Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy YAMAHA (phần 2)

Tôi muốn mở cửa hàng kinh doanh xe máy YAMAHA nên muốn cập nhật giá tính lệ phí trước bạ tất cả các loại xe của hãng YAMAHA để có thể báo giá cho khách hàng. Vì vậy, tôi mong Ban biên tập có thể cung cấp thông tin giúp tôi, chân thành cảm ơn Ban biên tập rất nhiều Nguyễn Trung Chính (chinh_tr***@gmail.com)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

YAMAHA

JUPITER 5VT7 Việt Nam 25,500,000

2

YAMAHA

JUPITER FI (1PB3) Việt Nam 29,500,000

3

YAMAHA

JUPITER FI-2VP2 Việt Nam 28,900,000

4

YAMAHA

JUPITER FI2VP2GP UE131 Việt Nam 29,500,000

5

YAMAHA

JUPITER FI-2VP4 Việt Nam 28,900,000

6

YAMAHA

JUPITER FI-2VP4GP Việt Nam 29,500,000

7

YAMAHA

JUPITER GRAVITA Việt Nam 25,400,000

8

YAMAHA

JUPITER GRAVITA 5B95 Việt Nam 22,100,000

9

YAMAHA

JUPITER GRAVITA 5B96 Việt Nam 23,700,000

10

YAMAHA

JUPITER GRAVITA F1-1PB2 Việt Nam 27,400,000

11

YAMAHA

JUPITER GRAVITA F1-1PB3 Việt Nam 28,900,000

12

YAMAHA

JUPITER GRAVITA FI-2VP5 Việt Nam 28,600,000

13

YAMAHA

JUPITER GRAVITA STD 31C4 Việt Nam 17,800,000

14

YAMAHA

JUPITER MX 2S01 Việt Nam 21,600,000

15

YAMAHA

JUPITER MX 2S11 Việt Nam 20,600,000

16

YAMAHA

JUPITER MX 4B21 Việt Nam 23,000,000

17

YAMAHA

JUPITER MX 5B91 - Phanh cơ Việt Nam 20,600,000

18

YAMAHA

JUPITER MX 5B92 - Phanh đĩa Việt Nam 21,600,000

19

YAMAHA

JUPITER MX 5B93 - Vành đúc Việt Nam 23,200,000

20

YAMAHA

JUPITER MX 5B94 Việt Nam 20,800,000

21

YAMAHA

JUPITER MX cơ Việt Nam 23,600,000

22

YAMAHA

JUPITER MX đĩa Việt Nam 24,900,000

23

YAMAHA

JUPITER MX đĩa 5B95 Việt Nam 24,900,000

24

YAMAHA

JUPITER RC Việt Nam 27,800,000

25

YAMAHA

JUPITER RC (31C5) Việt Nam 27,800,000

26

YAMAHA

JUPITER RC 31C3 Việt Nam 24,800,000

27

YAMAHA

LEXAM 15C1 Việt Nam 24,000,000

28

YAMAHA

LEXAM 15C2 Việt Nam 25,500,000

29

YAMAHA

LUVIAS 44S1 Việt Nam 25,000,000

30

YAMAHA

LUVIAS FI-1SK1 Việt Nam 27,900,000

31

YAMAHA

MIO AMORE 5WP2, 5WP6 Việt Nam 15,000,000

32

YAMAHA

MIO AMORE 5WPE Việt Nam 16,500,000

33

YAMAHA

MIO CLASSICO 23C1 Việt Nam 20,500,000

34

YAMAHA

MIO CLASSICO 4D11 Việt Nam 20,000,000

35

YAMAHA

MIO CLASSICO 4D12 Việt Nam 20,500,000

36

YAMAHA

MIO CLASSICO 5WP1, 5WP5 Việt Nam 16,000,000

37

YAMAHA

MIO CLASSICO 5WPA Việt Nam 15,000,000

38

YAMAHA

MIO CLASSICO-LTD 4D12 Việt Nam 21,000,000

39

YAMAHA

MIO MAXIMO 23B2 Việt Nam 20,500,000

40

YAMAHA

MIO MAXIMO 4P82 Việt Nam 20,000,000

41

YAMAHA

MIO MAXIMO 5WP3, 5WP4 Việt Nam 17,000,000

42

YAMAHA

MIO ULTIMO 23B1 Việt Nam 18,500,000

43

YAMAHA

MIO ULTIMO 23B1 PHANH CƠ Việt Nam 19,000,000

44

YAMAHA

MIO ULTIMO 23B3 Việt Nam 20,500,000

45

YAMAHA

MIO ULTIMO 23B3 PHANH ĐĨA Việt Nam 21,000,000

46

YAMAHA

MIO ULTIMO 4P83 Việt Nam 20,000,000

47

YAMAHA

MIO ULTIMO 4P84  Việt Nam 18,000,000

48

YAMAHA

MIO ULTIMO 5WP9 Việt Nam 17,000,000

49

YAMAHA

NAGAKI Việt Nam 7,000,000

50

YAMAHA

NOUVO 22S2  Việt Nam 24,000,000

51

YAMAHA

NOUVO 2B51 110 cc Phanh đĩa Việt Nam 23,000,000

52

YAMAHA

NOUVO 2B52 110 cc Vành đúc Việt Nam 24,000,000

53

YAMAHA

NOUVO 2B56 Việt Nam 24,000,000

54

YAMAHA

NOUVO 5P11 Việt Nam 27,700,000

55

YAMAHA

NOUVO 5VD1 110 cc Việt Nam 20,000,000

56

YAMAHA

NOUVO LX 5P11 Việt Nam 31,000,000

57

YAMAHA

NOUVO LX-LTD/RC 5P11 Việt Nam 31,300,000

58

YAMAHA

NOUVO STD 22S2 Việt Nam 24,500,000

59

YAMAHA

NOUVO SX 2XC1 GP (SE921) Việt Nam 36,400,000

60

YAMAHA

NOUVO SX 2XC1 RC (SE921) Việt Nam 35,900,000

61

YAMAHA

NOUVO SX 2XC1 STD (SE921) Việt Nam 33,900,000

62

YAMAHA

NOUVO SX GP 1DB1 Việt Nam 37,200,000

63

YAMAHA

NOUVO SX RC 1DB1 Việt Nam 36,900,000

64

YAMAHA

NOUVO SX STD 1DB1 Việt Nam 35,900,000

65

YAMAHA

NOZZA 1DR1 Việt Nam 32,000,000

66

YAMAHA

NOZZA GRANDE 2BM1 Việt Nam 37,990,000

67

YAMAHA

NOZZA GRANDE 2BM1 DLX Việt Nam 39,500,000

68

YAMAHA

NOZZA GRANDE 2BM1 DX Việt Nam 39,900,000

69

YAMAHA

NOZZA GRANDE 2BM1 STD Việt Nam 39,990,000

70

YAMAHA

NOZZA GRANDE 2BM2 DX Việt Nam 41,990,000

71

YAMAHA

NOZZA GRANDE 2BM5 Việt Nam 41,400,000

72

YAMAHA

NOZZA STD (1DR1) Việt Nam 28,900,000

73

YAMAHA

SCR - YAMAHA Việt Nam 5,000,000

74

YAMAHA

SIRIUS 3S31 Phanh cơ Việt Nam 14,700,000

75

YAMAHA

SIRIUS 3S41 Phanh đĩa Việt Nam 15,700,000

76

YAMAHA

SIRIUS 5C61; 110cc Việt Nam 14,700,000

77

YAMAHA

SIRIUS 5C62; 110cc Việt Nam 15,700,000

78

YAMAHA

SIRIUS 5C63 Việt Nam 15,200,000

79

YAMAHA

SIRIUS 5C63 (Phanh cơ) Việt Nam 16,000,000

80

YAMAHA

SIRIUS 5C64 Việt Nam 16,400,000

81

YAMAHA

SIRIUS 5C64(Phanh đĩa) Việt Nam 17,000,000

82

YAMAHA

SIRIUS 5C6D (Phanh đĩa; 5C64) Việt Nam 17,900,000

83

YAMAHA

SIRIUS 5C6E (Phanh cơ; 5C63) Việt Nam 16,900,000

84

YAMAHA

SIRIUS 5C6F (Phanh đĩa-đúc; 5C64) Việt Nam 21,100,000

85

YAMAHA

SIRIUS 5C6G (Phanh đĩa-đúc; 5C64) Việt Nam 21,400,000

86

YAMAHA

SIRIUS 5C6H Việt Nam 19,000,000

87

YAMAHA

SIRIUS 5C6J Việt Nam 18,000,000

88

YAMAHA

SIRIUS 5C6K Việt Nam 21,100,000

89

YAMAHA

SIRIUS 5HU, 5HU3 Việt Nam 11,000,000

90

YAMAHA

SIRIUS 5HU8 Việt Nam 12,000,000

91

YAMAHA

SIRIUS 5HU9 Việt Nam 13,000,000

92

YAMAHA

SIRIUS đĩa đúc 5C6F Việt Nam 20,800,000

93

YAMAHA

SIRIUS đĩa đúc 5C6G Việt Nam 21,100,000

94

YAMAHA

SIRIUS FI 1FC8 Việt Nam 22,990,000

95

YAMAHA

SIRIUS FI 1FC9 Việt Nam 20,990,000

96

YAMAHA

SIRIUS FI 1FCC Việt Nam 19,990,000

97

YAMAHA

SIRIUS FI-1FC1 Việt Nam 23,000,000

98

YAMAHA

SIRIUS FI-1FC3 Việt Nam 23,000,000

99

YAMAHA

SIRIUS FI-1FC4 Việt Nam 21,000,000

100

YAMAHA

SIRIUS FI-1FCA Việt Nam 19,990,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy YAMAHA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Thư Viện Pháp Luật

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào