Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 2284/QĐ-BKHCN 2018 công bố Bảng mã HS phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu

Số hiệu: 2284/QĐ-BKHCN Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Khoa học và Công nghệ Người ký: Trần Văn Tùng
Ngày ban hành: 15/08/2018 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ KHOA HỌC VÀ
CÔNG NGHỆ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2284/QĐ-BKHCN

Hà Nội, ngày 15 tháng 8 năm 2018

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ BẢNG MÃ HS ĐỐI VỚI PHƯƠNG TIỆN ĐO NHÓM 2 PHẢI PHÊ DUYỆT MẪU THUỘC ĐỐI TƯỢNG KIỂM TRA NHÀ NƯỚC VỀ ĐO LƯỜNG KHI NHẬP KHẨU

BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

Căn cứ Luật Đo lường ngày 11 tháng 11 năm 2011;

Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;

Căn cứ Nghị định 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;

Căn cứ Nghị định số 95/2017/NĐ-CP ngày 16 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;

Căn cứ Thông tư số 23/2013/TT-BKHCN ngày 26 tháng 9 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ quy định về đo lường đối với phương tiện đo nhóm 2;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng và Vụ trưởng Vụ Pháp chế,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này, bao gồm tên phương tiện đo nhóm 2, mã HS, yêu cầu kỹ thuật đo lường (ĐLVN) tương ứng và văn bản quy phạm pháp luật quản lý.

Điều 2. Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng hướng dẫn và tổ chức thực hiện Quyết định này.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Vụ trưởng Vụ Pháp chế và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Tổng cục Hải quan (để phối hợp);
- Cổng Thông tin điện tử Bộ KH&CN;
- Lưu: VT, PC, TĐC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trần Văn Tùng

 

PHỤ LỤC

BẢNG MÃ HS ĐỐI VỚI PHƯƠNG TIỆN ĐO NHÓM 2 PHẢI ĐƯỢC PHÊ DUYỆT MẪU THUỘC ĐỐI TƯỢNG PHẢI KIỂM TRA NHÀ NƯỚC VỀ ĐO LƯỜNG KHI NHẬP KHẨU
(Kèm theo Quyết định số            /QĐ-BKHCN ngày          tháng    năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ)

STT

Mã HS (Thông tư số 65/2017/TT- BTC)

Phương tiện đo

Yêu cầu kỹ thuật đo lường (ĐLVN)

Văn bản áp dụng

Biện pháp quản lý

1

8423.10.10

Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình; hoạt động bằng điện, cụ thể:

- Cân bàn;

- Cân đĩa.

ĐLVN 100:2002

- Thông tư số 23/2013/TT- BKHCN ngày 26/9/2013

- Thông tư số 28/2013/TT- BKHCN ngày 17/12/2013

- Kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu.

- Căn cứ để kiểm tra nhà nước về đo lường đối với phương tiện đo nhập khẩu là quyết định phê duyệt mẫu phương tiện đo.

- Cơ quan thực hiện: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.

2

8423.10.20

Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình; không hoạt động bằng điện, cụ thể:

- Cân đồng hồ lò xo;

- Cân bàn;

- Cân đĩa.

ĐLVN 121:2003

ĐLVN 100:2002

3

8423.20.10

- Cân bằng tải hoạt động bằng điện

ĐLVN 226:2010

4

8423.81.10

Cân có khả năng cân tối đa không quá 30 kg, hoạt động bằng điện, cụ thể:

- Cân đĩa;

- Cân bàn;

- Cân treo móc cẩu.

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

5

8423.81.20

Cân có khả năng cân tối đa không quá 30 kg, không hoạt động bằng điện, cụ thể:

- Cân đồng hồ lò xo

- Cân đĩa;

- Cân bàn;

- Cân treo móc cẩu.

ĐLVN 121:2003

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

6

8423.82.11

Cân có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 1000 kg, hoạt động bằng điện, cụ thể:

- Cân đĩa;

- Cân bàn;

- Cân treo móc cẩu.

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

- Thông tư số 23/2013/TT- BKHCN ngày 26/9/2013

- Thông tư số 28/2013/TT- BKHCN ngày 17/12/2013

- Kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu.

- Căn cứ để kiểm tra nhà nước về đo lường đối với phương tiện đo nhập khẩu là quyết định phê duyệt mẫu phương tiện đo.

- Cơ quan thực hiện: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.

7

8423.82.19

Cân có khả năng cân tối đa trên 1000 kg nhưng không quá 5000 kg, hoạt động bằng điện, cụ thể:

- Cân bàn;

- Cân treo móc cẩu.

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

8

8423.82.21

Cân có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 1000 kg, không hoạt động bằng điện, cụ thể:

- Cân đồng hồ lò xo;

- Cân đĩa;

- Cân bàn;

- Cân treo móc cẩu.

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

ĐLVN 121:2003

9

8423.82.29

Cân có khả năng cân tối đa trên 1000 kg nhưng không quá 5000 kg, không hoạt động bằng điện, cụ thể:

- Cân bàn;

- Cân treo móc cẩu.

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

10

8423.89.10

Cân có khả năng cân tối đa trên 5000 kg, hoạt động bằng điện, cụ thể:

- Cân bàn;

- Cân treo móc cẩu;

- Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới;

- Cân ô tô;

- Cân tàu hỏa động;

- Cân tàu hỏa tĩnh.

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

ĐLVN 225:2015

ĐLVN 224:2010

11

8423.89.20

Cân có khả năng cân tối đa trên 5000 kg, không hoạt động bằng điện, cụ thể:

- Cân bàn;

- Cân treo móc cẩu.

ĐLVN 100:2002
ĐLVN 260:2015

- Thông tư số 23/2013/TT- BKHCN ngày 26/9/2013

- Thông tư số 28/2013/TT- BKHCN ngày 17/12/2013

- Kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu.

- Căn cứ để kiểm tra nhà nước về đo lường đối với phương tiện đo nhập khẩu là quyết định phê duyệt mẫu phương tiện đo.

- Cơ quan thực hiện: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.

12

8504.31.11

Biến áp đo lường điện áp từ 110 kV trở lên

Quy trình thử nghiệm tạm thời kèm theo Quyết định số 660/QĐ-TĐC ngày 14/5/09

13

8504.31.12

Biến áp đo lường điện áp từ 66 kV nhưng dưới 110 kV

14

8504.31.13

Biến áp đo lường điện áp từ 1 kV nhưng dưới 66 kV

ĐLVN 144:2012

15

8504.31.19

Biến áp đo lường loại khác

16

8504.31.21

Biến dòng đo lường dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên không quá 220 kV

Quy trình thử nghiệm tạm thời kèm theo Quyết định số 660/QĐ-TĐC ngày 14/5/09

17

8504.31.22

Biến dòng đo lường dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên nhưng không quá 220 kV loại khác

18

8504.31.23

Biến dòng đo lường dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV nhưng dưới 110 kV

19

8504.31.24

Biến dòng đo lường dùng cho đường dây có điện áp từ 1 kV nhưng dưới 66 kV

ĐLVN 126:2012

20

8504.31.29

Biến dòng đo lường loại khác

ĐLVN 126:2012

21

9027.80.30

Phương tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở

ĐLVN 240:2010

22

9028.10.90

- Đồng hồ khí dân dụng;

- Đồng hồ khí công nghiệp.

ĐLVN 239:2011

ĐLVN 254:2015

- Thông tư số 23/2013/TT- BKHCN ngày 26/9/2013

- Thông tư số 28/2013/TT- BKHCN ngày 17/12/2013

- Kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu.

- Căn cứ để kiểm tra nhà nước về đo lường đối với phương tiện đo nhập khẩu là quyết định phê duyệt mẫu phương tiện đo.

- Cơ quan thực hiện: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.

23

9028.20.20

- Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử;

- Đồng hồ nước lạnh cơ khí.

ĐLVN 96:2017

24

9028.20.90

- Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng;

- Cột đo xăng dầu;

- Đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng;

- Đồng hồ xăng dầu;

- Phương tiện đo mức xăng dầu tự động.

ĐLVN 228:2010

ĐLVN 97:2017

ĐLVN 238:2011

ĐLVN 238:2011

ĐLVN 256:2015

25

9028.30.10

Công tơ điện xoay chiều 1 pha, 3 pha, cụ thể:

- Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng;

- Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử;

- Công tơ điện xoay chiều có cấp chính xác 0,2 đến cấp chính xác 0,05.

ĐLVN 111:2002

ĐLVN 237:2011

Quy trình thử nghiệm tạm thời kèm theo Quyết định số 660/QĐ-TĐC ngày 14/5/2009

26

9029.10.20

Taximet

ĐLVN 118:2013

27

9031.80.90

Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông

ĐLVN 220:2017

 

MINISTRY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------

No. 2284/QD-BKHCN

Hanoi, August 15, 2018

 

DECISION

HS CODES OF CATEGORY 2 MEASUREMENT INSTRUMENTS SUBJECT TO TYPE APPROVAL AND STATE INSPECTION OF MEASUREMENT UPON IMPORT

MINISTER OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

Pursuant to the Law on Measurement dated November 11, 2011;

Pursuant to the Government’s Decree No. 187/2013/ND-CP dated November 20, 2013;

Pursuant to the Government’s Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 elaborating regulations on customs procedures, customs inspection, supervision and control of the Law on Customs;

Pursuant to the Government's Decree No. 95/2017/ND-CP dated August 16, 2017 defining functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Science and Technology;

Pursuant to Circular No. 23/2013/TT-BKHCN dated September 26, 2013 of the Minister of Science and Technology on Category 2 measurement instruments;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

DECIDES:

Article 1. HS codes of Category 2 measurement instruments subject to type approval and state inspection of measurement upon import are specified in the Appendix enclosed herewith, including names, HS codes, applied standards (ĐLVN) and regulating documents.

Article 2. The Director of the Directorate for Standards, Metrology, and Quality shall provide guidance and organize the implementation of this Decision.

Article 3. This Decision comes into force from the day on which it is signed.

Article 4. The Director of the Directorate for Standards, Metrology and Quality, the head of Legal Department, relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision./.

 

 

PP MINISTER
DEPUTY MINISTER




Tran Van Tung

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

HS CODES OF CATEGORY 2 MEASUREMENT INSTRUMENTS SUBJECT TO TYPE APPROVAL AND STATE INSPECTION OF MEASUREMENT UPON IMPORT

No.

HS code (Circular No. 65/2017/TT-)

Measurement instrument

Applied standards (ĐLVN)

Regulating documents

Management measures

 

1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Personal weighing machines, including baby scales; household scales, electrically operated:

- Receiving scales;

- Portion scales.

ĐLVN 100:2002

- Circular No. 23/2013/TT- BKHCN dated 26/9/2013

- Circular No. 28/2013/TT- BKHCN dated 17/12/2013

- State inspection of measurement upon import

- The decision on type approval of the measurement instrument is the basis for inspection

- Inspecting authority: the Directorate for Standards, Metrology and Quality

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2

8423.10.20

Personal weighing machines, including baby scales; household scales, not electrically operated:

- Dial scales;

- Receiving scales;

- Portion scales.

ĐLVN 121:2003

ĐLVN 100:2002

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8423.20.10

- Scales for continuous weighing of goods on conveyors, electrically operated

ĐLVN 226:2010

 

4

8423.81.10

Scales having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg, electrically operated:

- Portion scales;

- Receiving scales;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

 

5

8423.81.20

Scales having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg, not electrically operated:

- Dial scales;

- Portion scales;

- Receiving scales;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

ĐLVN 121:2003

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

 

6

8423.82.11

Scales having a maximum weighing capacity exceeding 30 kg but not exceeding 1000 kg, electrically operated:

- Portion scales;

- Receiving scales;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

- Circular No. 23/2013/TT- BKHCN dated 26/9/2013

- Circular No. 28/2013/TT- BKHCN dated 17/12/2013

- State inspection of measurement upon import

- The decision on type approval of the measurement instrument is the basis for inspection

- Inspecting authority: the Directorate for Standards, Metrology and Quality

 

7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Scales having a maximum weighing capacity exceeding 1000 kg but not exceeding 5000 kg, electrically operated:

- Receiving scales;

- Hanging scales.

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

 

8

8423.82.21

Scales having a maximum weighing capacity exceeding 30 kg but not exceeding 1000 kg, not electrically operated:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Portion scales;

- Receiving scales;

- Hanging scales.

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

ĐLVN 121:2003

 

9

8423.82.29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Receiving scales;

- Hanging scales.

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

 

10

8423.89.10

Scales having a maximum weighing capacity exceeding 5000 kg, electrically operated:

- Receiving scales;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Motor vehicle weighing scales;

- Automobile scales;

- Dynamic train scales;

- Static train scales.

ĐLVN 100:2002

ĐLVN 260:2015

ĐLVN 225:2015

ĐLVN 224:2010

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8423.89.20

Scales having a maximum weighing capacity exceeding 5000 kg, not electrically operated:

- Receiving scales;

- Hanging scales.

ĐLVN 100:2002
ĐLVN 260:2015

- Circular No. 23/2013/TT- BKHCN dated 26/9/2013

- Circular No. 28/2013/TT- BKHCN dated 17/12/2013

- State inspection of measurement upon import

- The decision on type approval of the measurement instrument is the basis for inspection

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

12

8504.31.11

Instrument potential transformers with a voltage rating of 110 kV or more

Interim testing procedures under Decision No. 660/QD-TĐC dated 14/5/09

 

13

8504.31.12

Instrument potential transformers with a voltage rating of 66 kV or more, but less than 110 kV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

14

8504.31.13

Instrument potential transformers with a voltage rating of 1 kV or more, but less than 66 kV

ĐLVN 144:2012

 

15

8504.31.19

Other instrument potential transformers

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8504.31.21

Ring type current transformers with a voltage rating of 110 kV or more, but not exceeding 220 kV

Interim testing procedures under Decision No. 660/QD-TĐC dated 14/5/09

 

17

8504.31.22

Other current transformers with a voltage rating of 110 kV or more, but not exceeding 220 kV

 

18

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other current transformers with a voltage rating of 66 kV or more, but less than 110 kV

 

19

8504.31.24

Other current transformers with a voltage rating of 1 kV or more, but less than 66 kV

ĐLVN 126:2012

 

20

8504.31.29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

ĐLVN 126:2012

 

21

9027.80.30

Breathanalyzers

ĐLVN 240:2010

 

22

9028.10.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Gas meters for industrial use.

ĐLVN 239:2011

ĐLVN 254:2015

- Circular No. 23/2013/TT- BKHCN dated 26/9/2013

- Circular No. 28/2013/TT- BKHCN dated 17/12/2013

- State inspection of measurement upon import

- The decision on type approval of the measurement instrument is the basis for inspection

- Inspecting authority: Directorate for Standards, Metrology and Quality

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9028.20.20

- Electronic water meters;

- Mechanical water meters.

ĐLVN 96:2017

 

24

9028.20.90

- LPG pumps;

- Oil and gas pumps;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Oil and gas meters;

- Automatic fuel level gauges.

ĐLVN 228:2010

ĐLVN 97:2017

ĐLVN 238:2011

ĐLVN 238:2011

ĐLVN 256:2015

 

25

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1-phase, 3-phase AC power meters:

- Touch control AC power meters;

- Electronic AC power meters;

- AC power meters with accuracy class of 0,2 – 0,05

ĐLVN 111:2002

ĐLVN 237:2011

Interim testing procedures under Decision No. 660/QD-TĐC dated 14/5/2009

 

26

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Taximeters

ĐLVN 118:2013

 

27

9031.80.90

Speed gun

ĐLVN 220:2017

 

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


45.185

DMCA.com Protection Status
IP: 52.14.126.74
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!