Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy DUCATI

Tôi rất thích dòng xe phân khối lớn DUCATI nên muốn tìm hiểu nhiều thông tin để có thể mua. Tôi muốn biết về giá tính lệ phí trước bạ các model của dòng xe này, mong Ban biên tập có thể cung cấp cho tôi bảng giá mới nhất. Xin chân thành cảm ơn Ban biên tập rất nhiều. Quốc Hùng (0908***)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

DUCATI

1098 S

Nhập khẩu

833,000,000

2 DUCATI 1199 PANIGALE S; 1199cc Nhập khẩu 848,000,000
3 DUCATI 1199 PANIGALES ABS; 1198cc Nhập khẩu 926,000,000
4 DUCATI 1299 PANIGALE S Nhập khẩu 879,200,000

5

DUCATI

959 PANIGALE 955cc

Nhập khẩu

503,115,000
6 DUCATI DIAVEL 1198cc Nhập khẩu 667,800,000
7 DUCATI DIAVEL CARBON 1198cc Nhập khẩu 787,500,000
8 DUCATI DIAVEL CROMO Nhập khẩu 727,000,000
9 DUCATI DIAVEL STD 1198cc Nhập khẩu 727,000,000
10 DUCATI DIAVER 1.2 Nhập khẩu 788,000,000
11 DUCATI DUCATI 1198 Nhập khẩu 790,200,000
12 DUCATI DUCATI 696 cm3 Nhập khẩu 420,000,000
13 DUCATI GT 1000 Nhập khẩu 612,000,000
14 DUCATI HYPERMOTARD 796; 803cc Nhập khẩu 450,000,000
15 DUCATI HYPERMOTARD 821cc Nhập khẩu 401,000,000
16 DUCATI HYPERMOTARD 939 937cc Nhập khẩu 389,000,000
17 DUCATI HYPERMOTERD Nhập khẩu 462,000,000
18 DUCATI HYPERSTRADA 821cc Nhập khẩu 444,000,000
19 DUCATI HYPERSTRADA 939 937cc Nhập khẩu 427,000,000
20 DUCATI MONSTER 1100 EVO ABS; 1079cc Nhập khẩu 525,000,000
21 DUCATI MONSTER 1200R 1198cc Nhập khẩu 920,000,000
22 DUCATI MONSTER 1200S Nhập khẩu 763,000,000
23 DUCATI MONSTER 795 Nhập khẩu 313,745,000
24 DUCATI MONSTER 795 ABS Nhập khẩu 376,000,000
25 DUCATI MONSTER 795; 803cc Nhập khẩu 376,000,000
26 DUCATI MONSTER 796 ABS Nhập khẩu 380,000,000
27 DUCATI MONSTER 821 Nhập khẩu 380,418,000
28 DUCATI MONSTER S2R; 800cc Nhập khẩu 630,000,000
29 DUCATI MONTER 796ABS Nhập khẩu 442,000,000
30 DUCATI MTCY 1099cc Nhập khẩu 542,000,000
31 DUCATI MULTISTRADA 1200 Nhập khẩu 540,500,000
32 DUCATI MULTISTRADA 1200 ENDURO 1198cc Nhập khẩu 654,415,000
33 DUCATI MULTISTRADA 1200S Nhập khẩu 605,378,000
34 DUCATI MULTISTRADA 1200S PIKES PEAK Nhập khẩu 867,000,000
35 DUCATI MULTISTRADA 1200S TOURING Nhập khẩu 722,000,000
36 DUCATI PANIGALE 899 Nhập khẩu 739,000,000
37 DUCATI SCRAMBLER 803cc Nhập khẩu 291,000,000
38 DUCATI SCRAMBLER CLASSIC 803cc Nhập khẩu 355,700,000
39 DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE 803cc Nhập khẩu 355,000,000
40 DUCATI SCRAMBLER ICON 803cc Nhập khẩu 302,000,000
41 DUCATI SCRAMBLER SIXTY2 399cc Nhập khẩu 260,000,000
42 DUCATI SCRAMBLER URBAN ENDURO 803cc Nhập khẩu 355,000,000
43 DUCATI STREETFIGHTER 1100cc Nhập khẩu 695,000,000
44 DUCATI STREETFIGHTER 848; 849cc Nhập khẩu 556,000,000
45 DUCATI STREETFIGHTER S; 1099cc Nhập khẩu 875,000,000
46 DUCATI SUPERBIKE 1198cc Nhập khẩu 944,900,000
47 DUCATI SUPERBIKE 848 EVO Nhập khẩu 798,000,000
48 DUCATI X DIAVEL 1268cc Nhập khẩu 970,000,000
49 DUCATI XDIAVEL 1262cc Nhập khẩu 643,365,000
50 DUCATI XDIAVEL S 1262cc Nhập khẩu 743,315,000
51 DUCATI DIAVEL CARBON 1.198cm3 Nhập khẩu 950,000,000
52 DUCATI DUCATI 848 EVO; 2 chỗ Nhập khẩu 709,240,000
53 DUCATI MULTISTRADA 950 Nhập khẩu 511,400,000
54 DUCATI SCRMABLER DS Nhập khẩu 398,000 000
55 DUCATI SCRMABLER CR Nhập khẩu 400,000,000
56 DUCATI MONSTER 797 Nhập khẩu 360,000,000
57 DUCATI MONSTER 1200 S Nhập khẩu 860,000,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy DUCATI. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Thư Viện Pháp Luật

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào