DanLuat
Chào mừng bạn đến với Dân Luật . Để viết bài Tư vấn, Hỏi Luật Sư, kết nối với Luật sư và chuyên gia, … Bạn vui lòng ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN.
×

Thêm câu phản hồi

99 từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật

Gửi tặng các bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành Luật nhé! Có gì các bạn bổ sung thêm nha!

 

Tiếng Anh chuyên ngành Luật

I. Các từ chuyên ngành Luật

1. Bail – /beil/: Tiền bảo lãnh

2. Detail – /’di:teil/: Chi tiết

3. Lecturer – /’lekt∫ərə/: Thuyết trình viên

4. Governor – /’gʌvənə/: Thống đốc

5. Commit – /kə’mit/: Phạm tội, phạm lỗi

6. Damage – /’dæmidʒ/: Khoản đền bù thiệt hại

7. Jurisdiction – /,dʒuəris’dik∫n/: Thẩm quyền tài phán

8. Independent – /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập

9. Magistrate – /’mædʒistrit/: Thẩm phán hành chính

10. Justify – /’dʒʌstifai/: Giải trình

11. Discovery – /dis’kʌvəri/: Tìm hiểu

12. Moot – /mu:t/: Việc có thể tranh luận

13. Fine – /fain/: Phạt tiền

14. Probation – /prə’bei∫n/: Tù treo

15. Party – /’pɑ:ti/: Đảng

16. Proposition – /,prɔpə’zi∫n/: Dự luật

17. Republican – /ri’pʌblikən/: Cộng hòa

18. Arraignment – /ə’reinmənt/: Sự luận tội

19. Parole – /pə’roul/: Thời gian thử thách

20. Organizer – /’ɔ:gənaizə(r)/: Người tổ chức

21. Misdemeanor – /,misdi’mi:nə/: Khinh tội

22. Plaintiff – /’pleintif/: Nguyên đơn

23. Justiciability – /ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/: Phạm vi tài phán

24. Fund – /fʌnd/: Cấp kinh phí

25. Juveniles – /ˈʤuːvɪnaɪlz/: Vị thành niên

26. Libertarian – /,libə’teəriən/: Tự do

27. Deal – /di:l/: Giải quyết

28. Crime – /kraim/: Tội phạm

29. Delegate – /’deligit/: Đại biểu

30. Complaint – /kəm’pleint/: Khiêu kiện

31. Defendant – /di’fendənt/: Bị cáo

32. Equity – /ˈɛkwɪti/: Luật công bằng

33. Designates – /ˈdɛzɪgnɪts/: Phân công

34. Congress – /ˈkɒŋgrɛs/: Quốc hội

35. Lobbying – /ˈlɒbiɪŋ/: Vận động hành lang

36. Judgment – /ˈʤʌʤmənt/: Án văn

37. Activism – /ˈæktɪvɪz(ə)m/: Tính tích cực của thẩm phán

38. Reside – /ri’zaid/: Cư trú

II. Thuật ngữ chuyên ngành Luật

1. Merit selection: Tuyển chọn theo công trạng

2. Indictment: Cáo trạng

3. General Election: Tổng tuyển cử

4. Precinct board: Ủy ban phân khu bầu cử

5. Popular votes: Phiếu phổ thông

6. Prosecuto:Biện lý

7. Natural Law: Luật tự nhiên

8. Petit jury: Bồi thẩm đoàn

9. Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp

10. Public records: Hồ sơ công

11. Political platform: Cương lĩnh chính trị

12. Middle-class: Giới trung lưu

13. Bill of information: Đơn kiện của công tố viên

14. Per curiam: Theo tòa

15. Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế

16. Opinion of the court: Ý kiến của tòa án

17. Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác

18. Monetary penalty: Phạt tiền

19. Insurance Consultant / Actuary:Tư vấn / Chuyên viên bảo hiểm

20. Private law: Tư pháp

21. Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu

22. Common law: Thông luật

23. Member of Congress: Thành viên quốc hội

24. Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)

25. Human reproductive cloning: Sinh sản vô tính ở người

26. Public law: Công pháp

27. Political question: Vấn đề liên quan tới chính trị

28. Free from intimidation: Tự nguyện

29. Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của toàn án

30. Ordinance-making power: Thẩm quyền ra sắc lệnh tạo bố cục

31. Political Party: Đảng phái chính trị

32. Argument against: Phản biện

33. Accountable to :Chịu trách nhiệm trước

34. Certificate of correctness: Bản chứng thực

35. Civil law: Luật dân sự

36. Election Office: Văn phòng bầu cử

37. Constitutional Amendment: Phần chỉnh sửa của hiến pháp

38. General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung

39. Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính

40. Initiative Statute: Đạo luật do dân khởi đạt

41. Inquisitorial method: Phương pháp điều tra

42. Habeas corpus: Luật bảo thân

43. Act of legislation: Sắc luật

44. Decline to state: Từ chối khai báo

45. Criminal law: Luật hình sự

46. Dissenting opinion: Ý kiến phản

47. Federal question: Vấn đề liên bang

48. Class action: Vụ khởi kiện tập thể

49. Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt cho cả tập thể

50. Fiscal Impact: Ảnh hưởng tới ngân sách chung

51. Child molesters: Kể quấy rối trẻ em

52. Concurring opinion: Ý kiến đồng thời

53. Lives in: Cư trú tại

54. High-ranking officials: Quan chức cao cấp

55. Bench trial: Phiên xét xử thành lập bởi thẩm phán

56. Be convicted of: Bị kết tội

57. Argument for: Lý lẽ tán thành

58. Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính

59. Corpus juris: Luật đoàn thể

60. Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận

61. Certified Public Accountant: Kiểm toán công

  •  15716
  •  Cảm ơn
  •  Phản hồi

Chủ đề đang được đánh giá

0 Lượt cảm ơn
câu phản hồi
Click vào bảng để xem hiển thị đầy đủ thông tin

Bạn vui lòng đăng nhập hoặc Đăng ký tại đây để tham gia thảo luận

Loading…