Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy PHÁP
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
PHÁP |
PEUGEOT CITYSTAR 125 cc |
Nhập khẩu |
106.700.000 |
2 | PHÁP | PEUGEOT CITYSTAR 200 cc | Nhập khẩu | 112.200.000 |
3 | PHÁP | PEUGEOT DJANGO 125 cc | Nhập khẩu | 38.500.000 |
4 | PHÁP | PEUGEOT ELYSEO-125VNGD; 125 cc | Nhập khẩu | 70.000.000 |
5 | PHÁP | PEUGEOT JET FORRCE 125 cc | Nhập khẩu | 98.000.000 |
6 | PHÁP | PEUGEOT KISBEE 50 cc | Nhập khẩu | 29.700.000 |
7 | PHÁP | PEUGEOT LOOXOR 150 cc | Nhập khẩu | 78.000.000 |
8 | PHÁP | PEUGEOT LUDIX 50 cc | Nhập khẩu | 32.000.000 |
9 | PHÁP | PEUGEOT SPEED FIGHT 100 cc | Nhập khẩu | 58.000.000 |
10 | PHÁP | PEUGEOT SPEED FIGHT 125 cc | Nhập khẩu | 44.000.000 |
11 | PHÁP | PEUGEOT VOGUE VS2 49cc | Nhập khẩu | 42.700.000 |
12 |
PHÁP |
SPEED FIGHT 100 |
Nhập khẩu |
40.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy PHÁP. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật