Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy YAMAHA (phần cuối)

Tôi muốn mở cửa hàng kinh doanh xe máy YAMAHA nên muốn cập nhật giá tính lệ phí trước bạ tất cả các loại xe của hãng YAMAHA để có thể báo giá cho khách hàng. Vì vậy, tôi mong Ban biên tập có thể cung cấp thông tin giúp tôi, chân thành cảm ơn Ban biên tập rất nhiều Nguyễn Trung Chính (chinh_tr***@gmail.com)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

YAMAHA

SIRIUS-5C6D 5C64 Việt Nam 17,700,000

2

YAMAHA

SIRIUS-5C6F 5C64 Việt Nam 19,600,000

3

YAMAHA

SIRIUS-5C6G 5C64 Việt Nam 19,900,000

4

YAMAHA

TAURUS 16S1 110 cc Việt Nam 14,400,000

5

YAMAHA

TAURUS 16S2 110 cc Việt Nam 13,900,000

6

YAMAHA

TAURUS 16SB Việt Nam 16,990,000

7

YAMAHA

TAURUS LS 16SC Việt Nam 15,990,000

8

YAMAHA

TAURUS LS-16S4 Việt Nam 15,990,000

9

YAMAHA

TAURUS-16S3 Việt Nam 16,990,000

10

YAMAHA

TFX150 Việt Nam 75,240,000

11

YAMAHA

YBR JYM125-7 Việt Nam 20,000,000

12

YAMAHA

GPD150-A Nhập khẩu 82,000,000

13

YAMAHA

FZN150 Nhập khẩu 58,300,000

14

YAMAHA

FZ25 Nhập khẩu 58,300,000

15

YAMAHA

MAJESTY Nhập khẩu 60,000,000

16

YAMAHA

MTN320-A Nhập khẩu 139,000,000

17

YAMAHA

YZF-R3 Nhập khẩu 150,000,000

18

YAMAHA

R15 Nhập khẩu 80,000,000

19

YAMAHA

JUPITER GRAVITA FI-1PB2 Việt Nam 27,400,000

20

YAMAHA

JUPITER FI-2VP2 Việt Nam 28,900,000

21

YAMAHA

JUPITER FI-2VP4 Việt Nam 27,700,000

22

YAMAHA

SIRIUS FI-1FCC Việt Nam 19,500,000

23

YAMAHA

SV MAX 125 XC125RA Việt Nam 24,200,000

24

YAMAHA

NOZZA-1DR1 Việt Nam 28,900,000

25

YAMAHA

NVX-B634 Việt Nam 52,700,000

26

YAMAHA

MT-03 Nhập khẩu 139,000,000

27

YAMAHA

MT-10 ABS Nhập khẩu 404,500,000

28

YAMAHA

ACRUZO-2TD1 Việt Nam 36,500,000

29

YAMAHA

EXCITER-1S9A Việt Nam 36,000,000

30

YAMAHA

EXCITER-2ND1 Việt Nam 42,800,000

31

YAMAHA

FZN150 Việt Nam 54,000,000

32

YAMAHA

JUPITER FI-2VP4 Việt Nam 27,700,000

33

YAMAHA

NOUVO SX-2XC1 Việt Nam 36,400,000

34

YAMAHA

NOZZA GRANDE-2BM1 Việt Nam 39,900,000

35

YAMAHA

NVX-B641 Việt Nam 38,500,000

36

YAMAHA

SIRIUS FI-1FC8 Việt Nam 23,200,000

37

YAMAHA

SIRIUS FI-1FC9 Việt Nam 21,300,000

38

YAMAHA

SIRIUS FI-1FCC Việt Nam 19,500,000

39

YAMAHA

SIRIUS-5C6H Việt Nam 19,500,000

40

YAMAHA

SIRIUS-5C6J Việt Nam 18,500,000

41

YAMAHA

SIRIUS-5C6K Việt Nam 21,300,000

42

YAMAHA

JANUS-BJ72 Việt Nam 30,400,000

43

YAMAHA

SIRIUS-B6A2 Việt Nam 18,500,000

44

YAMAHA

SIRIUS - B6A3 Việt Nam 21,000,000

45

YAMAHA

SIRIUS - B6A1 Việt Nam 18,800,000

46

YAMAHA

NOZZA GRANDE 2BM5 Việt Nam 41,400,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy YAMAHA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

Thư Viện Pháp Luật

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào