Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 2018/TM/KH-ĐT Loại văn bản: Công văn
Nơi ban hành: Bộ Thương mại Người ký: Lê Danh Vĩnh
Ngày ban hành: 04/05/2004 Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ THƯƠNG MẠI
********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 2018/TM/KH-ĐT
V/v miễn thuế NK bổ sung hoá chất cho sản xuất năm 2004

Hà Nội, ngày 04 tháng 5 năm 2004

Kính gửi:

Công ty TNHH APOLLO
(Huyện Đơn Dương - Tỉnh Lâm Đồng)

Trả lời công văn số công văn số 044/CVG ngày 09 tháng 4 năm 2004 của Công ty TNHH APOLLO về việc miễn thuế nhập khẩu bổ sung nguyên liệu hoá chất cho sản xuất trồng cây hoa năm 2004;

Căn cứ Khoản 5 Điều 57 Nghị định số 24/2000/NĐ-CP ngày 31 tháng 7 năm 2000 của Chính phủ cho phép các dự án đầu tư vào địa bàn kinh tế xã hội đặc biệt khó khăn được miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu sản xuất trong 5 năm đầu sản xuất, trong đó có tỉnh Lâm Đồng địa bàn Công ty TNHH APOLLO đóng;

Bộ Thương mại có ý kiến như sau:

1. Công ty TNHH APOLLO được miễn thuế nhập khẩu bổ sung nguyên liệu hoá chất cho sản xuất trồng cây hoa phong lan thuộc dự án đầu tư ban đầu với trị giá khoảng 455.300 USD. Danh mục hoá chất cụ thể như phụ lục đính kèm.

2. Công ty TNHH APOLLO phải thực hiện quy định của Bộ Công nghiệp tại các Thông tư số 01/2001/TT-BCN ngày 26 tháng 4 năm 2001 và số 08/2001/TT-BCN ngày 14 tháng 9 năm 2001 hướng dẫn nhập khẩu hoá chất thời kỳ 2001 - 2005.

Hoá chất nhập khẩu không được nhượng bán hoặc đưa cơ sở khác để gia công trồng trọt cho Công ty.

3. Văn bản này có hiệu lực đến 31 ngày 12 tháng 2004.

KT. BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI
THỨ TRƯỞNG




Lê Danh Vĩnh


DANH MỤC NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU MIỄN THUẾ NĂM 2004
CỦA CÔNG TY TNHH APOLO

(Phụ lục kèm theo công văn số 2018/TM/KH-ĐT ngày 04 tháng 5 năm 2004)

STT

Tên hàng hoá

Mã số

ĐVT

Số lượng

Đơn Giá (USD)

Trị giá (USD)

1

Calcium Nitrate

28342900

kg

8.000

5,00

40.000

2

Calcium Chloride

28289090

kg

52.000

5,00

260.000

3

Potassium Phosphoric acid

28092029

kg

7.300

5,00

36.500

4

Potassium Sulfate

28332900

kg

22.000

5,00

110.000

5

Magnesium Sulfale

28332100

kg

1.500

5,00

7.500

6

Magnesium Sulfale

28332900

kg

150

5,00

750

7

Zine Sulfale

28332600

kg

50

5,00

250

8

Boric acid

28100000

kg

60

5,00

300

Tổng cộng

455.300

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Công văn số 2018/TM/KH-ĐT ngày 04/05/2004 ngày 04/05/2004 của Bộ Thương mại về việc miễn thuế nhập khẩu bổ sung hoá chất cho sản xuất năm 2004

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


3.497

DMCA.com Protection Status
IP: 3.128.199.162
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!