Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy PRODAELIM
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
PRODAELIM |
PRODAELIM 50 cc |
Việt Nam |
7.100.000 |
2 |
PRODAELIM |
PRODAELIM 50 D CLC |
Việt Nam |
7.100.000 |
3 |
PRODAELIM |
PRODAELIM 50 D Lz CLC |
Việt Nam |
7.400.000 |
4 |
PRODAELIM |
PRODAELIM 50 D Super 02 CLC |
Việt Nam |
7.300.000 |
5 |
PRODAELIM |
PRODAELIM 50 D Super 02 Lz CLC |
Việt Nam |
7.600.000 |
6 |
PRODAELIM |
PRODAELIM 50 R cơ CLC |
Việt Nam |
7.500.000 |
7 |
PRODAELIM |
PRODAELIM 50 R cơ Lz CLC |
Việt Nam |
7.800.000 |
8 |
PRODAELIM |
PRODAELIM 50 R đĩa CLC |
Việt Nam |
7.700.000 |
9 |
PRODAELIM |
PRODAELIM 50 R đĩa Lz CLC |
Việt Nam |
8.000.000 |
10 |
PRODAELIM |
PRODAELIM 50 Super Cup CLC |
Việt Nam |
7.200.000 |
11 |
PRODAELIM |
PRODAELIM 50 WA CLC |
Việt Nam |
7.100.000 |
12 |
PRODAELIM |
PRODAELIM 50 WA Lz CLC |
Việt Nam |
7.400.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy PRODAELIM. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật