Biểu mẫu 15 - Mẫu xác nhận các sự kiện trong thị trường điện
ĐƠN VỊ PHÁT ĐIỆN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
|
...……….., ngày ……. tháng ……. năm 20…..
|
BẢNG XÁC NHẬN SỰ KIỆN THÁNG M NĂM N
NHÀ MÁY ĐIỆN: TÊN NHÀ MÁY ĐIỆN
Bảng 1. BẢNG XÁC NHẬN LẦN KHỞI ĐỘNG ĐƯỢC THANH TOÁN CHI PHÍ KHỞI ĐỘNG
Tổ máy/lò máy
|
Lý do ngừng tổ máy/ lò máy
|
Thời điểm hoàn thành lệnh ngừng tổ máy/lò máy
|
Thời điểm khởi động
|
Thời điểm hoàn thành lệnh khởi động
|
Nhiên liệu
|
Cấu hình
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 2. BẢNG XÁC NHẬN KHỞI ĐỘNG, NGỪNG MÁY ĐỂ KHÔNG TÍNH SẢN LƯỢNG ĐIỆN NĂNG PHÁT SAI KHÁC SO VỚI LỆNH ĐIỀU ĐỘ
Tổ máy
|
Thời điểm lệnh ngừng máy hoặc lệnh thay đổi công suất về 0
|
Thời điểm hoàn thành lệnh ngừng máy
|
Thời điểm hoàn thành lệnh khởi động
|
Thời điểm tổ máy đạt lệnh điều độ hoặc đạt công suất phát ổn định thấp nhất
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm-yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 3. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM TỔ MÁY CHẠY THÍ NGHIỆM
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Cấu hình
|
Tỉ lệ % không phải nhiên liệu chính
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 4. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM NHÀ MÁY TUABIN KHÍ TẠM THỜI GIÁN TIẾP THAM GIA THỊ TRƯỜNG ĐIỆN THEO YÊU CẦU CỦA NSMO
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 5. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM TỔ MÁY ĐÃ CÓ KẾ HOẠCH NGỪNG MÁY ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT NHƯNG VẪN PHẢI PHÁT CÔNG SUẤT THEO YÊU CẦU CỦA NSMO
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 6. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM NHÀ MÁY TÁCH LƯỚI PHÁT ĐỘC LẬP
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 7. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM NỐI LƯỚI KHU VỰC NHẬN ĐIỆN MUA TỪ NƯỚC NGOÀI
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 8. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN PHÁT CÔNG SUẤT LỚN HƠN CÔNG SUẤT CÔNG BỐ TRONG BẢN CHÀO GIÁ LẬP LỊCH CHU KỲ TỚI THEO YÊU CẦU CỦA NSMO
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 9. BẢNG XÁC NHẬN THỜI GIAN TỔ MÁY BỊ SỰ CỐ KÉO DÀI QUÁ 72 GIỜ
Tổ máy
|
Thời điểm đắt đầu sự cố
|
Thời điểm kết thúc sự cố
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm-yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 10. BẢNG XÁC NHẬN THỜI GIAN TỔ MÁY SỬA CHỮA KÉO DÀI SO VỚI KẾ HOẠCH ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
Tổ máy
|
Thời điểm tổ máy bắt đầu tách ra sửa chữa theo kế hoạch
|
Thời điểm tổ máy kết thúc sửa chữa theo kế hoạch
|
Thời điểm tổ máy bắt đầu tách ra sửa chữa theo thực tế
|
Thời điểm tổ máy kết thúc sửa chữa theo thực tế
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm-yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm-yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 11. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM NHÀ MÁY ĐIỆN VẬN HÀNH TRONG THỜI GIAN THIẾU NHIÊN LIỆU
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm-yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 12. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN SỬ DỤNG BẢN CHÀO GIÁ ĐẶC BIỆT DO CÓ MỰC NƯỚC HỒ CHỨA THẤP HƠN MỰC NƯỚC GIỚI HẠN TUẦN
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 13. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM TỔ MÁY PHÁT HOẶC NHẬN CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG TRONG CHẾ ĐỘ CHẠY BÙ ĐỒNG BỘ
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm-yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 14. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM TỔ MÁY THAM GIA DỊCH VỤ ĐIỀU KHIỂN TẦN SỐ THỨ CẤP THEO CHỈ ĐỊNH CỦA NSMO
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
Ngày (dd-mm- yyyy)
|
Giờ (hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 15. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM VẬN HÀNH CHU TRÌNH ĐƠN
Tổ máy
|
Thời điểm đắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 16. BẢNG XÁC NHẬN CHUYỂN ĐỔI NHIÊN LIỆU
Tổ máy
|
Cấu hình
|
Chế độ chuyển đổi
|
Thời điểm bắt đầu chuyển đổi
|
Thời điểm hoàn thành lệnh chuyển đổi
|
Thời điểm bắt đầu ngừng chế độ chuyển đổi
|
Thời điểm kết thúc chuyển đổi hoặc ngừng máy
|
Tỉ lệ % không phải nhiên liệu chính
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd- mm- yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd- mm- yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị phát điện cam kết hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính chính xác và trung thực của Hồ sơ xác nhận sự kiện.
…, ngày..... tháng........năm ......
ĐƠN VỊ PHÁT ĐIỆN
(Ký và đóng dấu)
|
Hà Nội, ngày..... tháng........năm ......
ĐƠN VỊ VẬN HÀNH HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ THỊ TRƯỜNG ĐIỆN
(Ký và đóng dấu)
|