Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Số hiệu:
|
4590/BHXH-CSYT
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Bảo hiểm xã hội Việt Nam
|
|
Người ký:
|
Phạm Lương Sơn
|
Ngày ban hành:
|
31/10/2011
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BẢO
HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 4590/BHXH-CSYT
V/v kiểm soát giá thuốc Cefixim trúng thầu
năm 2010
|
Hà
Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2011
|
Kính
gửi: Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Để tăng cường công tác quản lý giá
thuốc BHYT, Bảo hiểm xã hội Việt Nam đã công bố kết quả đấu thầu thuốc năm 2010
của các địa phương trên website của Bảo hiểm xã hội Việt Nam và là cơ sở để các
địa phương tham khảo giá thuốc thanh toán BHYT. Theo thống kê phân tích, năm
2010 thuốc Cefixim trúng thầu gặp nhiều bất cập về giá thuốc và lựa chọn sử
dụng thuốc tại các cơ sở khám, chữa bệnh BHYT.
Để làm rõ các vấn đề nêu trên, Bảo
hiểm xã hội Việt Nam yêu cầu Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương (Phụ lục 3 kèm theo) thực hiện một số việc sau:
1. Giải trình tình hình sử dụng và
giá thuốc Cefixim năm 2010 tại các địa phương đối với những thuốc có giá cao
trên 20% (Phụ lục 1 kèm theo).
2. Dừng thanh toán đối với những
thuốc Cefixim có giá bất hợp lý, cao hơn các tỉnh tham khảo trên 20% (Phụ lục 2
kèm theo).
Yêu cầu Bảo hiểm xã hội các tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương khẩn trương thực hiện các nội dung trên và báo
cáo Bảo hiểm xã hội Việt Nam trước ngày 15/11/2011.
Nơi nhận:
- Như trên;
- PTGĐ Nguyễn Minh Thảo (để báo cáo);
- Lưu VT, CSYT (2b).
|
TL.
TỔNG GIÁM ĐỐC
TRƯỞNG BAN THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH BHYT
Phạm Lương Sơn
|
PHỤ LỤC 1
BẢNG
TỔNG HỢP GIÁ THUỐC CEFIXIM TRÚNG THẦU NĂM 2010 TẠI CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC
THUỘC TRUNG ƯƠNG
STT
(theo tỉnh)
|
Tên
thuốc
|
SĐK
|
Hãng
SX
|
Nước
SX
|
Qui
cách
|
Đơn
vị
|
S
lượng
|
Đơn
giá
|
Tên
bệnh viện
|
Tên
tỉnh
|
Giá
thấp nhất
|
Tỷ
lệ chênh lệch (%)
|
1. Cefixim 50mg/siro:
|
11
|
CEFIXIM
|
|
Dehli
|
India
|
Chai 30ml
|
Lọ
|
300
|
27,000
|
BVĐK tỉnh
|
QUANGTRI
|
27,000
|
0.0
|
1706
|
CEFIXIM
|
VN-1402-06
|
Dehli
|
India
|
Lọ/30ml
|
lọ
|
|
30,000
|
BV TWHUẾ
|
TTHUE
|
|
10.0
|
1,577
|
CEFXI
|
VN-1569-06
|
ACI Pharma
|
India
|
Uống, siro, lọ
|
Lọ
|
6,000
|
41,265
|
|
BINHDINH
|
41,265
|
0.0
|
616
|
CEFXI
|
VN-1569-06
|
ACI Pharma
|
India
|
Uống, siro, lọ/30ml
|
Lọ
|
6,000
|
41,265
|
|
BINHDINH
|
|
0.0
|
69
|
CEFXI
|
VN-1569-07
|
ACI Pharma
|
USA
|
Lọ 30ml
|
Lọ
|
200
|
49,500
|
BVĐK tỉnh
|
QUANGTRI
|
|
16.6
|
60
|
DIGOXIM
|
|
M.S Euro Healthcare
|
India
|
|
Lọ
|
50
|
29,988
|
BV Lao&phổi
|
DIENBIEN
|
29,988
|
0.0
|
79
|
DIGOXIM
|
VN-2770-07
|
M.S Euro Healthcare
|
India
|
Hộp 1 lọ
|
Lọ
|
4
|
39,000
|
|
BACKAN
|
|
23.1
|
41
|
DIGOXIM
|
|
M/S Euro Healthcare
|
India
|
Hộp 1 lọ nhựa 30ml
|
Lọ
|
|
39,500
|
|
NINHBINH
|
|
24.1
|
420
|
DIGOXIM
|
|
M/S Euro Healthcare
|
India
|
Lọ 30ml
|
Lọ
|
1,500
|
40,000
|
BVĐK tỉnh (2010-2011)
|
TUYENQUANG
|
|
25.0
|
40
|
DIGOXIM
|
|
M/S Euro
|
India
|
Uống, bột
|
Lọ
|
4,600
|
43,000
|
|
NGHEAN
|
|
30.3
|
188
|
FIMABUTE
|
VN-2635-07
|
India
|
India
|
10mg/ml
|
Lọ
|
550
|
25,000
|
|
CAOBANG
|
25,000
|
0.0
|
101
|
FIMABUTE
|
|
Brawn
|
India
|
|
Lọ
|
100
|
29,820
|
TTYT Mường Ảng
|
DIENBIEN
|
|
16.2
|
679
|
MAXPAN
|
VN-5843-08
|
Indus
|
India
|
Uống, siro, lọ 30ml
|
Lọ
|
6,000
|
43,600
|
|
BINHDINH
|
|
|
191
|
PEDCEFIX
|
VN-9130-04
|
ACI pharma
|
India
|
30ml
|
Lọ
|
20
|
31,000
|
|
CAOBANG
|
31,000
|
0.0
|
186
|
PEDCEFIX
|
|
ACI pharma
|
India
|
|
Lọ
|
3,500
|
47,000
|
BVĐK tỉnh (2009-2010)
|
TUYENQUANG
|
|
34.0
|
835
|
ZONEF
|
|
ACI pharma
|
India
|
|
Lọ
|
100
|
48,000
|
BVĐK tỉnh (2010-2011)
|
TUYENQUANG
|
|
|
1631
|
SANTIFEX
|
Việt Nam-4715-07
|
Sance
|
Korea
|
Hộp 1 chai
|
Lọ
|
|
63,000
|
BV Nhi TW
|
HANOI
|
|
|
2. Cefixim 50mg/gói bột:
|
215
|
BICEFIXIM
|
|
Bidiphar 1
|
Việt Nam
|
Hộp 20 gói
|
Gói
|
31,000
|
2,268
|
|
TTHUE
|
2,268
|
0.0
|
72
|
BICEFIXIM
|
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
1,200
|
2,300
|
|
HATINH
|
|
1.4
|
168
|
BICEFIXIM
|
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
Hộp 20 gói
|
Gói
|
21,000
|
2,442
|
|
BINHTHUAN
|
|
6.4
|
77
|
BICEFIXIM
|
VD-3242-07
|
Bidiphar 1
|
Việt Nam
|
Hộp 20 gói
|
Gói
|
50,000
|
2,525
|
|
HAUGIANG
|
|
10.2
|
662
|
BICEFIXIM
|
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
300
|
2,625
|
BVĐK tỉnh (2010-2011)
|
TUYENQUANG
|
|
13.6
|
102
|
BICEFIXIM
|
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
20,000
|
2,625
|
|
QUANGNGAI
|
|
13.6
|
2078
|
BICEFIXIM
|
VN-04023
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
800
|
2,625
|
BVĐK TX Tân Châu
|
ANGIANG
|
|
13.6
|
617
|
BICEFIXIM
|
VD-3242-07
|
Bidiphar 1
|
Việt Nam
|
Uống gói; H/ 20 gói
|
Gói
|
48,500
|
2,625
|
|
BINHDINH
|
|
13.6
|
1,576
|
BICEFIXIM
|
VD-3242-07
|
Bidiphar 1
|
Việt Nam
|
Uống gói; H/ 20 gói
|
Gói
|
48,500
|
2,625
|
|
BINHDINH
|
|
13.6
|
90
|
BICEFIXIM
|
VD-3242-07
|
Bidiphar 1
|
Việt Nam
|
Uống, gói 50mg
|
Gói
|
|
2,625
|
BV K
|
TRAVINH
|
|
13.6
|
315
|
BICEFIXIM
|
VD-3242-07
|
Bidiphar 1
|
Việt Nam
|
Uống, gói 5
|
Gói
|
|
2,625
|
BV K
|
TRAVINH
|
|
13.6
|
313
|
BICEFIXIM
|
|
Bình Định
|
Việt Nam
|
Bột pha tiêm
|
Gói
|
|
2,790
|
|
THANHHOA
|
|
18.7
|
423
|
BICEFIXIM
|
VD-3242-07
|
Bidiphar 1
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
1,200
|
2,860
|
BV C
|
THAINGUYEN
|
|
20.7
|
309
|
BICEFIXIM
|
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
2,000
|
3,000
|
BVĐK tỉnh
|
LAICHAU
|
|
24.4
|
2079
|
BICEFIXIM
|
VD-02011
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
4,475
|
3,108
|
BVĐK TX Tân Châu
|
ANGIANG
|
|
27.0
|
255
|
CEFIXIM UPHA
|
VD-7609-09
|
TW 25
|
Việt Nam
|
Hộp/14 gói
|
Gói
|
96,300
|
2,277
|
|
KHANHHOA
|
2,277
|
0.0
|
911
|
CEFIXIM UPHA
|
VD-7609-09
|
TW 25
|
Việt Nam
|
Uống, gói
|
Gói
|
500
|
2,578
|
TTCK Mắt tỉnh
|
NINHTHUAN
|
|
11.7
|
314
|
CEFIXIM
|
VD-0463-06
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
10,000
|
|
|
DAKLAK
|
|
|
165
|
CEFIXIM MKP
|
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
20,000
|
1,780
|
|
TAYNINH
|
1,780
|
0.0
|
4475
|
CEFIXIM MKP
|
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Gói bột
|
Gói
|
2,000
|
1,850
|
NHI ĐỒNG II
|
HOCHIMINH
|
|
3.8
|
532
|
CEFIXIM MKP
|
VD-2189-06
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Hộp 12 gói x
|
Gói
|
22,500
|
1,990
|
|
VINHLONG
|
|
10.6
|
357
|
CEFIXIM MKP
|
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Hộp 12 gói x gói 1,5g
|
Gói
|
40,000
|
2,100
|
BVĐK KV CỦ CHI
|
HOCHIMINH
|
|
15.2
|
4782
|
CEFIXIM MKP
|
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
2,000
|
2,190
|
BV TỪ DŨ
|
HOCHIMINH
|
|
18.7
|
6459
|
CEFIXIM MKP
|
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Hộp 12 gói x gói 1,5g
|
Gói
|
1,000
|
2,200
|
N.T.PHƯƠNG
|
HOCHIMINH
|
|
19.1
|
5067
|
CEFIXIM MKP
|
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
180
|
2,394
|
P.N.THẠCH
|
HOCHIMINH
|
|
25.6
|
208
|
CEFIXIM MKP
|
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
3,000
|
3,075
|
N.Đ.Chiểu
|
BENTRE
|
|
42.1
|
10194
|
CEMAX
|
|
Hanmi Pharm
|
Korea
|
|
Gói
|
|
5,800
|
Bv ĐHY HN
|
HANOI
|
5,800
|
0.0
|
114
|
CEMAX
|
|
Hanmi Pharm
|
Korea
|
Hộp 20 gói
|
Gói
|
|
7,500
|
|
BINHDUONG
|
|
22.7
|
1741
|
CEMAX
|
VN-9001-04
|
Hanmi Pharm
|
Korea
|
Hộp 20 gói
|
Gói
|
|
8,000
|
BV TWHUẾ
|
TTHUE
|
|
27.5
|
12
|
CROCIN
|
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
Hộp/25 gói
|
Gói
|
5,000
|
2,800
|
|
VINHLONG
|
2,800
|
0.0
|
249
|
CROCIN
|
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
Hộp 20 gói
|
Gói
|
25,000
|
3,000
|
BVĐK tỉnh
|
PHUYEN
|
|
6.7
|
88
|
CROCIN
|
vd-8211-09
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
Uống, gói 50mg
|
Gói
|
|
3,500
|
BV K
|
TRAVINH
|
|
20.0
|
313
|
CROCIN
|
vd-8211-09
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
Uống, gói 50mg
|
Gói
|
|
3,500
|
BV K
|
TRAVINH
|
|
20.0
|
261
|
CROCIN
|
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
300
|
4,788
|
BVĐK tỉnh (2010-2011)
|
TUYENQUANG
|
|
41.5
|
164
|
CURECEFIX
|
|
Curemed
|
India
|
|
Gói
|
25,000
|
3,400
|
|
TAYNINH
|
3,400
|
0.0
|
163
|
CURECEFIX
|
|
Curemed
|
India
|
Hộp/25 gói
|
Gói
|
3,000
|
4,100
|
|
BINHTHUAN
|
|
17.1
|
42
|
CURECEFIX
|
|
Curemed
|
India
|
Uống, gói
|
Gói
|
29,000
|
4,100
|
|
NGHEAN
|
|
17.1
|
89
|
CURECEFIX
|
VN-2684-05
|
Curemed
|
India
|
Uống, gói 50mg
|
Gói
|
|
4,100
|
BV K
|
TRAVINH
|
|
17.1
|
314
|
CURECEFIX
|
VN-2684-06
|
Curemed
|
India
|
Uống, gói 5
|
Gói
|
|
4,100
|
BV K
|
TRAVINH
|
|
17.1
|
1873
|
CURECEFIX
|
VN-2684-07
|
Curemed
|
India
|
Hộp/25 gói
|
Gói
|
|
4,100
|
BV TWHUẾ
|
TTHUE
|
|
17.1
|
56
|
HAFIXIM
|
VD-0463-06
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
H/10g
|
Gói
|
600
|
2,640
|
BVĐK tỉnh
|
BACLIEU
|
2,640
|
0.0
|
63
|
HAFIXIM
|
VN-10060-05
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
1,000
|
3,300
|
BV Gang Thép
|
THAINGUYEN
|
|
20.0
|
314
|
HAFIXIM
|
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
Uống
|
Gói
|
|
3,300
|
|
THANHHOA
|
|
20.0
|
2080
|
HAFIXIM
|
VN-04023
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
800
|
3,300
|
BVĐK TX Tân Châu
|
ANGIANG
|
|
20.0
|
531
|
HAFIXIM
|
VD-0463-06
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
H/10 gói
|
Gói
|
500
|
3,300
|
BVĐK TT AG
|
ANGIANG
|
|
20.0
|
356
|
HAFIXIM
|
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
7,200
|
3,300
|
|
HAIPHONG
|
|
20.0
|
80
|
HAFIXIM
|
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
|
3,500
|
|
BRIA VTAU
|
|
24.6
|
75
|
HAFIXIM
|
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
|
3,600
|
|
THAIBINH
|
|
26.7
|
106
|
HAFIXIM
|
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
2,000
|
3,780
|
TTYT Tủa Chùa
|
DIENBIEN
|
|
30.2
|
202
|
HAFIXIM
|
VD-0463-06
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
H/10gói
|
Gói
|
500
|
3,800
|
|
CAOBANG
|
|
30.5
|
130
|
HAFIXIM
|
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
2,000
|
3,948
|
BVĐK tỉnh
|
DIENBIEN
|
|
33.1
|
59
|
HAFIXIM
|
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
300
|
3,948
|
BV Lao&phổi
|
DIENBIEN
|
|
33.1
|
100
|
HAFIXIM
|
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
100
|
3,948
|
TTYT Mường Ảng
|
DIENBIEN
|
|
33.1
|
71
|
HAFIXIM
|
|
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
2,000
|
3,950
|
TTYT Điện Biên Đông
|
DIENBIEN
|
|
33.2
|
10473
|
MECEFIX
|
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
|
2,700
|
Bv ĐHY HN
|
HANOI
|
2,700
|
0.0
|
1047
|
MECEFIX
|
VD-3412-07
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
300
|
3,200
|
BVĐK TT AG
|
ANGIANG
|
|
15.6
|
136
|
MECEFIX
|
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
H/10 gói
|
Gói
|
|
3,400
|
BVĐK tỉnh
|
LAMDONG
|
|
20.6
|
597
|
MECEFIX
|
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
|
3,750
|
|
THAIBINH
|
|
28.0
|
456
|
MECEFIX
|
VD-3411-07
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
|
3,850
|
|
HAGIANG
|
|
29.9
|
|
MECEFIX
|
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
|
4,200
|
BVĐK HÀ ĐÔNG
|
HANOI
|
|
35.7
|
2081
|
MECEFIX
|
VN-02011
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
4,475
|
4,500
|
BVĐK Tân Châu
|
ANGIANG
|
|
40.0
|
764
|
MIDEFIX
|
|
Minh Dân
|
Việt Nam
|
Uống, gói
|
Gói
|
22,000
|
2,300
|
|
NGHEAN
|
2,300
|
0.0
|
2670
|
MIDEFIX
|
VD-5930-08
|
Minh Dân
|
Việt Nam
|
H/10 gói
|
Gói
|
|
2,600
|
BV TWHUẾ
|
TTHUE
|
|
11.5
|
593
|
MIDEFIX
|
|
Minh Dân
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
300
|
3,200
|
BV Cà Mau
|
CAMAU
|
|
28.1
|
632
|
MIDEFIX
|
VD-5930-08
|
Minh Dân
|
Việt Nam
|
Gói bột uống
|
Gói
|
1,500
|
4,000
|
BVĐK Nghĩa Lộ
|
YENBAI
|
|
42.5
|
74
|
MIDEFIX
|
|
Minh Dân
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
500
|
6,300
|
TTYT Thành Phố
|
DIENBIEN
|
|
63.5
|
310
|
MIDEFIX
|
|
Minh Dân
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
2,000
|
7,400
|
BVĐK tỉnh
|
LAICHAU
|
|
68.9
|
2077
|
ORENKO
|
VN10017
|
TV-Parm
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
5,320
|
1,500
|
BVĐK Tân Châu
|
ANGIANG
|
|
|
187
|
TIFAXCIN
|
|
Xl laboratories
|
India
|
|
Gói
|
1,000
|
7,161
|
BVĐK tỉnh (2009-2010)
|
TUYENQUANG
|
|
|
3. Cefixim 100mg/siro:
|
82
|
ELCOTAK
|
vn-0779-06
|
Medicaids
|
Pakistan
|
Uống, lọ bột pha
|
Lọ
|
|
54,600
|
BV K
|
TRA VINH
|
54,600
|
0.0
|
307
|
ELCOTAK
|
vn-0779-06
|
Medicaids
|
Pakistan
|
Uống, lọ bột
|
Lọ
|
|
54,600
|
BV K
|
TRAVINH
|
|
0.0
|
132
|
ELCOTAK
|
VN-0779-06
|
Medicaids
|
Pakistan
|
Chai 30ml
|
Lọ
|
|
61,900
|
|
HA GIANG
|
|
11.8
|
129
|
ELEOTAK
|
|
|
Ấn độ
|
|
Lọ
|
10
|
82,110
|
BVĐK tỉnh
|
ĐIEN BIEN
|
|
|
57
|
EVOFIX
|
|
Pharm Evo
|
Pakistan
|
|
Lọ
|
200
|
94,983
|
BV Lao&phổi
|
ĐIEN BIEN
|
|
|
60
|
EVOFIX
|
|
Pharm Evo
|
Pakistan
|
|
Lọ
|
100
|
94,983
|
TTYT Tuần Giáo
|
ĐIEN BIEN
|
|
|
2277
|
GRANCEF
|
VN-1491-06
|
PT Dexa Medica
|
Indonesia
|
Hộp 1 chai 3
|
Lọ
|
|
55,456
|
BV TWHUE
|
THUA THIEN HUE
|
|
|
41
|
IXIFAST
|
|
Navana
|
Banglades
|
Uống, hỗn
|
Lọ
|
1,900
|
75,000
|
|
NGHE AN
|
75,000
|
0.0
|
6713
|
IXIFAST
|
|
Navana
|
Banglades
|
Hộp 1 lọ 50
|
Lọ
|
300
|
75,000
|
Bv Thanh Nhàn
|
HA NOI
|
|
0.0
|
323
|
IXIFAST
|
|
Navana
|
Bangladesh
|
|
Lọ
|
2,000
|
85,000
|
BVĐK tỉnh
|
LAI CHAU
|
|
11.8
|
611
|
METINY
|
VN-9784-05
|
Dow Corning, USA
|
USP 28
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
Lọ
|
42,000
|
29,000
|
|
BINH PHUOC
|
29,000
|
|
2581
|
MAXPAN
|
VN-5843-08
|
Indus
|
Pakistan
|
Hộp 1 ống
|
Lọ
|
|
43,600
|
BV TWHUẾ
|
THUA THIEN HUE
|
|
|
131
|
Q-TAX P
|
VN-4424-07
|
|
|
Chai 100ml
|
Lọ
|
|
61,900
|
|
HA GIANG
|
|
|
311
|
RIDFIX
|
|
Bangladesh
|
Bangladesh
|
Hỗn dịch uống
|
Lọ
|
|
75,260
|
|
THANH HOA
|
|
|
193
|
NOVAFEX
|
VN-3304-07
|
Cyprus
|
Cyprus
|
Hộp 1 lọ
|
Lọ
|
20
|
140,000
|
|
CAO BANG
|
|
|
308
|
RONAFIX
|
|
ACME Loborator
|
Bangladesh
|
Hỗn dịch uống
|
Lọ
|
|
54,000
|
|
THANH HOA
|
54,000
|
0.0
|
10650
|
RONAFIX
|
|
ACME Loborator
|
Bangladesh
|
|
Lọ
|
|
65,000
|
Bv ĐHY HN
|
HA NOI
|
|
16.9
|
421
|
VIALEXIL
|
VN-5299-08
|
Incepta
|
India
|
|
Lọ
|
120
|
50,000
|
BV C
|
THAI NGUYEN
|
|
|
322
|
VALRONAT
|
|
Vidiphar
|
Viet Nam
|
|
Lọ
|
500
|
82,000
|
BVĐK tỉnh
|
LAI CHAU
|
|
|
78
|
VINFIXIM
|
VN-5488-08
|
Bharat Parenteral
|
India
|
Hộp 1 lọ
|
Lọ
|
5
|
29,400
|
|
BAC KAN
|
29,400
|
0.0
|
199
|
VINFIXIM
|
VN-5488-08
|
Bharat Parenteral
|
India
|
30ml
|
Lọ
|
200
|
31,000
|
|
CAO BANG
|
|
5.2
|
502
|
ORPASE
|
|
|
Pakistan
|
|
Lọ
|
|
62,700
|
|
VINH PHUC
|
|
|
10071
|
AFIX
|
|
Aegis
|
Cyprus
|
|
Lọ
|
|
83,000
|
Bv ĐHY HN
|
HA NOI
|
|
|
533
|
|
|
Navana pharma
|
Châu Á
|
Lọ 30ml
|
Lọ
|
750
|
84,000
|
BVĐK tỉnh (2010-2011)
|
TUYEN QUANG
|
|
|
4. Cefixim 100mg/gói bột
|
77
|
ACICEF
|
|
ACI pharma
|
India
|
Hộp 12 gói
|
Gói
|
|
9,000
|
|
THAIBINH
|
9,000
|
0.0
|
195
|
ACICEF
|
VN-1083-06
|
India
|
India
|
Hộp 12 gói
|
Gói
|
960
|
9,500
|
|
CAOBANG
|
|
5.3
|
148
|
ACICEF
|
VN-1083-06
|
ACI pharma PVT Ltd
|
India
|
Hộp 12 gói
|
Gói
|
15,900
|
10,300
|
|
LAO CAI
|
|
12.6
|
1533
|
AUGOKEN
|
VN-1512-06
|
Clesstra Healthcare
|
India
|
Hộp/ 10 gói
|
Gói
|
|
5,000
|
BV TWHUẾ
|
THUA THIEN HUE
|
5,000
|
0.0
|
264
|
AUGOKEN
|
|
Clesstra Healthcare
|
India
|
|
Gói
|
200
|
8,000
|
BV Cà Mau
|
CA MAU
|
|
37.5
|
1644
|
CADIFIXIM
|
VD-5974-08
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
H/14g
|
Gói
|
|
3,500
|
BV TWHUẾ
|
THUA THIEN HUE
|
3,500
|
0.0
|
18
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Gói
|
Gói
|
3,000
|
4,370
|
BVĐK tỉnh
|
QUANG TRI
|
|
19.9
|
43
|
CADIFIXIM
|
VD-5974-08
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Hộp 14 gói
|
Gói
|
73,800
|
4,830
|
|
LANG SON
|
|
27.5
|
48
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Hộp 14 gói
|
Gói
|
500
|
6,300
|
TTYT Mường Nhé
|
DIEN BIEN
|
|
44.4
|
72
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Hộp 14 gói
|
Gói
|
500
|
6,300
|
TTYT Thành phố
|
DIEN BIEN
|
|
44.4
|
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Hộp 14 gói
|
Gói
|
500
|
6,300
|
TTYT Tủa Chùa
|
DIEN BIEN
|
|
44.4
|
57
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Hộp 14 gói
|
Gói
|
100
|
6,384
|
BV YHCT
|
DIEN BIEN
|
|
45.2
|
28
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Hộp 14 gói
|
Gói
|
200
|
6,384
|
TT PCBXH
|
DIEN BIEN
|
|
45.2
|
56
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Hộp 14 gói
|
Gói
|
200
|
6,384
|
BV Lao&phổi
|
DIEN BIEN
|
|
45.2
|
24
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Hộp 14 gói
|
Gói
|
7,500
|
6,384
|
BVĐK TX Mường Lay
|
DIEN BIEN
|
|
45.2
|
58
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Hộp 14 gói
|
Gói
|
500
|
6,384
|
TTYT h. Mường Chà
|
DIEN BIEN
|
|
45.2
|
59
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Hộp 14 gói
|
Gói
|
1,000
|
6,384
|
TTYT Tuần Giáo
|
DIEN BIEN
|
|
45.2
|
98
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Hộp 14 gói
|
Gói
|
1,000
|
6,384
|
TTYT Mường Ảng
|
DIEN BIEN
|
|
45.2
|
68
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
Hộp 14 gói
|
Gói
|
100
|
6,390
|
TTYT Điện Biên Đông
|
DIEN BIEN
|
|
45.2
|
342
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
100
|
6,500
|
|
HAI PHONG
|
|
46.2
|
572
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharma
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
100
|
6,800
|
BVĐK tỉnh (2010-2011)
|
TUYEN QUANG
|
|
48.5
|
2625
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharm
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
1,200
|
8,820
|
BV Lao
|
LAI CHAU
|
|
60.3
|
306
|
CEFIMVID
|
|
Vidipha
|
Viet Nam
|
Bột uống
|
Gói
|
|
5,000
|
|
THANH HOA
|
|
|
132
|
CEFIX VPC
|
VD- 8584-0
|
Pharimexco
|
Việt Nam
|
H/10
gói/2 g
|
Gói
|
1,200
|
2,835
|
|
KHANH HOA
|
2,835
|
0.0
|
5466
|
CEFIX VPC
|
VD- 8584-09
|
Pharimexco
|
Việt Nam
|
Hộp
30 gói
|
Gói
|
|
3,850
|
BV PHỔI TW
|
HA NOI
|
|
26.4
|
357
|
CEFIX VPC
|
|
Pharimexco
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
23,271
|
4,500
|
|
HAI PHONG
|
|
37.0
|
846
|
CEFIXIM
|
|
Brawn
|
India
|
10
gói/Hộp
|
Gói
|
1,000
|
6,000
|
BVĐKII Son La
|
SON LA
|
6,000
|
0.0
|
3772
|
CEFIXIM
|
|
Brawn
|
India
|
Hộp
10 gói
|
Gói
|
|
12,000
|
BV 268
|
THUA THIEN HUE
|
|
50.0
|
111
|
CEFIXIM
|
VD-6241-08
|
Glomed
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
10,000
|
5,000
|
|
DAK LAK
|
5,000
|
0.0
|
3773
|
CEFIXIM
|
|
Glomed
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
|
10,000
|
BV 268
|
THUA THIEN HUE
|
|
50.0
|
256
|
CEFIXIM
|
VD-2188-06
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Gói bột, uống
|
Gói
|
1,500
|
4,000
|
BVĐK tỉnh
|
YEN BAI
|
|
|
309
|
CEFIXIM
|
VD-2188-06
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Gói bột, uống
|
Gói
|
1,000
|
4,000
|
BVĐK tỉnh
|
YEN BAI
|
|
|
89
|
CEFIXIM
|
|
TV.Pharm
|
Viet Nam
|
|
Gói
|
|
1,500
|
|
LONG AN
|
|
|
116
|
CEFIXIM
|
|
Cophavina
|
Việt Nam
|
H/12 gói bột
|
Gói
|
|
2,100
|
|
BINH DUONG
|
2,100
|
0.0
|
732
|
CEFIXIM
|
VD-2032-06
|
Cophavina
|
Việt Nam
|
Gói bột
|
Gói
|
2,000
|
2,890
|
BV II Lâm Đồng
|
LAM DONG
|
|
27.3
|
182
|
CEFIXIM
|
|
Cophavina
|
Viet Nam
|
|
Gói
|
6,000
|
3,675
|
BVĐK tỉnh
|
KIEN GIANG
|
|
42.9
|
3871
|
CEFIXIM
|
|
VIDIPHA
|
Viet Nam
|
Uống
|
Gói
|
1,000
|
3,000
|
BỆNH NHIỆT ĐỚI
|
HO CHI MINH
|
|
|
4401
|
CEFIXIM
|
|
Domesco
|
Viet Nam
|
Thuốc bột, uống
|
Gói
|
35,000
|
4,000
|
NHI ĐỒNG II
|
HO CHI MINH
|
|
|
95
|
CEFIXIM MKP
|
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Gói
|
Gói
|
21,200
|
2,400
|
BVĐK tỉnh
|
DONG THAP
|
2,400
|
0.0
|
127
|
CEFIXIM MKP
|
VNB-2779-05
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Hộp/12 gói
|
Gói
|
|
3,175
|
|
GIA LAI
|
|
24.4
|
78
|
CEFIXIM MKP
|
VD-2188-06
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Hộp/12 gói x 1,5g
|
Gói
|
24,000
|
3,390
|
|
HAU GIANG
|
|
29.2
|
187
|
CEFIXIM MKP
|
VD-2188-06
|
Mekophar
|
Viet Nam
|
Hộp/12 gói x 1,5g
|
Gói
|
34,500
|
5,200
|
|
CAO BANG
|
|
53.8
|
343
|
CEFIXIM MKP
|
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
200
|
5,200
|
|
HAI PHONG
|
|
53.8
|
78
|
EUVIXIM
|
vd-9810-09
|
Euvipharm
|
Việt Nam
|
Uống, gói 100mg
|
Gói
|
|
1,806
|
BV K
|
TRA VINH
|
1,806
|
|
303
|
EUVIXIM
|
vd-9810-09
|
Euvipharm
|
Việt Nam
|
Uống, gói 1
|
Gói
|
|
1,806
|
BV K
|
TRA VINH
|
|
|
2105
|
FASXIME
|
VN-1374-06
|
Xí nghiệp dược 15
|
Việt Nam
|
Hộp/20 gói
|
Gói
|
|
2,000
|
BV TWHUẾ
|
THUA THIEN HUE
|
2,000
|
0.0
|
192
|
FASXIME
|
VD-1374-06
|
XN150
|
Viet Nam
|
Hộp 20 gói
|
Gói
|
500
|
3,800
|
|
CAO BANG
|
|
47.4
|
23
|
IMACEP
|
|
India
|
India
|
|
Gói
|
20,300
|
5,500
|
|
HA TINH
|
5,500
|
0.0
|
345
|
IMACEF
|
|
|
India
|
|
Gói
|
500
|
7,100
|
|
HAI PHONG
|
|
22.5
|
320
|
IMACEF
|
|
|
India
|
|
Gói
|
5,000
|
7,500
|
BVĐK tỉnh
|
LAI CHAU
|
|
26.7
|
197
|
IMACEP
|
VN-3214-07
|
India
|
India
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
23,000
|
7,500
|
|
CAO BANG
|
|
26.7
|
163
|
LECEFTI
|
|
Clesstra
|
India
|
|
Gói
|
58,000
|
3,950
|
|
TAY NINH
|
3,950
|
0.0
|
216
|
LECEFTI
|
VN-1513-06
|
Clesstra Healthcare
|
India
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
2,900
|
3,950
|
BVĐK tỉnh
|
SOC TRANG
|
|
0.0
|
1211
|
LECEFTI
|
VN-1513-06
|
Clesstra Healthcare
|
India
|
H/10 gói
|
Gói
|
30,000
|
4,515
|
|
VINH LONG
|
|
12.5
|
77
|
LECEFTI
|
vn-1513-06
|
Clesstra Health
|
India
|
Uống, gói 100mg
|
Gói
|
|
4,620
|
BV K
|
TRA VINH
|
|
14.5
|
302
|
LECEFTI
|
vn-1513-06
|
Clesstra Health
|
India
|
Uống, gói 1
|
Gói
|
|
4,620
|
BV K
|
TRA VINH
|
|
14.5
|
104
|
LUPIMOX
|
VD-2188-06
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
9,600
|
5,400
|
BV C
|
THAI NGUYEN
|
|
|
140
|
MIDEFIX
|
VD-6271-08
|
Minh Dân
|
Viet Nam
|
Hộp 10 gói x 1,4 g bột
|
Gói
|
90,000
|
2,600
|
|
BAC GIANG
|
2,600
|
0.0
|
80
|
MIDEFIX
|
VD-6271-08
|
Minh Dân
|
Viet Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
5
|
7,550
|
|
BAC KAN
|
|
65.6
|
182
|
MIDEFIX
|
|
Minh Dân
|
Viet Nam
|
|
Gói
|
1,000
|
8,600
|
BVĐK tỉnh (2009-2010)
|
TUYEN QUANG
|
|
69.8
|
315
|
MIDEFIX
|
|
Minh Dân
|
Viet Nam
|
|
Gói
|
4,000
|
8,900
|
BVĐK tỉnh
|
LAI CHAU
|
|
70.8
|
257
|
OKACICIME
|
VD8595-09
|
Pharimexco
|
Viet Nam
|
Thuốc gói
|
Gói
|
113,000
|
2,590
|
SD tuyen huyen, xa
|
KIEN GIANG
|
|
|
600
|
OKACICIME
|
TN0410055
|
Pharimexco
|
Viet Nam
|
|
Gói
|
113,000
|
2,590
|
SD tuyen huyen, xa
|
KIEN GIANG
|
|
|
4230
|
OKENXIME
|
|
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
1,000
|
4,200
|
BV DA LIỄU
|
HO CHI MINH
|
4,200
|
0.0
|
341
|
OKENXIME
|
|
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
300
|
5,300
|
|
HAI PHONG
|
|
20.8
|
2075
|
ORENKO
|
VN10016
|
TV-Pharm
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
5,920
|
2,200
|
BVĐK TX Tân Châu
|
AN GIANG
|
2,200
|
0.0
|
363
|
ORENKO
|
|
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
2,009
|
5,500
|
|
HAI PHONG
|
|
60.0
|
|
OROKEN
|
VN-1492-06
|
|
Pháp
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
|
12,075
|
BVĐKV Mai Châu
|
HOA BINH
|
|
81.8
|
814
|
SAMFIXIM
|
|
|
India
|
Uống - gói 10
|
Gói
|
|
8,500
|
|
QUANG NAM
|
8,500
|
0.0
|
337
|
SAMFIXIM
|
VN116006
|
SRS
|
India
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
|
8,925
|
BVĐK tỉnh
|
HOA BINH
|
|
4.8
|
64
|
SAMFIXIM
|
|
|
India
|
|
Gói
|
1,000
|
8,988
|
TTYT h. Điện Biên
|
DIEN BIEN
|
|
5.4
|
141
|
SAVECEF
|
VN-10329-05
|
S.R.S - Ấn Độ
|
India
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
100,000
|
6,050
|
|
BAC GIANG
|
6,050
|
0.0
|
344
|
SAVECEF
|
|
|
India
|
|
Gói
|
300
|
7,000
|
|
HAI PHONG
|
|
13.6
|
337
|
SAVECEF
|
VN-10329-05
|
SRS-Pharma-India
|
India
|
Hộp 20 gói
|
Gói
|
|
7,340
|
|
HA GIANG
|
|
17.6
|
321
|
SAVECEF
|
|
India
|
India
|
|
Gói
|
5,000
|
9,000
|
BVĐK tỉnh
|
LAI CHAU
|
|
32.8
|
356
|
SRS-CEFIXIME
|
|
|
India
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
|
9,450
|
BVĐK tỉnh
|
HOA BINH
|
|
|
47
|
TIFAXCIN
|
|
XL Laboratories
|
India
|
|
Gói
|
10,000
|
7,035
|
BVĐK tỉnh (2010-2011)
|
TUYEN QUANG
|
7,035
|
0.0
|
319
|
TIFAXCIN
|
|
India
|
India
|
|
Gói
|
3,000
|
8,200
|
BVĐK tỉnh
|
LAI CHAU
|
|
14.2
|
128
|
TIFUXIM
|
|
|
India
|
|
Gói
|
100
|
8,400
|
BVĐK tỉnh
|
DIEN BIEN
|
|
|
543
|
TYTXYM
|
VD-6241-08
|
Glomed
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
|
2,800
|
|
TIEN GIANG
|
2,800
|
0.0
|
110
|
TYTXYM
|
|
Glomed
|
Việt Nam
|
Hộp 12 gói
|
Gói
|
30,000
|
3,000
|
BVĐK KV CỦ CHI
|
HO CHI MINH
|
|
6.7
|
590
|
TYTXYM
|
|
Glomed
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
500
|
4,400
|
BV Cà Mau
|
CA MAU
|
|
36.4
|
2076
|
TYTXYM
|
VN11065
|
Glomed
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
2,000
|
6,364
|
BVĐK TX Tân Châu
|
AN GIANG
|
|
56.0
|
353
|
TYTXYM
|
VD-6216-08
|
Glomed
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
1,000
|
6,364
|
BVĐK TT AG
|
AN GIANG
|
|
56.0
|
160
|
VIABABY-EIXIM
|
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
H/12 gói bột
|
Gói
|
19,300
|
2,500
|
|
BINH THUAN
|
|
|
162
|
VIABABY-EIXIM
|
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
104,000
|
2,500
|
|
TAY NINH
|
|
|
358
|
VIABABY-EIXIM
|
VD-5434-08
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
H/12 gói bột
|
Gói
|
30,000
|
2,500
|
BVĐK tỉnh
|
NINH THUAN
|
|
|
194
|
VIMECIME
|
VD-4599-07
|
Cophavina
|
Viet Nam
|
2g
|
Gói
|
500
|
4,500
|
|
CAO BANG
|
4,500
|
0.0
|
305
|
VIMECIME
|
|
Cophavina
|
Việt Nam
|
Bột uống
|
Gói
|
|
4,660
|
|
THANH HOA
|
|
3.4
|
76
|
VIMECIME
|
|
Cophavina
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói 2g
|
Gói
|
|
4,700
|
|
THAI BINH
|
|
4.3
|
677
|
VIMECIME
|
|
Cophavina
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
|
6,156
|
|
VINH PHUC
|
|
26.9
|
133
|
VIMECIME
|
VD-4599-07
|
Cophavina-
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói
|
Gói
|
|
6,190
|
|
HA GIANG
|
|
27.3
|
318
|
VIMECIME
|
|
Cophavina
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
4,000
|
7,200
|
BVĐK tỉnh
|
LAI CHAU
|
|
37.5
|
9
|
|
|
Minh Dân
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
2,200
|
2,700
|
|
HA TINH
|
|
|
9776
|
|
|
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
2,340
|
3,500
|
BV Đức Giang
|
HA NOI
|
|
|
531
|
|
|
XN 150
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
100
|
3,900
|
BVĐK tỉnh (2010-2011)
|
TUYEN QUANG
|
|
|
473
|
|
|
SRS
|
India
|
|
Gói
|
4,000
|
5,500
|
BVĐK tỉnh
|
SON LA
|
|
|
183
|
|
|
Cophavian
|
Việt Nam
|
|
Gói
|
100
|
5,888
|
BVĐK tỉnh (2009-2010)
|
TUYEN QUANG
|
|
|
84
|
|
|
|
|
|
Gói
|
|
7,416
|
|
BA RIA VUNG TAU
|
|
|
5. Cefixim 100mg/viên:
|
770
|
ACICEF
|
|
ACI-Pharma
|
Mỹ
|
Uống-Viên 1
|
Viên
|
|
8,000
|
|
QUANG NAM
|
8,000
|
0.0
|
1369
|
ACICEF
|
VN-9259-05
|
ACI Pharma Pvt,L
|
Mỹ-India
|
Hộp 10 viên
|
Viên
|
|
9,200
|
BV TWHUẾ
|
THUA THIEN HUE
|
|
13.0
|
169
|
AFENMAX
|
|
Syncom
|
India
|
|
Viên
|
46,000
|
1,890
|
BVĐK tỉnh
|
KIEN GIANG
|
1,890
|
0.0
|
771
|
AFENMAX
|
|
India
|
India
|
Uống - Viên 1
|
Viên
|
|
3,790
|
|
QUANG NAM
|
|
50.1
|
614
|
BICEFIXIM
|
VD-2961-07
|
Bidiphar 1
|
Việt Nam
|
Uống, viên H/1 vỉ x
|
Viên
|
27,000
|
4,463
|
|
BINH DINH
|
4,463
|
0.0
|
1,575
|
BICEFIXIM
|
VD-2961-07
|
Bidiphar 1
|
Việt Nam
|
Uống, viên H/1 vỉ x 10
|
Viên
|
27,000
|
4,463
|
|
BINH DINH
|
|
0.0
|
302
|
BICEFIXIM
|
|
Bình Định
|
|
nang/vỉ
|
Viên
|
|
4,500
|
|
THANH HOA
|
|
0.8
|
12797
|
BICEFIXIM
|
|
Bidiphar 1
|
Việt Nam
|
Vỉ 10 viên
|
Viên
|
500
|
4,725
|
BV Hòe Nhai
|
HA NOI
|
|
5.6
|
50
|
BICENEX
|
|
|
Korea
|
Vỉ 10 viên
|
Viên
|
|
7,350
|
BVĐK tỉnh
|
HOA BINH
|
7,350
|
0.0
|
16773
|
BICENEX
|
|
Binex Co., Ltd
|
Korea
|
H/ 01 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
2,000
|
7,700
|
BV TMH TW
|
HA NOI
|
|
4.5
|
773
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharm
|
Việt Nam
|
Uống - Viên 1
|
Viên
|
|
5,400
|
|
QUANG NAM
|
5,400
|
0.0
|
49
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharm
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
500
|
5,775
|
TTYT Mường Nhé
|
DIEN BIEN
|
|
6.5
|
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharm
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
100
|
5,796
|
BV YHCT
|
DIEN BIEN
|
|
6.8
|
29
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharm
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
100
|
5,796
|
TT PCBXH
|
DIEN BIEN
|
|
6.8
|
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharm
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
500
|
5,796
|
BV Lao&Phổi
|
DIEN BIEN
|
|
6.8
|
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharm
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
5,000
|
5,796
|
TTYT h. Mường Chà
|
DIEN BIEN
|
|
6.8
|
72
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharm
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
2,000
|
5,796
|
TTYT Tuần Giáo
|
DIEN BIEN
|
|
6.8
|
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharm
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
5,600
|
5,796
|
TTYT Mường Ảng
|
DIEN BIEN
|
|
6.8
|
69
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharm
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
100
|
5,800
|
TTYT Điện Biên Đông
|
DIEN BIEN
|
|
6.9
|
346
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharm
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
600
|
6,300
|
|
HAI PHONG
|
|
14.3
|
2626
|
CADIFIXIM
|
|
Cagipharm
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
1,300
|
8,400
|
BV Lao
|
LAI CHAU
|
|
35.7
|
11493
|
CANOXIME
|
|
Canopus
|
India
|
|
Viên
|
|
7,000
|
Bv E
|
HA NOI
|
7,000
|
0.0
|
514
|
CANOXIME
|
VN-0195-06
|
Caplin point Lab.
|
India
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
|
7,800
|
|
HA GIANG
|
|
10.3
|
93
|
CEFIBIOTIC
|
|
Medipharco - Tenamvd
|
Việt Nam
|
Viên
|
Viên
|
39,000
|
7,500
|
BVĐK tỉnh
|
DONG THAP
|
7,500
|
0.0
|
83
|
CEFIBIOTIC
|
|
Medipharco -
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
|
7,530
|
|
BA RIA VUNG TAU
|
|
0.4
|
358
|
CEFIX VPC
|
|
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
2,009
|
4,000
|
|
HAI PHONG
|
|
|
812
|
CEFIXIM
|
|
Brawn
|
India
|
|
Viên
|
|
2,800
|
BV ĐHY
|
THUA THIEN HUE
|
|
|
901
|
CEFIXIM
|
|
|
India
|
10 viên/vỉ
|
Viên
|
2,000
|
3,500
|
BVĐKII Son la
|
SON LA
|
|
|
360
|
CEFIXIM
|
VN-3559-07
|
Chethana
|
India
|
|
Viên
|
20,000
|
8,400
|
|
DAK LAK
|
|
|
359
|
CEFIXIM
|
VN-3089-07
|
ACI Pharma
|
USA
|
|
Viên
|
10,000
|
9,000
|
|
DAK LAK
|
|
|
|
CEFIXIM
|
|
|
Korea
|
H/10 viên
|
Viên
|
|
10,500
|
BV YHHN&UBQĐ
|
HA NOI
|
|
|
3774
|
CEFIXIM
|
|
Swta
|
India
|
Hộp 01 vỉ*10
|
Viên
|
|
12,000
|
BV 268
|
THUA THIEN HUE
|
|
|
369
|
CEFIXIM
|
|
TV. Pharm
|
Viet Nam
|
H/2 x 10
|
Viên
|
31,500
|
1,470
|
|
KHANH HOA
|
1,470
|
0.0
|
169
|
CEFIXIM
|
|
TV. Pharm
|
Viet Nam
|
|
Viên
|
15,000
|
1,500
|
|
TAY NINH
|
|
2.0
|
497
|
CEFIXIM
|
VD-7298-09
|
TV. Pharm
|
Viet Nam
|
H/2 x 10
|
Viên
|
|
1,500
|
|
TIEN GIANG
|
|
2.0
|
255
|
CEFIXIM
|
VD-7298-09
|
TV. Pharm
|
Viet Nam
|
V/10, H/20
|
Viên
|
101,000
|
1,500
|
SD tuyen huyen, xa
|
KIEN GIANG
|
|
2.0
|
598
|
CEFIXIM
|
TN0410053
|
TV. Pharm
|
Viet Nam
|
|
Viên
|
101,000
|
1,500
|
SD tuyen huyen, xa
|
KIEN GIANG
|
|
2.0
|
115
|
CEFIXIM
|
|
TV. Pharm
|
Việt Nam
|
H/2 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
|
1,500
|
|
BINH DUONG
|
|
2.0
|
127
|
CEFIXIM
|
|
TV. Pharm
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
12,000
|
2,185
|
N.Đ. Chiểu
|
BEN TRE
|
|
32.7
|
|
CEFIXIM
|
VNB-2456-06
|
Mebiphar
|
Viet Nam
|
Hộp/ 20 viên
|
Viên
|
500
|
3,000
|
BV 108
|
HA NOI
|
|
|
54
|
CEFIXIM
|
VD-1493-06
|
Diethelm.HG
|
Việt Nam
|
Vỉ 30 viên
|
Viên
|
|
9,450
|
BVĐKV Mai Châu
|
HOA BINH
|
|
|
3771
|
CEFIXIM
|
|
Cophavina
|
Việt Nam
|
Hộp 02 vỉ * 10
|
Viên
|
|
12,000
|
BV 268
|
THUA THIEN HUE
|
|
|
79
|
CEFIXIM
|
VN-8577-09
|
Pharimexco
|
Việt Nam
|
Uống, viên 100mg
|
Viên
|
|
1,300
|
BV K
|
TRA VINH
|
1,300
|
0.0
|
304
|
CEFIXIM
|
VN-8577-09
|
Pharimexco
|
Việt Nam
|
Uống, viên
|
Viên
|
|
1,300
|
BV K
|
TRA VINH
|
|
0.0
|
2945
|
CEFIXIM
|
|
Pharimexco
|
Việt Nam
|
H/2v/10
|
Viên
|
100000
|
2,500
|
BV K
|
HA NOI
|
|
48.0
|
5467
|
CEFIXIM
|
VD-8577-09
|
Pharimexco
|
Việt Nam
|
Hộp 20 viên
|
Viên
|
|
2,500
|
BV PHỔI TW
|
HA NOI
|
|
48.0
|
473
|
CEFIXIM
|
VD-2127-06
|
Tipharco
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 10
|
Viên
|
1,000
|
1,890
|
|
VINH LONG
|
1,890
|
0.0
|
103
|
CEFIXIM
|
|
Tipharco
|
Việt Nam
|
Vĩ
|
Viên
|
50,000
|
2,080
|
|
QUANG NGAI
|
|
9.1
|
3872
|
CEFIXIM
|
|
VIDIPHA
|
Việt Nam
|
Uống
|
Viên
|
3,000
|
2,200
|
BỆNH NHIỆT ĐỚI
|
HO CHI MINH
|
|
|
5545
|
CEFIXIM
|
|
VIDIPHA
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
9,000
|
2,200
|
BV HÙNG VƯƠNG
|
HO CHI MINH
|
|
|
5805
|
CEFIXIM
|
|
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
|
1,950
|
BV 19-8
|
HA NOI
|
|
|
361
|
CEFIXIM
|
|
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
45,699
|
6,668
|
|
HAI PHONG
|
|
|
2088
|
CEFIXIM
|
KV00032
|
Domesco
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
12,900
|
6,000
|
BVĐK TX Tân Châu
|
AN GIANG
|
6,000
|
0.0
|
134
|
CEFIXIM
|
|
Domesco
|
Việt Nam
|
H/ 10 viên
Viên nang
|
Viên
|
|
6,300
|
BVĐK tỉnh
|
LAM DONG
|
|
4.8
|
126
|
CEFIXIM DISPERSIBLE
|
VN-2654-07
|
Overseas
|
India
|
Hộp/10 viên
|
Viên
|
|
3,959
|
|
GIA LAI
|
|
|
11492
|
CEFIXIM
|
|
Overseas
|
India
|
|
Viên
|
|
7,350
|
Bv E
|
HA NOI
|
|
|
6458
|
CEFIXIM MKP
|
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Hộp 2 vỉ x 10VNA
|
Viên
|
1,100
|
1,700
|
N.T.PHƯƠNG
|
HO CHI MINH
|
1,700
|
0.0
|
4474
|
CEFIXIM MKP
|
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Viên nang
|
Viên
|
50,000
|
1,999
|
NHI ĐỒNG II
|
HO CHI MINH
|
|
15.0
|
76
|
CEFIXIM MKP
|
VD-5200-08
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Hộp 2 vỉ x 10VNA
|
Viên
|
25,000
|
2,100
|
|
HAU GIANG
|
|
19.0
|
197
|
CEFIXIM STADA
|
|
Brawn
|
Ấn Độ
|
|
Viên
|
5,000
|
8,000
|
BV Dieu Duong & PHCN
|
SON LA
|
|
|
2084
|
CEFIXIM STADA
|
KV00031
|
Pymepharco
|
LD VN- Châu Âu
|
|
Viên
|
1,000
|
5,800
|
BVĐK TX Tân Châu
|
AN GIANG
|
5,800
|
0.0
|
64
|
CEFIXIM STADA
|
VNA-4612-05
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
Vỉ 10 viên
|
Viên
|
1,000
|
9,800
|
BV Gang Thép
|
THAI NGUYEN
|
|
40.8
|
776
|
CEFTACEF
|
|
|
India
|
Uống - Viên 1
|
Viên
|
|
9,781
|
|
QUANG NAM
|
|
|
213
|
CEFTASINTAS
|
|
Intas
|
India
|
H/50
|
Viên
|
20,000
|
4,000
|
BVĐK KV CỦ CHI
|
HO CHI MINH
|
|
|
11491
|
CEFXI
|
|
ACI Pharma PVT
|
India
|
|
Viên
|
|
9,000
|
Bv E
|
HA NOI
|
|
|
10192
|
CEMAX
|
|
Hanmi Pharm. Co
|
Korea
|
|
Viên
|
|
8,800
|
Bv ĐHY HN
|
HA NOI
|
|
|
13290
|
CEXIME
|
VN-4016-07
|
Korea United Pharma Inc
|
Korea
|
|
Viên
|
|
9,450
|
BV Bỏng QG
|
HA NOI
|
|
|
81
|
CROCIN
|
vd-7333-09
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
Uống, viên 100 mg
|
Viên
|
|
4,700
|
BV K
|
TRA VINH
|
4,700
|
0.0
|
306
|
CROCIN
|
vd-7333-09
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
Uống, viên
|
Viên
|
|
4,700
|
BV K
|
TRA VINH
|
|
0.0
|
166
|
CROCIN
|
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
140,000
|
5,800
|
|
TAY NINH
|
|
19.0
|
626
|
CROCIN
|
VNA-1663-
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
1,000
|
5,800
|
BVĐK TT AG
|
AN GIANG
|
|
19.0
|
415
|
CROCIN
|
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
Hộp 10 viên
|
Viên
|
466,600
|
6,500
|
BVĐK tỉnh
|
PHU YEN
|
|
27.7
|
282
|
CROCIN
|
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
3,000
|
7,455
|
TTYT Tuần Giáo
|
DIEN BIEN
|
|
37.0
|
316
|
CROCIN
|
|
Pymepharco
|
Việt Nam
|
|
Viên
|
4,000
|
8,200
|
BVĐK tỉnh
|
LAI CHAU
|
|
42.7
|
|
DAHAXIM
|
|
Dea Han New Pharm
|
KOREA
|
Hộp 20 viên
|
Viên
|
10,000
|
7,900
|
BV SƠN TÂY
|
HA NOI
|
7,900
|
0.0
|
1886
|
DAHAXIM
|
VN-8281-09
|
Dae Han new pha
|
KOREA
|
Hộp 2 vỉ 10
|
Viên
|
|
9,500
|
BV TWHUẾ
|
THUA THIEN HUE
|
|
16.8
|
6951
|
DAHAXIM
|
|
Dae Han New
|
KOREA
|
|
Viên
|
5,000
|
10,500
|
BV PHỔI HN
|
HA NOI
|
|
24.8
|
1632
|
EURFIX
|
VD-3406-07
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
H/20 viên
|
Viên
|
|
5,250
|
BV Nhi TW
|
HA NOI
|
5,250
|
0.0
|
336
|
EURFIX
|
VD-3406-07
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
Vỉ 10 viên nang
|
Viên
|
|
7,470
|
|
HA GIANG
|
|
29.7
|
7053
|
FIMABUS
|
| | |