc | Việt Nam | 24,000,000 |
79 |
Khác |
NAGAKI 125 cc | Việt Nam | 25,000,000 |
80 |
Khác |
PIOGODX | Việt Nam | 5,000,000 |
81 |
Khác |
PITURY | Việt Nam | 5,000,000 |
82 |
Khác |
RIMA | Việt Nam | 5,000,000 |
83 |
Khác |
ROSIE 125 cc | Việt Nam | 11,500,000 |
84 |
Khác |
RUPI | Việt Nam | 5,000,000 |
85 |
Khác |
SACHS SKY 125 cc | Việt Nam | 14,000,000 |
86 |
Khác |
SANDA BOSS | Việt Nam | 8,200,000 |
87 |
Khác |
SAPPHIRE 125 cc | Việt Nam | 19,000,000 |
88 |
Khác |
SAPPHIRE BELLA 125 cc | Việt Nam | 21,000,000 |
89 |
Khác |
SCOOPY | Việt Nam | 8,000,000 |
90 |
Khác |
SCR - YAMAHA | Việt Nam | 5,000,000 |
91 |
Khác |
SCR 110 cc | Việt Nam | 25,000,000 |
92 |
Khác |
SCR -VAMAI-LA C110 | Việt Nam | 5,800,000 |
93 |
Khác |
SDH C125-S 125 cc | Việt Nam | 24,000,000 |
94 |
Khác |
SHLX@ | Việt Nam | 5,000,000 |
95 |
Khác |
SINDY 125 cc | Việt Nam | 10,000,000 |
96 |
Khác |
SKYGO X110 VO53 | Việt Nam | 8,000,000 |
97 |
Khác
|
SMILE 49,5 | Việt Nam | 10,500,000 |
98 |
Khác |
SPACY 125 | Việt Nam | 28,000,000 |
99 |
Khác |
SPACY 125J | Việt Nam | 50,000,000 |
100 |
Khác |
SPACY GCCN 100 cc | Việt Nam | 28,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại xe máy khác. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật