Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Đăng nhập bằng Google

Số hiệu: 4590/BHXH-CSYT Loại văn bản: Công văn
Nơi ban hành: Bảo hiểm xã hội Việt Nam Người ký: Phạm Lương Sơn
Ngày ban hành: 31/10/2011 Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4590/BHXH-CSYT
V/v kiểm soát giá thuốc Cefixim trúng thầu năm 2010

Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2011

 

Kính gửi: Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Để tăng cường công tác quản lý giá thuốc BHYT, Bảo hiểm xã hội Việt Nam đã công bố kết quả đấu thầu thuốc năm 2010 của các địa phương trên website của Bảo hiểm xã hội Việt Nam và là cơ sở để các địa phương tham khảo giá thuốc thanh toán BHYT. Theo thống kê phân tích, năm 2010 thuốc Cefixim trúng thầu gặp nhiều bất cập về giá thuốc và lựa chọn sử dụng thuốc tại các cơ sở khám, chữa bệnh BHYT.

Để làm rõ các vấn đề nêu trên, Bảo hiểm xã hội Việt Nam yêu cầu Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Phụ lục 3 kèm theo) thực hiện một số việc sau:

1. Giải trình tình hình sử dụng và giá thuốc Cefixim năm 2010 tại các địa phương đối với những thuốc có giá cao trên 20% (Phụ lục 1 kèm theo).

2. Dừng thanh toán đối với những thuốc Cefixim có giá bất hợp lý, cao hơn các tỉnh tham khảo trên 20% (Phụ lục 2 kèm theo).

Yêu cầu Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khẩn trương thực hiện các nội dung trên và báo cáo Bảo hiểm xã hội Việt Nam trước ngày 15/11/2011.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- PTGĐ Nguyễn Minh Thảo (để báo cáo);
- Lưu VT, CSYT (2b).

TL. TỔNG GIÁM ĐỐC
TRƯỞNG BAN THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH BHYT




Phạm Lương Sơn

 


PHỤ LỤC 1

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ THUỐC CEFIXIM TRÚNG THẦU NĂM 2010 TẠI CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG

STT (theo tỉnh)

Tên thuốc

SĐK

Hãng SX

Nước SX

Qui cách

Đơn vị

S lượng

Đơn giá

Tên bệnh viện

Tên tỉnh

Giá thấp nhất

Tỷ lệ chênh lệch (%)

1. Cefixim 50mg/siro:

11

CEFIXIM

 

Dehli

India

Chai 30ml

Lọ

300

27,000

BVĐK tỉnh

QUANGTRI

27,000

0.0

1706

CEFIXIM

VN-1402-06

Dehli

India

Lọ/30ml

lọ

 

30,000

BV TWHUẾ

TTHUE

 

10.0

1,577

CEFXI

VN-1569-06

ACI Pharma

India

Uống, siro, lọ

Lọ

6,000

41,265

 

BINHDINH

41,265

0.0

616

CEFXI

VN-1569-06

ACI Pharma

India

Uống, siro, lọ/30ml

Lọ

6,000

41,265

 

BINHDINH

 

0.0

69

CEFXI

VN-1569-07

ACI Pharma

USA

Lọ 30ml

Lọ

200

49,500

BVĐK tỉnh

QUANGTRI

 

16.6

60

DIGOXIM

 

M.S Euro Healthcare

India

 

Lọ

50

29,988

BV Lao&phổi

DIENBIEN

29,988

0.0

79

DIGOXIM

VN-2770-07

M.S Euro Healthcare

India

Hộp 1 lọ

Lọ

4

39,000

 

BACKAN

 

23.1

41

DIGOXIM

 

M/S Euro Healthcare

India

Hộp 1 lọ nhựa 30ml

Lọ

 

39,500

 

NINHBINH

 

24.1

420

DIGOXIM

 

M/S Euro Healthcare

India

Lọ 30ml

Lọ

1,500

40,000

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

25.0

40

DIGOXIM

 

M/S Euro

India

Uống, bột

Lọ

4,600

43,000

 

NGHEAN

 

30.3

188

FIMABUTE

VN-2635-07

India

India

10mg/ml

Lọ

550

25,000

 

CAOBANG

25,000

0.0

101

FIMABUTE

 

Brawn

India

 

Lọ

100

29,820

TTYT Mường Ảng

DIENBIEN

 

16.2

679

MAXPAN

VN-5843-08

Indus

India

Uống, siro, lọ 30ml

Lọ

6,000

43,600

 

BINHDINH

 

 

191

PEDCEFIX

VN-9130-04

ACI pharma

India

30ml

Lọ

20

31,000

 

CAOBANG

31,000

0.0

186

PEDCEFIX

 

ACI pharma

India

 

Lọ

3,500

47,000

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYENQUANG

 

34.0

835

ZONEF

 

ACI pharma

India

 

Lọ

100

48,000

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

 

1631

SANTIFEX

Việt Nam-4715-07

Sance

Korea

Hộp 1 chai

Lọ

 

63,000

BV Nhi TW

HANOI

 

 

2. Cefixim 50mg/gói bột:

215

BICEFIXIM

 

Bidiphar 1

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

31,000

2,268

 

TTHUE

2,268

0.0

72

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

1,200

2,300

 

HATINH

 

1.4

168

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

21,000

2,442

 

BINHTHUAN

 

6.4

77

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

50,000

2,525

 

HAUGIANG

 

10.2

662

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

300

2,625

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

13.6

102

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

20,000

2,625

 

QUANGNGAI

 

13.6

2078

BICEFIXIM

VN-04023

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

800

2,625

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

13.6

617

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống gói; H/ 20 gói

Gói

48,500

2,625

 

BINHDINH

 

13.6

1,576

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống gói; H/ 20 gói

Gói

48,500

2,625

 

BINHDINH

 

13.6

90

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống, gói 50mg

Gói

 

2,625

BV K

TRAVINH

 

13.6

315

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống, gói 5

Gói

 

2,625

BV K

TRAVINH

 

13.6

313

BICEFIXIM

 

Bình Định

Việt Nam

Bột pha tiêm

Gói

 

2,790

 

THANHHOA

 

18.7

423

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

 

Gói

1,200

2,860

BV C

THAINGUYEN

 

20.7

309

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

2,000

3,000

BVĐK tỉnh

LAICHAU

 

24.4

2079

BICEFIXIM

VD-02011

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

4,475

3,108

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

27.0

255

CEFIXIM UPHA

VD-7609-09

TW 25

Việt Nam

Hộp/14 gói

Gói

96,300

2,277

 

KHANHHOA

2,277

0.0

911

CEFIXIM UPHA

VD-7609-09

TW 25

Việt Nam

Uống, gói

Gói

500

2,578

TTCK Mắt tỉnh

NINHTHUAN

 

11.7

314

CEFIXIM

VD-0463-06

Hậu Giang

Việt Nam

 

Gói

10,000

 

 

DAKLAK

 

 

165

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

20,000

1,780

 

TAYNINH

1,780

0.0

4475

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Gói bột

Gói

2,000

1,850

NHI ĐỒNG II

HOCHIMINH

 

3.8

532

CEFIXIM MKP

VD-2189-06

Mekophar

Việt Nam

Hộp 12 gói x

Gói

22,500

1,990

 

VINHLONG

 

10.6

357

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Hộp 12 gói x gói 1,5g

Gói

40,000

2,100

BVĐK KV CỦ CHI

HOCHIMINH

 

15.2

4782

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

2,000

2,190

BV TỪ DŨ

HOCHIMINH

 

18.7

6459

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Hộp 12 gói x gói 1,5g

Gói

1,000

2,200

N.T.PHƯƠNG

HOCHIMINH

 

19.1

5067

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

180

2,394

P.N.THẠCH

HOCHIMINH

 

25.6

208

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

3,000

3,075

N.Đ.Chiểu

BENTRE

 

42.1

10194

CEMAX

 

Hanmi Pharm

Korea

 

Gói

 

5,800

Bv ĐHY HN

HANOI

5,800

0.0

114

CEMAX

 

Hanmi Pharm

Korea

Hộp 20 gói

Gói

 

7,500

 

BINHDUONG

 

22.7

1741

CEMAX

VN-9001-04

Hanmi Pharm

Korea

Hộp 20 gói

Gói

 

8,000

BV TWHUẾ

TTHUE

 

27.5

12

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

Hộp/25 gói

Gói

5,000

2,800

 

VINHLONG

2,800

0.0

249

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

25,000

3,000

BVĐK tỉnh

PHUYEN

 

6.7

88

CROCIN

vd-8211-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, gói 50mg

Gói

 

3,500

BV K

TRAVINH

 

20.0

313

CROCIN

vd-8211-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, gói 50mg

Gói

 

3,500

BV K

TRAVINH

 

20.0

261

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

 

Gói

300

4,788

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

41.5

164

CURECEFIX

 

Curemed

India

 

Gói

25,000

3,400

 

TAYNINH

3,400

0.0

163

CURECEFIX

 

Curemed

India

Hộp/25 gói

Gói

3,000

4,100

 

BINHTHUAN

 

17.1

42

CURECEFIX

 

Curemed

India

Uống, gói

Gói

29,000

4,100

 

NGHEAN

 

17.1

89

CURECEFIX

VN-2684-05

Curemed

India

Uống, gói 50mg

Gói

 

4,100

BV K

TRAVINH

 

17.1

314

CURECEFIX

VN-2684-06

Curemed

India

Uống, gói 5

Gói

 

4,100

BV K

TRAVINH

 

17.1

1873

CURECEFIX

VN-2684-07

Curemed

India

Hộp/25 gói

Gói

 

4,100

BV TWHUẾ

TTHUE

 

17.1

56

HAFIXIM

VD-0463-06

Hậu Giang

Việt Nam

H/10g

Gói

600

2,640

BVĐK tỉnh

BACLIEU

2,640

0.0

63

HAFIXIM

VN-10060-05

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

1,000

3,300

BV Gang Thép

THAINGUYEN

 

20.0

314

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Uống

Gói

 

3,300

 

THANHHOA

 

20.0

2080

HAFIXIM

VN-04023

Hậu Giang

Việt Nam

 

Gói

800

3,300

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

20.0

531

HAFIXIM

VD-0463-06

Hậu Giang

Việt Nam

H/10 gói

Gói

500

3,300

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

20.0

356

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Gói

7,200

3,300

 

HAIPHONG

 

20.0

80

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Gói

 

3,500

 

BRIA VTAU

 

24.6

75

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

3,600

 

THAIBINH

 

26.7

106

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

2,000

3,780

TTYT Tủa Chùa

DIENBIEN

 

30.2

202

HAFIXIM

VD-0463-06

Hậu Giang

Việt Nam

H/10gói

Gói

500

3,800

 

CAOBANG

 

30.5

130

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

2,000

3,948

BVĐK tỉnh

DIENBIEN

 

33.1

59

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

300

3,948

BV Lao&phổi

DIENBIEN

 

33.1

100

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

100

3,948

TTYT Mường Ảng

DIENBIEN

 

33.1

71

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

2,000

3,950

TTYT Điện Biên Đông

DIENBIEN

 

33.2

10473

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

 

2,700

Bv ĐHY HN

HANOI

2,700

0.0

1047

MECEFIX

VD-3412-07

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

300

3,200

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

15.6

136

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

H/10 gói

Gói

 

3,400

BVĐK tỉnh

LAMDONG

 

20.6

597

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

3,750

 

THAIBINH

 

28.0

456

MECEFIX

VD-3411-07

Hataphar

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

3,850

 

HAGIANG

 

29.9

 

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

 

4,200

BVĐK HÀ ĐÔNG

HANOI

 

35.7

2081

MECEFIX

VN-02011

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

4,475

4,500

BVĐK Tân Châu

ANGIANG

 

40.0

764

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Uống, gói

Gói

22,000

2,300

 

NGHEAN

2,300

0.0

2670

MIDEFIX

VD-5930-08

Minh Dân

Việt Nam

H/10 gói

Gói

 

2,600

BV TWHUẾ

TTHUE

 

11.5

593

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Gói

300

3,200

BV Cà Mau

CAMAU

 

28.1

632

MIDEFIX

VD-5930-08

Minh Dân

Việt Nam

Gói bột uống

Gói

1,500

4,000

BVĐK Nghĩa Lộ

YENBAI

 

42.5

74

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

500

6,300

TTYT Thành Phố

DIENBIEN

 

63.5

310

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Gói

2,000

7,400

BVĐK tỉnh

LAICHAU

 

68.9

2077

ORENKO

VN10017

TV-Parm

Việt Nam

 

Gói

5,320

1,500

BVĐK Tân Châu

ANGIANG

 

 

187

TIFAXCIN

 

Xl laboratories

India

 

Gói

1,000

7,161

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYENQUANG

 

 

3. Cefixim 100mg/siro:

82

ELCOTAK

vn-0779-06

Medicaids

Pakistan

Uống, lọ bột pha

Lọ

 

54,600

BV K

TRA VINH

54,600

0.0

307

ELCOTAK

vn-0779-06

Medicaids

Pakistan

Uống, lọ bột

Lọ

 

54,600

BV K

TRAVINH

 

0.0

132

ELCOTAK

VN-0779-06

Medicaids

Pakistan

Chai 30ml

Lọ

 

61,900

 

HA GIANG

 

11.8

129

ELEOTAK

 

 

Ấn độ

 

Lọ

10

82,110

BVĐK tỉnh

ĐIEN BIEN

 

 

57

EVOFIX

 

Pharm Evo

Pakistan

 

Lọ

200

94,983

BV Lao&phổi

ĐIEN BIEN

 

 

60

EVOFIX

 

Pharm Evo

Pakistan

 

Lọ

100

94,983

TTYT Tuần Giáo

ĐIEN BIEN

 

 

2277

GRANCEF

VN-1491-06

PT Dexa Medica

Indonesia

Hộp 1 chai 3

Lọ

 

55,456

BV TWHUE

THUA THIEN HUE

 

 

41

IXIFAST

 

Navana

Banglades

Uống, hỗn

Lọ

1,900

75,000

 

NGHE AN

75,000

0.0

6713

IXIFAST

 

Navana

Banglades

Hộp 1 lọ 50

Lọ

300

75,000

Bv Thanh Nhàn

HA NOI

 

0.0

323

IXIFAST

 

Navana

Bangladesh

 

Lọ

2,000

85,000

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

11.8

611

METINY

VN-9784-05

Dow Corning, USA

USP 28

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Lọ

42,000

29,000

 

BINH PHUOC

29,000

 

2581

MAXPAN

VN-5843-08

Indus

Pakistan

Hộp 1 ống

Lọ

 

43,600

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

 

 

131

Q-TAX P

VN-4424-07

 

 

Chai 100ml

Lọ

 

61,900

 

HA GIANG

 

 

311

RIDFIX

 

Bangladesh

Bangladesh

Hỗn dịch uống

Lọ

 

75,260

 

THANH HOA

 

 

193

NOVAFEX

VN-3304-07

Cyprus

Cyprus

Hộp 1 lọ

Lọ

20

140,000

 

CAO BANG

 

 

308

RONAFIX

 

ACME Loborator

Bangladesh

Hỗn dịch uống

Lọ

 

54,000

 

THANH HOA

54,000

0.0

10650

RONAFIX

 

ACME Loborator

Bangladesh

 

Lọ

 

65,000

Bv ĐHY HN

HA NOI

 

16.9

421

VIALEXIL

VN-5299-08

Incepta

India

 

Lọ

120

50,000

BV C

THAI NGUYEN

 

 

322

VALRONAT

 

Vidiphar

Viet Nam

 

Lọ

500

82,000

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

 

78

VINFIXIM

VN-5488-08

Bharat Parenteral

India

Hộp 1 lọ

Lọ

5

29,400

 

BAC KAN

29,400

0.0

199

VINFIXIM

VN-5488-08

Bharat Parenteral

India

30ml

Lọ

200

31,000

 

CAO BANG

 

5.2

502

ORPASE

 

 

Pakistan

 

Lọ

 

62,700

 

VINH PHUC

 

 

10071

AFIX

 

Aegis

Cyprus

 

Lọ

 

83,000

Bv ĐHY HN

HA NOI

 

 

533

 

 

Navana pharma

Châu Á

Lọ 30ml

Lọ

750

84,000

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYEN QUANG

 

 

4. Cefixim 100mg/gói bột

77

ACICEF

 

ACI pharma

India

Hộp 12 gói

Gói

 

9,000

 

THAIBINH

9,000

0.0

195

ACICEF

VN-1083-06

India

India

Hộp 12 gói

Gói

960

9,500

 

CAOBANG

 

5.3

148

ACICEF

VN-1083-06

ACI pharma PVT Ltd

India

Hộp 12 gói

Gói

15,900

10,300

 

LAO CAI

 

12.6

1533

AUGOKEN

VN-1512-06

Clesstra Healthcare

India

Hộp/ 10 gói

Gói

 

5,000

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

5,000

0.0

264

AUGOKEN

 

Clesstra Healthcare

India

 

Gói

200

8,000

BV Cà Mau

CA MAU

 

37.5

1644

CADIFIXIM

VD-5974-08

Cagipharma

Việt Nam

H/14g

Gói

 

3,500

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

3,500

0.0

18

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Gói

Gói

3,000

4,370

BVĐK tỉnh

QUANG TRI

 

19.9

43

CADIFIXIM

VD-5974-08

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

73,800

4,830

 

LANG SON

 

27.5

48

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

500

6,300

TTYT Mường Nhé

DIEN BIEN

 

44.4

72

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

500

6,300

TTYT Thành phố

DIEN BIEN

 

44.4

 

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

500

6,300

TTYT Tủa Chùa

DIEN BIEN

 

44.4

57

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

100

6,384

BV YHCT

DIEN BIEN

 

45.2

28

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

200

6,384

TT PCBXH

DIEN BIEN

 

45.2

56

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

200

6,384

BV Lao&phổi

DIEN BIEN

 

45.2

24

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

7,500

6,384

BVĐK TX Mường Lay

DIEN BIEN

 

45.2

58

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

500

6,384

TTYT h. Mường Chà

DIEN BIEN

 

45.2

59

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

1,000

6,384

TTYT Tuần Giáo

DIEN BIEN

 

45.2

98

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

1,000

6,384

TTYT Mường Ảng

DIEN BIEN

 

45.2

68

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

100

6,390

TTYT Điện Biên Đông

DIEN BIEN

 

45.2

342

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

 

Gói

100

6,500

 

HAI PHONG

 

46.2

572

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

 

Gói

100

6,800

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYEN QUANG

 

48.5

2625

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

 

Gói

1,200

8,820

BV Lao

LAI CHAU

 

60.3

306

CEFIMVID

 

Vidipha

Viet Nam

Bột uống

Gói

 

5,000

 

THANH HOA

 

 

132

CEFIX VPC

VD- 8584-0

Pharimexco

Việt Nam

H/10 gói/2 g

Gói

1,200

2,835

 

KHANH HOA

2,835

0.0

5466

CEFIX VPC

VD- 8584-09

Pharimexco

Việt Nam

Hộp 30 gói

Gói

 

3,850

BV PHỔI TW

HA NOI

 

26.4

357

CEFIX VPC

 

Pharimexco

Việt Nam

 

Gói

23,271

4,500

 

HAI PHONG

 

37.0

846

CEFIXIM

 

Brawn

India

10 gói/Hộp

Gói

1,000

6,000

BVĐKII Son La

SON LA

6,000

0.0

3772

CEFIXIM

 

Brawn

India

Hộp 10 gói

Gói

 

12,000

BV 268

THUA THIEN HUE

 

50.0

111

CEFIXIM

VD-6241-08

Glomed

Việt Nam

 

Gói

10,000

5,000

 

DAK LAK

5,000

0.0

3773

CEFIXIM

 

Glomed

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

10,000

BV 268

THUA THIEN HUE

 

50.0

256

CEFIXIM

VD-2188-06

Mekophar

Việt Nam

Gói bột, uống

Gói

1,500

4,000

BVĐK tỉnh

YEN BAI

 

 

309

CEFIXIM

VD-2188-06

Mekophar

Việt Nam

Gói bột, uống

Gói

1,000

4,000

BVĐK tỉnh

YEN BAI

 

 

89

CEFIXIM

 

TV.Pharm

Viet Nam

 

Gói

 

1,500

 

LONG AN

 

 

116

CEFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

H/12 gói bột

Gói

 

2,100

 

BINH DUONG

2,100

0.0

732

CEFIXIM

VD-2032-06

Cophavina

Việt Nam

Gói bột

Gói

2,000

2,890

BV II Lâm Đồng

LAM DONG

 

27.3

182

CEFIXIM

 

Cophavina

Viet Nam

 

Gói

6,000

3,675

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

 

42.9

3871

CEFIXIM

 

VIDIPHA

Viet Nam

Uống

Gói

1,000

3,000

BỆNH NHIỆT ĐỚI

HO CHI MINH

 

 

4401

CEFIXIM

 

Domesco

Viet Nam

Thuốc bột, uống

Gói

35,000

4,000

NHI ĐỒNG II

HO CHI MINH

 

 

95

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Gói

Gói

21,200

2,400

BVĐK tỉnh

DONG THAP

2,400

0.0

127

CEFIXIM MKP

VNB-2779-05

Mekophar

Việt Nam

Hộp/12 gói

Gói

 

3,175

 

GIA LAI

 

24.4

78

CEFIXIM MKP

VD-2188-06

Mekophar

Việt Nam

Hộp/12 gói x 1,5g

Gói

24,000

3,390

 

HAU GIANG

 

29.2

187

CEFIXIM MKP

VD-2188-06

Mekophar

Viet Nam

Hộp/12 gói x 1,5g

Gói

34,500

5,200

 

CAO BANG

 

53.8

343

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

200

5,200

 

HAI PHONG

 

53.8

78

EUVIXIM

vd-9810-09

Euvipharm

Việt Nam

Uống, gói 100mg

Gói

 

1,806

BV K

TRA VINH

1,806

 

303

EUVIXIM

vd-9810-09

Euvipharm

Việt Nam

Uống, gói 1

Gói

 

1,806

BV K

TRA VINH

 

 

2105

FASXIME

VN-1374-06

Xí nghiệp dược 15

Việt Nam

Hộp/20 gói

Gói

 

2,000

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

2,000

0.0

192

FASXIME

VD-1374-06

XN150

Viet Nam

Hộp 20 gói

Gói

500

3,800

 

CAO BANG

 

47.4

23

IMACEP

 

India

India

 

Gói

20,300

5,500

 

HA TINH

5,500

0.0

345

IMACEF

 

 

India

 

Gói

500

7,100

 

HAI PHONG

 

22.5

320

IMACEF

 

 

India

 

Gói

5,000

7,500

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

26.7

197

IMACEP

VN-3214-07

India

India

Hộp 10 gói

Gói

23,000

7,500

 

CAO BANG

 

26.7

163

LECEFTI

 

Clesstra

India

 

Gói

58,000

3,950

 

TAY NINH

3,950

0.0

216

LECEFTI

VN-1513-06

Clesstra Healthcare

India

Hộp 10 gói

Gói

2,900

3,950

BVĐK tỉnh

SOC TRANG

 

0.0

1211

LECEFTI

VN-1513-06

Clesstra Healthcare

India

H/10 gói

Gói

30,000

4,515

 

VINH LONG

 

12.5

77

LECEFTI

vn-1513-06

Clesstra Health

India

Uống, gói 100mg

Gói

 

4,620

BV K

TRA VINH

 

14.5

302

LECEFTI

vn-1513-06

Clesstra Health

India

Uống, gói 1

Gói

 

4,620

BV K

TRA VINH

 

14.5

104

LUPIMOX

VD-2188-06

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

9,600

5,400

BV C

THAI NGUYEN

 

 

140

MIDEFIX

VD-6271-08

Minh Dân

Viet Nam

Hộp 10 gói x 1,4 g bột

Gói

90,000

2,600

 

BAC GIANG

2,600

0.0

80

MIDEFIX

VD-6271-08

Minh Dân

Viet Nam

Hộp 10 gói

Gói

5

7,550

 

BAC KAN

 

65.6

182

MIDEFIX

 

Minh Dân

Viet Nam

 

Gói

1,000

8,600

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYEN QUANG

 

69.8

315

MIDEFIX

 

Minh Dân

Viet Nam

 

Gói

4,000

8,900

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

70.8

257

OKACICIME

VD8595-09

Pharimexco

Viet Nam

Thuốc gói

Gói

113,000

2,590

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

 

600

OKACICIME

TN0410055

Pharimexco

Viet Nam

 

Gói

113,000

2,590

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

 

4230

OKENXIME

 

 

Việt Nam

 

Gói

1,000

4,200

BV DA LIỄU

HO CHI MINH

4,200

0.0

341

OKENXIME

 

 

Việt Nam

 

Gói

300

5,300

 

HAI PHONG

 

20.8

2075

ORENKO

VN10016

TV-Pharm

Việt Nam

 

Gói

5,920

2,200

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

2,200

0.0

363

ORENKO

 

 

Việt Nam

 

Gói

2,009

5,500

 

HAI PHONG

 

60.0

 

OROKEN

VN-1492-06

 

Pháp

Hộp 10 gói

Gói

 

12,075

BVĐKV Mai Châu

HOA BINH

 

81.8

814

SAMFIXIM

 

 

India

Uống - gói 10

Gói

 

8,500

 

QUANG NAM

8,500

0.0

337

SAMFIXIM

VN116006

SRS

India

Hộp 10 gói

Gói

 

8,925

BVĐK tỉnh

HOA BINH

 

4.8

64

SAMFIXIM

 

 

India

 

Gói

1,000

8,988

TTYT h. Điện Biên

DIEN BIEN

 

5.4

141

SAVECEF

VN-10329-05

S.R.S - Ấn Độ

India

Hộp 10 gói

Gói

100,000

6,050

 

BAC GIANG

6,050

0.0

344

SAVECEF

 

 

India

 

Gói

300

7,000

 

HAI PHONG

 

13.6

337

SAVECEF

VN-10329-05

SRS-Pharma-India

India

Hộp 20 gói

Gói

 

7,340

 

HA GIANG

 

17.6

321

SAVECEF

 

India

India

 

Gói

5,000

9,000

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

32.8

356

SRS-CEFIXIME

 

 

India

Hộp 10 gói

Gói

 

9,450

BVĐK tỉnh

HOA BINH

 

 

47

TIFAXCIN

 

XL Laboratories

India

 

Gói

10,000

7,035

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYEN QUANG

7,035

0.0

319

TIFAXCIN

 

India

India

 

Gói

3,000

8,200

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

14.2

128

TIFUXIM

 

 

India

 

Gói

100

8,400

BVĐK tỉnh

DIEN BIEN

 

 

543

TYTXYM

VD-6241-08

Glomed

Việt Nam

 

Gói

 

2,800

 

TIEN GIANG

2,800

0.0

110

TYTXYM

 

Glomed

Việt Nam

Hộp 12 gói

Gói

30,000

3,000

BVĐK KV CỦ CHI

HO CHI MINH

 

6.7

590

TYTXYM

 

Glomed

Việt Nam

 

Gói

500

4,400

BV Cà Mau

CA MAU

 

36.4

2076

TYTXYM

VN11065

Glomed

Việt Nam

 

Gói

2,000

6,364

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

 

56.0

353

TYTXYM

VD-6216-08

Glomed

Việt Nam

 

Gói

1,000

6,364

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

56.0

160

VIABABY-EIXIM

 

Hataphar

Việt Nam

H/12 gói bột

Gói

19,300

2,500

 

BINH THUAN

 

 

162

VIABABY-EIXIM

 

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

104,000

2,500

 

TAY NINH

 

 

358

VIABABY-EIXIM

VD-5434-08

Hataphar

Việt Nam

H/12 gói bột

Gói

30,000

2,500

BVĐK tỉnh

NINH THUAN

 

 

194

VIMECIME

VD-4599-07

Cophavina

Viet Nam

2g

Gói

500

4,500

 

CAO BANG

4,500

0.0

305

VIMECIME

 

Cophavina

Việt Nam

Bột uống

Gói

 

4,660

 

THANH HOA

 

3.4

76

VIMECIME

 

Cophavina

Việt Nam

Hộp 10 gói 2g

Gói

 

4,700

 

THAI BINH

 

4.3

677

VIMECIME

 

Cophavina

Việt Nam

 

Gói

 

6,156

 

VINH PHUC

 

26.9

133

VIMECIME

VD-4599-07

Cophavina-

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

6,190

 

HA GIANG

 

27.3

318

VIMECIME

 

Cophavina

Việt Nam

 

Gói

4,000

7,200

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

37.5

9

 

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Gói

2,200

2,700

 

HA TINH

 

 

9776

 

 

 

Việt Nam

 

Gói

2,340

3,500

BV Đức Giang

HA NOI

 

 

531

 

 

XN 150

Việt Nam

 

Gói

100

3,900

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYEN QUANG

 

 

473

 

 

SRS

India

 

Gói

4,000

5,500

BVĐK tỉnh

SON LA

 

 

183

 

 

Cophavian

Việt Nam

 

Gói

100

5,888

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYEN QUANG

 

 

84

 

 

 

 

 

Gói

 

7,416

 

BA RIA VUNG TAU

 

 

5. Cefixim 100mg/viên:

770

ACICEF

 

ACI-Pharma

Mỹ

Uống-Viên 1

Viên

 

8,000

 

QUANG NAM

8,000

0.0

1369

ACICEF

VN-9259-05

ACI Pharma Pvt,L

Mỹ-India

Hộp 10 viên

Viên

 

9,200

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

 

13.0

169

AFENMAX

 

Syncom

India

 

Viên

46,000

1,890

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

1,890

0.0

771

AFENMAX

 

India

India

Uống - Viên 1

Viên

 

3,790

 

QUANG NAM

 

50.1

614

BICEFIXIM

VD-2961-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống, viên H/1 vỉ x

Viên

27,000

4,463

 

BINH DINH

4,463

0.0

1,575

BICEFIXIM

VD-2961-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống, viên H/1 vỉ x 10

Viên

27,000

4,463

 

BINH DINH

 

0.0

302

BICEFIXIM

 

Bình Định

 

nang/vỉ

Viên

 

4,500

 

THANH HOA

 

0.8

12797

BICEFIXIM

 

Bidiphar 1

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

500

4,725

BV Hòe Nhai

HA NOI

 

5.6

50

BICENEX

 

 

Korea

Vỉ 10 viên

Viên

 

7,350

BVĐK tỉnh

HOA BINH

7,350

0.0

16773

BICENEX

 

Binex Co., Ltd

Korea

H/ 01 vỉ x 10 viên

Viên

2,000

7,700

BV TMH TW

HA NOI

 

4.5

773

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Uống - Viên 1

Viên

 

5,400

 

QUANG NAM

5,400

0.0

49

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

500

5,775

TTYT Mường Nhé

DIEN BIEN

 

6.5

 

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

100

5,796

BV YHCT

DIEN BIEN

 

6.8

29

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

100

5,796

TT PCBXH

DIEN BIEN

 

6.8

 

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

500

5,796

BV Lao&Phổi

DIEN BIEN

 

6.8

 

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

5,000

5,796

TTYT h. Mường Chà

DIEN BIEN

 

6.8

72

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

2,000

5,796

TTYT Tuần Giáo

DIEN BIEN

 

6.8

 

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

5,600

5,796

TTYT Mường Ảng

DIEN BIEN

 

6.8

69

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

100

5,800

TTYT Điện Biên Đông

DIEN BIEN

 

6.9

346

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

 

Viên

600

6,300

 

HAI PHONG

 

14.3

2626

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

 

Viên

1,300

8,400

BV Lao

LAI CHAU

 

35.7

11493

CANOXIME

 

Canopus

India

 

Viên

 

7,000

Bv E

HA NOI

7,000

0.0

514

CANOXIME

VN-0195-06

Caplin point Lab.

India

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Viên

 

7,800

 

HA GIANG

 

10.3

93

CEFIBIOTIC

 

Medipharco - Tenamvd

Việt Nam

Viên

Viên

39,000

7,500

BVĐK tỉnh

DONG THAP

7,500

0.0

83

CEFIBIOTIC

 

Medipharco -

Việt Nam

 

Viên

 

7,530

 

BA RIA VUNG TAU

 

0.4

358

CEFIX VPC

 

 

Việt Nam

 

Viên

2,009

4,000

 

HAI PHONG

 

 

812

CEFIXIM

 

Brawn

India

 

Viên

 

2,800

BV ĐHY

THUA THIEN HUE

 

 

901

CEFIXIM

 

 

India

10 viên/vỉ

Viên

2,000

3,500

BVĐKII Son la

SON LA

 

 

360

CEFIXIM

VN-3559-07

Chethana

India

 

Viên

20,000

8,400

 

DAK LAK

 

 

359

CEFIXIM

VN-3089-07

ACI Pharma

USA

 

Viên

10,000

9,000

 

DAK LAK

 

 

 

CEFIXIM

 

 

Korea

H/10 viên

Viên

 

10,500

BV YHHN&UBQĐ

HA NOI

 

 

3774

CEFIXIM

 

Swta

India

Hộp 01 vỉ*10

Viên

 

12,000

BV 268

THUA THIEN HUE

 

 

369

CEFIXIM

 

TV. Pharm

Viet Nam

H/2 x 10

Viên

31,500

1,470

 

KHANH HOA

1,470

0.0

169

CEFIXIM

 

TV. Pharm

Viet Nam

 

Viên

15,000

1,500

 

TAY NINH

 

2.0

497

CEFIXIM

VD-7298-09

TV. Pharm

Viet Nam

H/2 x 10

Viên

 

1,500

 

TIEN GIANG

 

2.0

255

CEFIXIM

VD-7298-09

TV. Pharm

Viet Nam

V/10, H/20

Viên

101,000

1,500

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

2.0

598

CEFIXIM

TN0410053

TV. Pharm

Viet Nam

 

Viên

101,000

1,500

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

2.0

115

CEFIXIM

 

TV. Pharm

Việt Nam

H/2 vỉ x 10 viên

Viên

 

1,500

 

BINH DUONG

 

2.0

127

CEFIXIM

 

TV. Pharm

Việt Nam

 

Viên

12,000

2,185

N.Đ. Chiểu

BEN TRE

 

32.7

 

CEFIXIM

VNB-2456-06

Mebiphar

Viet Nam

Hộp/ 20 viên

Viên

500

3,000

BV 108

HA NOI

 

 

54

CEFIXIM

VD-1493-06

Diethelm.HG

Việt Nam

Vỉ 30 viên

Viên

 

9,450

BVĐKV Mai Châu

HOA BINH

 

 

3771

CEFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

Hộp 02 vỉ * 10

Viên

 

12,000

BV 268

THUA THIEN HUE

 

 

79

CEFIXIM

VN-8577-09

Pharimexco

Việt Nam

Uống, viên 100mg

Viên

 

1,300

BV K

TRA VINH

1,300

0.0

304

CEFIXIM

VN-8577-09

Pharimexco

Việt Nam

Uống, viên

Viên

 

1,300

BV K

TRA VINH

 

0.0

2945

CEFIXIM

 

Pharimexco

Việt Nam

H/2v/10

Viên

100000

2,500

BV K

HA NOI

 

48.0

5467

CEFIXIM

VD-8577-09

Pharimexco

Việt Nam

Hộp 20 viên

Viên

 

2,500

BV PHỔI TW

HA NOI

 

48.0

473

CEFIXIM

VD-2127-06

Tipharco

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 10

Viên

1,000

1,890

 

VINH LONG

1,890

0.0

103

CEFIXIM

 

Tipharco

Việt Nam

Viên

50,000

2,080

 

QUANG NGAI

 

9.1

3872

CEFIXIM

 

VIDIPHA

Việt Nam

Uống

Viên

3,000

2,200

BỆNH NHIỆT ĐỚI

HO CHI MINH

 

 

5545

CEFIXIM

 

VIDIPHA

Việt Nam

 

Viên

9,000

2,200

BV HÙNG VƯƠNG

HO CHI MINH

 

 

5805

CEFIXIM

 

 

Việt Nam

 

Viên

 

1,950

BV 19-8

HA NOI

 

 

361

CEFIXIM

 

 

Việt Nam

 

Viên

45,699

6,668

 

HAI PHONG

 

 

2088

CEFIXIM

KV00032

Domesco

Việt Nam

 

Viên

12,900

6,000

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

6,000

0.0

134

CEFIXIM

 

Domesco

Việt Nam

H/ 10 viên

Viên nang

Viên

 

6,300

BVĐK tỉnh

LAM DONG

 

4.8

126

CEFIXIM DISPERSIBLE

VN-2654-07

Overseas

India

Hộp/10 viên

Viên

 

3,959

 

GIA LAI

 

 

11492

CEFIXIM

 

Overseas

India

 

Viên

 

7,350

Bv E

HA NOI

 

 

6458

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 10VNA

Viên

1,100

1,700

N.T.PHƯƠNG

HO CHI MINH

1,700

0.0

4474

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Viên nang

Viên

50,000

1,999

NHI ĐỒNG II

HO CHI MINH

 

15.0

76

CEFIXIM MKP

VD-5200-08

Mekophar

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 10VNA

Viên

25,000

2,100

 

HAU GIANG

 

19.0

197

CEFIXIM STADA

 

Brawn

Ấn Độ

 

Viên

5,000

8,000

BV Dieu Duong & PHCN

SON LA

 

 

2084

CEFIXIM STADA

KV00031

Pymepharco

LD VN- Châu Âu

 

Viên

1,000

5,800

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

5,800

0.0

64

CEFIXIM STADA

VNA-4612-05

Pymepharco

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

1,000

9,800

BV Gang Thép

THAI NGUYEN

 

40.8

776

CEFTACEF

 

 

India

Uống - Viên 1

Viên

 

9,781

 

QUANG NAM

 

 

213

CEFTASINTAS

 

Intas

India

H/50

Viên

20,000

4,000

BVĐK KV CỦ CHI

HO CHI MINH

 

 

11491

CEFXI

 

ACI Pharma PVT

India

 

Viên

 

9,000

Bv E

HA NOI

 

 

10192

CEMAX

 

Hanmi Pharm. Co

Korea

 

Viên

 

8,800

Bv ĐHY HN

HA NOI

 

 

13290

CEXIME

VN-4016-07

Korea United Pharma Inc

Korea

 

Viên

 

9,450

BV Bỏng QG

HA NOI

 

 

81

CROCIN

vd-7333-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, viên 100 mg

Viên

 

4,700

BV K

TRA VINH

4,700

0.0

306

CROCIN

vd-7333-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, viên

Viên

 

4,700

BV K

TRA VINH

 

0.0

166

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

140,000

5,800

 

TAY NINH

 

19.0

626

CROCIN

VNA-1663-

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

1,000

5,800

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

19.0

415

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

466,600

6,500

BVĐK tỉnh

PHU YEN

 

27.7

282

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

3,000

7,455

TTYT Tuần Giáo

DIEN BIEN

 

37.0

316

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

4,000

8,200

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

42.7

 

DAHAXIM

 

Dea Han New Pharm

KOREA

Hộp 20 viên

Viên

10,000

7,900

BV SƠN TÂY

HA NOI

7,900

0.0

1886

DAHAXIM

 VN-8281-09

Dae Han new pha

KOREA

Hộp 2 vỉ 10

Viên

 

9,500

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

 

16.8

6951

DAHAXIM

 

Dae Han New

KOREA

 

Viên

5,000

10,500

BV PHỔI HN

HA NOI

 

24.8

1632

EURFIX

VD-3406-07

Hataphar

Việt Nam

H/20 viên

Viên

 

5,250

BV Nhi TW

HA NOI

5,250

0.0

336

EURFIX

VD-3406-07

Hataphar

Việt Nam

Vỉ 10 viên nang

Viên

 

7,470

 

HA GIANG

 

29.7

7053

FIMABUS