Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 15/2005/QĐ-BTC Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Trương Chí Trung
Ngày ban hành: 17/03/2005 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 15/2005/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2005

 

QUYẾT ĐỊNH

CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH SỐ 15/2005/QĐ-BTC NGÀY 17 THÁNG 3 NĂM 2005 VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG LINH KIỆN, PHỤ TÙNG ĐIỆN TỬ

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày/05/11/2002 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01/07/2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Biểu thuế theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Nghị quyết số 63/NQ-UBTVQH10 ngày 10/10/1998 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá X đã được sửa đổ, bổ sung theo Nghị quyết số 399/2003/NQ-UBTVQH11 ngày 19/06/2003 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá XI về việc sửa đổi, bổ sung Biểu thuế theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế nhập khẩu;
Căn cứ Điều 1 Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ qui định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1: Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng linh kiện, phụ tùng điện tử thuộc các nhóm 8504, 8522, 8529, 8532, 8534, 8540, 8541 qui định tại Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/7/2003 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành các mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới theo Danh mục đính kèm.

Điều 2: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo .

 

 

Trương Chí Trung

(Đã ký)

 

DANH MỤC

SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT CỦA MỘT SỐ NHÓM MẶT HÀNG PHỤ TÙNG, LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 15 /2005/QĐ-BTC ngày 17 tháng 3 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Thuế suất (%)

8504

 

 

Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ: bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm

 

8504

10

00

- Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng

15

 

 

 

- Máy biến thế điện môi lỏng:

 

8504

21

 

- - Có công suất sử dụng không quá 650kVA:

 

8504

21

10

- - - Bộ ổn định điện áp từng nấc, máy biến áp đo lường có công suất sử dụng không quá 5kVA

30

 

 

 

- - - Loại khác :

 

8504

21

91

- - - - Có công suất sử dụng trên 10 kVA

30

8504

21

99

- - - - Loại khác

30

8504

22

 

- - Có công suất sử dụng trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA:

 

 

 

 

- - - Bộ ổn định điện áp từng nấc:

 

8504

22

11

- - - - Có điện áp tối đa từ 66.000V trở lên

30

8504

22

19

- - - - Loại khác

30

8504

22

90

- - - Loại khác

30

8504

23

 

- - Có công suất sử dụng trên 10.000 kVA:

 

8504

23

10

- - - Có công suất sử dụng không quá 15.000 kVA

5

8504

23

20

- - - Có công suất sử dụng trên 15.000 kVA

5

 

 

 

- Máy biến thế khác :

 

8504

31

 

- - Có công suất sử dụng không quá 1kVA:

 

8504

31

10

- - - Máy biến điện thế đo lường

30

8504

31

20

- - - Máy biến dòng đo lường

30

8504

31

30

- - - Máy biến áp quét về (flyback transformer)

5

8504

31

40

- - - Máy biến áp trung tần

30

8504

31

50

- - - Máy biến thế tăng/giảm điện áp (step up/down transformers), biến áp trượt và bộ ổn định điện áp

30

8504

31

90

- - - Loại khác

30*

8504

32

 

- - Công suất sử dụng trên 1kVA nhưng không quá 16kVA:

 

8504

32

10

- - - Máy biến áp đo lường, (máy biến điện thế và máy biến dòng) loại công suất sử dụng không quá 5kVA

30*

8504

32

20

- - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự

30

8504

32

30

- - - Loại khác, tần số cao

0

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8504

32

91

- - - - Có công suất sử dụng không quá 10kVA

30*

8504

32

99

- - - - Có công suất sử dụng trên 10kVA

30*

8504

33

 

- - Có công suất sử dụng trên 16kVA nhưng không quá 500 kVA:

 

8504

33

10

- - - Có điện áp tối đa từ 66.000V trở lên

30*

8504

33

90

- - - Loại khác

30*

8504

34

 

- - Có công suất sử dụng trên 500kVA:

 

8504

34

 

- - - Có công suất sử dụng không quá 15.000kVA:

 

8504

34

11

- - - - Có công suất trên 10.000kVA hoặc có điện áp sử dụng từ 66.000V trở lên

30

8504

34

19

- - - - Loại khác

30

8504

34

20

- - - Công suất sử dụng trên 15.000kVA

30

8504

40

 

- Máy biến đổi điện tĩnh:

 

 

 

 

- - Máy biến đổi điện tĩnh dùng cho các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông: [ITA1/A-024]

 

8504

40

11

- - - Bộ nguồn cấp điện liên tục UPS

5

8504

40

19

- - - Loại khác

0

8504

40

20

- - Máy nạp ắc quy, pin có công suất danh định trên 100kVA

0

8504

40

30

- - Bộ chỉnh lưu khác

0

8504

40

40

- - Bộ nghịch lưu khác

0

8504

40

90

- - Loại khác

0

8504

50

 

- Cuộn cảm khác:

 

 

 

 

- - Có công suất sử dụng trên 2.500kVA đến 10.000kVA:

 

8504

50

11

- - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông [ITA1/A-025]

0

8504

50

12

- - - Cuộn cảm cố định kiểu chip khác [other chip type fixed inductors][ITA/2]

0

8504

50

19

- - - Loại khác

0

 

 

 

- - Có công suất sử dụng trên 10.000KVA:

 

8504

50

21

- - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự dộng và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông

0

8504

50

22

- - - Cuộn cảm cố định kiểu chip khác [other chip type fixed inductor]

0

8504

50

29

- - - Loại khác

0

 

 

 

- - Loại khác:

 

8504

50

91

- - - Cuộn cảm cố định kiểu chíp[ITA/2]

0

8504

50

99

- - - Loại khác

0

8504

90

 

- Các bộ phận:

 

8504

90

10

- - Của hàng hoá thuộc mã số 8504.10.00

5

8504

90

20

- - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCA) dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.11[ITA1/B-199]

0

8504

90

30

- - Dùng cho biến thế điện có công suất không quá 10.000kVA

5

8504

90

40

- - Dùng cho biến thế điện có công suất trên 10.000kVA

0

8504

90

50

- - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2.500kVA

0

8504

90

60

- - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2.500kVA

0

8504

90

90

- - Loại khác

0

8522

 

 

Bộ phận và phụ tùng chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các thiết bị thuộc các nhóm từ 8519 đến 8521

 

8522

10

 

- Đầu đọc (pick-up cartridges):

 

8522

10

10

- - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh

0

8522

10

90

- - Loại khác

0

8522

90

 

- Loại khác:

 

8522

90

10

- - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs) dùng cho máy ghi, tái tạo âm thanh dùng trong truyền hình, phát thanh và điện ảnh

5

8522

90

20

- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại [ITA1/B-199]

10

8522

90

30

- - Tấm mạch in đã lắp ráp khác

5

8522

90

40

- - Mâm ghi băng video hoặc audio; cơ cấu đĩa compact

0

8522

90

50

- - Đầu đọc hình hoặc tiếng, dạng đầu từ; đầu hoặc thanh xóa từ

0

 

 

 

- - Loại khác:

 

8522

90

91

- - - Các bộ phận, phụ tùng khác của máy ghi và tái tạo âm thanh dùng trong truyền hình, phát thanh và điện ảnh

5

8522

90

92

- - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại

10

8522

90

93

- - - Bộ phận và phụ tùng khác của hàng hóa thuộc phân nhóm 8519.92, 8519.93, 8519.99 và 8520 (trừ máy trả lời điện thoại) hoặc 8521

5

8522

90

99

- - - Loại khác

5

8529

 

 

Các bộ phận chuyên dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị thuộc nhóm 85.25 đến 85.28

 

8529

10

 

- Anten và bộ phản xạ của anten; các bộ phận sử dụng kèm:

 

8529

10

10

- - Anten các loại sử dụng với các máy điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến [ITA1/A-052]; bộ phận của thiết bị cảnh báo bằng nhắn tin [ITA1/B-197]

10

8529

10

20

- - Chảo phản xạ của anten Parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện (Multi Media) và các bộ phận kèm theo

10

8529

10

30

- - Anten vệ tinh, anten lưỡng cực và các loại Anten roi (rabbit antenae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh

20

8529

10

40

- - Bộ lọc và bộ tách tín hiệu anten [ITA/2]

10

 

 

 

- - Những bộ phận lắp ráp trên PCB và/ hoặc trong các vỏ máy/ bộ phận của vỏ máy:

 

8529

10

51

- - - Loại sử dụng cho máy thu, truyền dẫn dùng trong điện thoại, điện báo vô tuyến, phát thanh hoặc truyền hình

10

8529

10

59

- - - Loại khác

10

8529

10

60

- - ống dẫn sóng (loa hoặc phễu tiếp sóng)

10

 

 

 

- - Loại khác:

 

8529

10

91

- - - Loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến

10

8529

10

92

- - - Dùng cho máy truyền dẫn sử dụng trong phát thanh, truyền hình

10

8529

10

99

- - - Loại khác

10

8529

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

- - Các bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các loại sau: máy truyền dẫn trừ máy truyền thanh và truyền hình; camera số quay hình ảnh nền; máy thu xách tay dùng để gọi, báo hiệu [ITA1/A-053], máy cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin [ITA1/B-197

 

8529

90

11

- - - Dùng cho điện thoại di động

5

8529

90

12

- - - Loại khác

0

8529

90

20

-- Dùng cho bộ giải mã, trừ loại thuộc phân nhóm 8529.90.11 và 8529.90.12

0

 

 

 

- - Tấm mạch in, đã lắp ráp, trừ các loại thuộc phân nhóm 8529.90.11 và 8529.90.12:

 

8529

90

31

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 hoặc 8527.90 (loại chỉ dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)

10

8529

90

32

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.10 hoặc 8525.20 (không bao gồm loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)

0

8529

90

33

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 hoặc 8527.90 (trừ loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)

5

8529

90

34

- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 8526

0

8529

90

35

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 8528

5

8529

90

36

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.30

0

8529

90

37

- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.12 hoặc 8527.32

5

8529

90

39

- - - Loại khác

5

 

 

 

- - Loại khác:

 

8529

90

91

- - - Dùng trong truyền hình

5

8529

90

92

- - - Chỉ dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến

10

8529

90

93

- - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.28

5

8529

90

99

- - - Loại khác

5

8532

 

 

Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước)

 

8532

10

00

- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60Hz và có nguồn cảm ứng với công suất vận hành không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn)

5

 

 

 

- Tụ điện cố định khác (ITA1/A-056) :

 

8532

21

00

- - Tụ tantali (ITA/A-057)

10

8532

22

00

- - Tụ nhôm (ITA/A-058)

10

8532

23

00

- - Tụ gốm, một lớp (ITA/A-059)

0

8532

24

00

- - Tụ gốm, nhiều lớp (ITA/A-060)

0

8532

25

00

- - Tụ giấy hay plastic (ITA/A-061)

5

8532

29

00

- - Loại khác (ITA/A-062)

5

8532

30

00

- Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) (ITA/A-063)

5

8532

90

 

- Các bộ phận (ITA/A-064):

 

8532

90

10

- - Dùng cho tụ điện có công suất từ 500kVA trở lên

5

8532

90

90

- - Loại khác

5

8534

 

 

Mạch in (ITA1/A-072)

 

8534

00

10

- Một mặt

0

8534

00

20

- Hai mặt

0

8534

00

30

- Nhiều lớp

0

8534

00

90

- Loại khác

0

8540

 

 

Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, catot lạnh hoặc catot quang điện (ví dụ : đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi nước, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền

 

 

 

 

- ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực:

 

8540

11

 

- - Loại màu:

 

8540

11

10

- - - Màn hình phẳng

15

8540

11

90

- - - Loại khác

20

8540

12

00

- - Loại đen trắng hay đơn sắc khác

 

8540

20

 

- ống camera truyền hình; bộ đổi hình và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn catot quang điện khác:

 

8540

20

10

- - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

10

8540

20

90

- - Loại khác

10

8540

40

 

- ống hiển thị số liệu/đồ họa loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4mm [ITA1/B-195]:

 

8540

40

10

- - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

40

90

- - Loại khác

0

8540

50

 

- ống hiển thị số liệu/đồ họa, loại đen trắng hoặc đơn sắc khác:

 

8540

50

10

- - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

50

90

- - Loại khác

0

8540

60

00

- ống đèn tia âm cực khác

0

 

 

 

- ống đèn sóng cực ngắn (ví dụ : magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới :

 

8540

71

 

- - Magnetron:

 

8540

71

10

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

71

90

- - - Loại khác

0

8540

72

 

- - Klystrons:

 

8540

72

10

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

72

90

- - - Loại khác

0

8540

79

 

- - Loại khác:

 

8540

79

10

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

79

90

- - - Loại khác

0

 

 

 

- Đèn điện tử và ống điện tử khác :

 

8540

81

 

- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuyếch đại:

 

8540

81

10

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

81

90

- - - Loại khác

0

8540

89

 

- - Loại khác:

 

8540

89

10

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

89

90

- - - Loại khác

0

 

 

 

- Phụ tùng:

 

8540

91

 

- - Của ống đèn tia âm cực:

 

8540

91

10

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

91

20

- - - Cuộn lái tia và cuộn biến áp

15*

8540

91

90

- - - Loại khác

0

8540

99

 

- - Loại khác:

 

8540

99

10

- - - Của ống điện tử vi sóng

0

8540

99

20

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

99

90

- - - Loại khác

0

8541

 

 

Điốt, bóng bán dẫn và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện, đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng môđun hoặc thành bảng; điốt phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh

 

8541

10

00

- Điốt trừ điốt cảm quang hay điốt phát quang [ITA1/A-078]

0

 

 

 

- Bóng bán dẫn trừ bóng bán dẫn cảm quang ;

 

8541

21

00

- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W (ITA1/A-079)

0

8541

29

00

- - Loại khác (ITA/A-080)

0

8541

30

00

- Tristo, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang (ITA1/A-079)

0

8541

40

 

- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mođun hoặc thành bảng; điốt phát sáng:

0

8541

40

10

- - Điốt phát sáng (light emitting diodes - LED)

0

8541

40

20

- - Tế bào quang điện kể cả điốt cảm quang và bán dẫn cảm quang (phototransistor)

0

 

 

 

- - Loại khác:

 

8541

40

91

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8541

40

99

- - - Loại khác

0

8541

50

00

- Thiết bị bán dẫn khác [ITA1/A-083]

0

8541

60

00

- Tinh thể áp điện đã lắp ráp [ITA1/A-084]

0

8541

90

00

- Các bộ phận

0

Ghi chú: Tại cột mức thuế suất của Danh mục nêu trên, một số mặt hàng có ghi dấu (*) bên cạnh mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của mặt hàng đó. Dấu (*) này là ghi chú để nhận biết rằng có một mặt hàng thuộc mã số này được áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi qui định tại Biểu số II ban hành kèm theo Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/7/2003 của Bộ trưởng Bộ Tài chính

THE MINISTER OF FINANCE
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
----------

No. 15/2005/QD-BTC

Hanoi, March 17, 2005

 

DECISION

ADJUSTING THE PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES OF A NUMBER OF ELECTRONIC ACCESSORIES AND SPARE PARTS

THE MINISTER OF FINANCE

Pursuant to the Government’s Decree No. 86/2002/ND-CP of November 5, 2002 defining the functions, tasks, powers and organizational structures of the ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government’s Decree No. 77/2003/ND-CP of July 1, 2003 defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
Pursuant to the Tariff according the list of import tax-liable commodity groups, issued together with Resolution No. 63/NQ-UBTVQH10 of October 10, 1998 of the Xth National Assembly Standing Committee, which was amended and supplemented under Resolution No. 399/2003/NQ-UBTVQH11 of June 19, 2003 of the XIth National Assembly Standing Committee, amending and supplementing the Tariff according to the list of import tax-liable commodity groups;
Pursuant to Article 1 of the Government’s Decree No. 94/1998/ND-CP of November 17, 1998 detailing the implementation of Law No. 04/1998/QH10 of May 20, 1998 Amending and Supplementing a Number of Articles of the Law on Import Tax and Export Tax;
At the proposal of the Director of the Tax Policy Department,

DECIDES:

Article 1.-  To amend the preferential import tax rates of a number of electronic accessories and spare parts under Headings No. 8504, 8522, 8529, 8532, 8534, 8540 and 8541 defined in the Finance Minister’s Decision No. 110/2003/QD-BTC of July 25, 2003 into new preferential import tax rates defined in the list enclosed herewith.

Article 2.- This Decision takes effect 15 days after its publication in the Official Gazette.

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



FOR THE MINISTER OF FINANCE
VICE MINISTER




Truong Chi Trung

 

LIST

OF AMENDED IMPORT TAX RATES OF A NUMBER OF ELECTRONIC ACCESSORIES AND SPARE PARTS DEFINED IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF
(Issued together with the Finance Minister’s Decision No. 15/2005/QD-BTC of March 17, 2005)

Code

Description

Tax rate (%)

8504

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Electrical transformers, static converters (for example, rectifiers) and inductors

 

8504

10

00

- Ballasts for discharge lamps or tubes

15

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



‑ Liquid dielectric transformers:

 

8504

21

 

- - Having a power handling capacity not exceeding 650 kVA:

 

8504

21

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Step-voltage regulators; instrument transformers with handling capacity not exceeding 5 kVA

30

 

 

 

- - - Other:

 

8504

21

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA

30

8504

21

99

- - - - Other

30

8504

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Having a power handling capacity exceeding 650 kVA but not exceeding 10,000 kVA:

 

 

 

 

- - - Step-voltage regulators:

 

8504

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Of a high side voltage of 66,000 volts or more

30

8504

22

19

- - - - Other

30

8504

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

30

8504

23

 

- - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA:

 

8504

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA

5

8504

23

20

- - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA

5

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



‑ Other transformers:

 

8504

31

 

- - Having a power handling capacity not exceeding 1 kVA:

 

8504

31

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Instrument potential transformers

30

8504

31

20

- - - Instrument current transformers

30

8504

31

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Flyback transformers

5

8504

31

40

- - - Intermediate frequency transformers

30

8504

31

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Step up/down transformers, slide regulators, stabilizers

30

8504

31

90

- - - Other

30*

8504

32

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Having a power handling capacity exceeding 1 kVA but not exceeding 16 kVA:

 

8504

32

10

- - - Instrument transformers, (potential and current) of a power handling capacity not exceeding 5 kVA

30*

8504

32

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Used with toys, scale models or similar recreational models

30

8504

32

30

- - - Other, high frequency

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other:

 

8504

32

91

- - - - Of a power handling capacity not exceeding 10 kVA

30*

8504

32

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Of a power handling capacity exceeding 10 kVA

30*

8504

33

 

- Having a power handling capacity exceeding 16 kVA but not exceeding 500 kVA:

 

8504

33

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Of high side voltage of 66,000 volts or more

30*

8504

33

90

- - - Other

30*

8504

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Having a power handling capacity exceeding 500 kVA:

 

 

 

 

- - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA:

 

8504

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA

 

 

 

 

or of high side voltage of 66,000 volts or more

30

8504

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Other

30

8504

34

20

- - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA

30

8504

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Static converters:

 

 

 

 

- - Static converters for automatic data processing machines and units thereof, and telecommunications apparatus: [ITA1/A-024]

 

8504

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - UPS

5

8504

40

19

- - - Other

0

8504

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Battery chargers having a rating exceeding 100 kVA

0

8504

40

30

- - Other rectifiers

0

8504

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other inverters

0

8504

40

90

- - Other

0

8504

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other inductors:

 

 

 

 

- - Having a power handling capacity exceeding of 2,500 kVA but not exceeding 10,000 kVA:

 

8504

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and telecommunication apparatus [ITA1/A-025]

0

8504

50

12

- - - Other chip type fixed inductors [ITA/2]

0

8504

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

0

 

 

 

- - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA:

 

8504

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and telecommunication apparatus

0

8504

50

22

- - - Other chip type fixed inductors

0

8504

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

0

 

 

 

- - Other:

 

8504

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Chip type fixed inductors [ITA/2]

0

8504

50

99

- - - Other

0

8504

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Parts:

 

8504

90

10

- - Of goods of subheading of 8504.10.00

5

8504

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Printed circuit assemblies for the goods of subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.11 [ITA1/B-199]

0

8504

90

30

- - For electrical transformers of capacity not exceeding 10,000 kVA

5

8504

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - For electrical transformers of capacity exceeding 10,000 kVA

0

8504

90

50

- - Other, for inductors of capacity not exceeding 2,500 kVA

0

8504

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other, for inductors of capacity exceeding 2,500 kVA

0

8504

90

90

- - Other

0

8522

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.19 to 85.21

 

8522

10

 

- Pick‑up cartridges:

 

8522

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - For special use in cinematographic, television, broadcasting

0

8522

10

90

- - Other

0

8522

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other:

 

8522

90

10

- - Printed circuit boards assemblies for television, broadcasting, cinematographic sound recorders and reproducers

5

8522

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Printed circuit boards assemblies for telephone answering machines (ITA1/B-199]

10

8522

90

30

- - Other printed circuit boards assemblies

5

8522

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Audio or video tapedecks and compact disc mechanisms

0

8522

90

50

- - Audio or visual reproduction heads, magnetic type; magnetic erasing heads and rods

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

8522

90

91

- - - Other parts and accessories of television, broadcasting, cinematographic sound recorders and reproducers

5

8522

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other parts of telephone answering machines

10

8522

90

93

- - - Other parts and accessories for goods of subheadings 8519.92, 8519.93, 8519.99 and headings 85.20 (other than for telephone answering machines) or 85.21

5

8522

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

5

8529

 

 

Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.25 to 85.28

 

8529

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts suitable for use therewith:

 

8529

10

10

- - Aerials or antennae of a kind used with apparatus for radio- telephony and radio-telegraphy [ITA1/A-052]; parts of paging alert devices [ITA1/B-197]

10

8529

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Parabolic aerial reflector dishes for direct broadcast multi-media systems and parts thereof

10

8529

10

30

- - Telescopic, rabbit and dipole antennae for television or radio receivers

20

8529

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Aerial filters and separators [ITA/2]

10

 

 

 

- - Parts mounted on PCB and / or cabinet / cabinet parts:

 

8529

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For use with transmission apparatus or reception apparatus for radio-telegraphy, radio-telephony, radio-broadcasting or television

10

8529

10

59

- - - Other

10

8529

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Wave guide (feed horn)

10

 

 

 

- - Other:

 

8529

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For radio-telephony or radio-telegraphy

10

8529

10

92

- - - For transmission apparatus for radio-broadcasting or television

10

8529

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

10

8529

90

 

- Other:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Parts including printed circuit assemblies of the following: transmission apparatus other than radio-broadcasting or television transmission; digital still image video cameras; portable receivers for calling, alerting or paging [ITA1/A-053] and paging alert devices, including pagers [ITA1/B-197]:

 

8529

90

11

- - - For cellular phones

5

8529

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

0

8529

90

20

- - For decoders, other than those of 8529.90.11 and 8529.90.12

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Printed circuit boards, assembled, other than those of 8529.90.11 and 8529.90.12:

 

8529

90

31

- - - For goods of subheading 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 or 8527.90 (for radio-telephony or radio- telegraphy only)

10

8529

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For the goods of 8525.10 or 8525.20 (not for radio-telephony or radio-telegraphy)

0

8529

90

33

- - - For the goods of 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31,

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8527.39 or 8527.90 (not for radio-telephony or radio-telegraphy)

5

8529

90

34

- - - For goods of subheading 85.26

0

8529

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For goods of subheading 85.28

5

8529

90

36

- - - For goods of subheading 8525.30

0

8529

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For goods of subheading 8527.12 or 8527.32

5

8529

90

39

- - - Other

5

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

8529

90

91

- - - For television

5

8529

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For radio-telephony or radio-telegraphy only

10

8529

90

93

- - - Other, of goods of heading 85.28

5

8529

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

5

8532

 

 

Electrical capacitors, fixed, variable or adjustable (pre‑set)

 

8532

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of not less than 0.5 kvar (power capacitors)

5

 

 

 

‑ Other fixed capacitors [ITA1/A-056]:

 

8532

21

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Tantalum [ITA1/A-057]

10

8532

22

00

- - Aluminum electrolytic [ITA/A-058]

10

8532

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Ceramic dielectric, single layer [ITA1/A-059]

0

8532

24

00

- - Ceramic dielectric, multilayer [ITA1/A-060]

0

8532

25

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Dielectric of paper or plastics [ITA1/A-061]

5

8532

29

00

- - Other [ITA1/A-062]

5

8532

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Variable or adjustable (pre‑set) capacitors [ITA1/A-063]

5

8532

90

 

- Parts: [ITA1/A-064]

 

8532

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Used with capacity of 500 kVA or more

5

8532

90

90

- - Other

5

8534

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Printed circuits [ITA1/A-072]

 

8534

00

10

- Single-sided

0

8534

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Double-sided

0

8534

00

30

- Multi-layer

0

8534

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other

0

8540

 

 

Thermionic, cold cathode or photo‑cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapor or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode‑ray tubes, television camera tubes)

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



‑ Cathode‑ray television picture tubes, including video monitor cathode‑ray tubes:

 

8540

11

 

- - Color:

 

8540

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Flat monitor

15

8540

11

90

- - - Other

20

8540

12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Black and white or other monochrome

 

8540

20

 

- Television camera tubes; image converters and intensifiers; other photo-cathode tubes:

 

8540

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - For use with articles of heading 85.25

10

8540

20

90

- - Other

10

8540

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Data/graphic display tubes, color, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: [ITA1/B-195]

 

8540

40

10

- - For use with articles of heading 85.25

0

8540

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

0

8540

50

 

- Data/graphic display tubes, black and white or other monochrome:

 

8540

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - For use with articles of heading 85.25

0

8540

50

90

- - Other

0

8540

60

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other cathode-ray tubes

0

 

 

 

‑ Microwave tubes (for example, magnetrons, klystrons, traveling wave tubes, carcinotrons), excluding grid‑controlled tubes

 

8540

71

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Magnetrons:

 

8540

71

10

- - - For use with articles of heading 85.25

0

8540

71

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

0

8540

72

 

- - Klystrons:

 

8540

72

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For use with articles of heading 85.25

0

8540

72

90

- - - Other

0

8540

79

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

8540

79

10

- - - For use with articles of heading 85.25

0

8540

79

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

0

 

 

 

‑ Other valves and tubes:

 

8540

81

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Receivers or amplifier valves and tubes:

 

8540

81

10

- - - For use with articles of heading 85.25

0

8540

81

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

0

 

 

 

- - Other

 

8540

89

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For use with articles of heading 85.25

0

8540

89

90

- - - Other

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



‑ Parts:

 

8540

91

 

- - Of cathode‑ray tubes:

 

8540

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For use with articles of heading 85.25

0

8540

91

20

- - - Beam directing coils and voltage transforming coils

15*

8540

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

0

8540

99

 

- - Other:

 

8540

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Of microwave tubes

0

8540

99

20

- - - For use with articles of heading 85.25

0

8540

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

0

8541

 

 

Diodes, transistors and similar semi‑conductor devices; photosensitive semi‑conductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes; mounted piezo‑electric crystals

 

8541

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Diodes, other than photosensitive or light emitting diodes [ITA1/A-078]

0

 

 

 

‑ Transistors, other than photosensitive transistors:

 

8541

21

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - With a dissipation rate of less than 1 W [ITA1/A-079]

0

8541

29

00

- - Other [ITA1/A-080]

0

8541

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices [ITA1/A-081]

0

8541

40

 

- Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes: [ITA1/A-082]

 

8541

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Light emitting diodes

0

8541

40

20

- - Photocells, including photodiodes and phototransistors

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

8541

40

91

- - - For use with articles of heading 85.25

0

8541

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

0

8541

50

00

- Other semiconductor devices [ITA1/A-083]

0

8541

60

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Mounted piezo‑electric crystals [ITA1/A-084]

0

8541

90

00

- Parts [ITA1/A-085]

0

Notes: In the tax rate column of the above-said list, a number of commodity items are marked with (*) next to their preferential import tax rates. The mark (*) denotes that a commodity item of this code enjoys the preferential import tax rate defined in Table II issued together with the Finance Minister’s Decision No. 110/2003/QD-BTC of July 25, 2003. -

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 15/2005/QĐ-BTC ngày 17/03/2005 điều chỉnh thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng linh kiện, phụ tùng điện tử do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


5.491

DMCA.com Protection Status
IP: 18.223.108.186
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!