Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 171/1998/TT-BTC

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 171/1998/TT-BTC "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 81-100 trong 5228 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

81

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6455:1998 về phụ gia thực phẩm - phẩm màu vàng mặt trời lặn FCF

TCVN6455:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6455:1998,***,TCVN 6455:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu vàng mặt trời lặn FCF,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6455:1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM Ư PHẨM MÀU VÀNG MẶT TRỜI LẶN FCF* Food additive ư Sunset yellow FCF Từ đồng nghĩa:            Cl vàng thực phẩm 3 FD&C vàng số 6 Crelborang S

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

82

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6456:1998 về phụ gia thực phẩm - phẩm màu xanh brillant FCF

TCVN6456:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6456:1998,***,TCVN 6456:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu xanh brillant FCF,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6456:1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU XANH BRILLIANT FCF* Food additive ư Brilliant blue FCF Từ đồng nghĩa:            Cl Xanh thực phẩm 2 FD & C Xanh số 1 Định nghĩa: Xanh

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

83

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6457:1998 về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu Amaranth

TCVN6457:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6457:1998,***, TCVN 6457:1998,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu Amaranth,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6457:1995 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU AMARANTH* Food additive ư Amaranth Từ đồng nghĩa:            Cl Đỏ thực phẩm 9; Naphtol Rot S. Định nghĩa: Amaranth chủ yếu gồm trinatri 2

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 13/03/2013

84

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6458:1998 về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu Ponceau 4 R

TCVN6458:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6458:1998,***,TCVN 6458:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu Ponceau 4 R,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6458:1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU PONCEAU 4 R* Food additive - Ponceau 4 R Từ đồng nghĩa: (tên khác)                    Cl Đỏ thực phẩm 7 Đỏ Cochineal A Coccin mới Định

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

85

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6459:1998 về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu Riboflavin

TCVN6459:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6459:1998,***,Phụ gia thực phẩm,TCVN 6459:1998 ,Phẩm màu Riboflavin,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6459 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU RIBOFLAVIN* Food additive  Riboflavin Từ đồng nghĩa:                           Vitamin B2, Lactoflavin Định nghĩa: Phân loại

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

86

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6460:1998 về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu Caroten (thực phẩm)

TCVN6460:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6460:1998,***,TCVN 6460:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu Caroten ,Thực phẩm,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6460 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU CAROTEN (THỰC VẬT)* Food additive - Carotenes (vegetable)* Từ đồng nghĩa:            b-Caroten tự nhiên, Caroten tự nhiên, vàng thực phẩm 5 Cl,

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

87

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6461:1998 về phụ gia thực phẩm - phẩm màu Clorophyl

TCVN6461:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6461:1998,***,TCVN 6461:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu Clorophyl,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6461 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU CLOROPHYL1* Food additive - Cholorophylls Định nghĩa: Clorophyl thu được bằng cách chiết clorophyl bằng dung môi từ cỏ linh lăng, cây tầm ma và các thực

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

88

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6462:1998 về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu Erythrosin

TCVN6462:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6462:1998,***,TCVN 6462:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu Erythrosin,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6462 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU ERYTHROSIN* Food additive - Erythrosine Từ đồng nghĩa:                        Cl Đỏ thực phẩm 14, FD&C đỏ số 3 Chỉ số quốc tế No 127, EEC No E127.

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

89

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6464:1998 về phụ gia thực phẩm - chất tạo ngọt - Kali asesunfam

TCVN6464:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6464:1998,***,TCVN 6464:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Chất tạo ngọt,Kali asesunfam,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6464 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM ư CHẤT TẠO NGỌT KALI ASESUNFAM* Food additive ư Acesulfame potassium Từ đồng nghĩa: Asesunfam K, Hệ

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

90

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6465:1998 về phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt - Socbitol

TCVN6465:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6465:1998,***, TCVN 6465:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Chất tạo ngọt,Socbitol,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6465 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO NGỌT SORBITOL* Food additive - Sorbitol Từ đồng nghĩa: D-Glucitol, D-Sorbitol, Sorbit, Sorbol

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

91

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6466:1998 về phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt - Siro socbitol

TCVN6466:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6466:1998,***,TCVN 6466:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Chất tạo ngọt,Siro socbitol,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6466 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO NGỌT SIRO SORBITOL1 Food additive - Sorbitol syryp Từ đồng nghĩa:                                        D - Sirô

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

92

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6467:1998 (CAC Tập 1 A-1995) về phụ gia thực phẩm - Hương liệu Etyl vanilin

TCVN6467:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6467:1998,***,TCVN 6467:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Hương liệu Etyl vanilin,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6467 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - HƯƠNG LIỆU ETYL VANILIN * Food additive - Ethyl vanillin Từ đồng nghĩa  Bourbonal

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

93

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6468:1998 (Phần II, JECFA - FAO FOOD and nutrition paper - 5 Rev. 2) về phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần vô cơ do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6468:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6468:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,TCVN 6468:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phương pháp xác định,Thành phần vô cơ,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6468 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC THÀNH PHẦN VÔ CƠ Food

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

94

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6469:1998 (Phần I JECFA - FAO FOOD and nutrition paper - 5 Rev. 2) về phụ gia thực phẩm - phương pháp đánh giá các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6469:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6469:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,TCVN 6469:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phương pháp đánh giá ,Các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6469 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ CÁC CHỈ TIÊU

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

95

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6470:1998 (Phần IV JECFA - FAO FOOD and nutrition paper - 5 Rev. 2) về phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6470:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6470:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,TCVN 6470:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phương pháp xác định,Phẩm màu thực phẩm,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6470 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CHO PHẨM MÀU THỰC PHẨM Food

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

96

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6471:1998 (Phần VI JECFA - FAO FOOD and nutrition paper - 5 Rev. 2) về phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định cho các chất tạo hương do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6471:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6471:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,TCVN 6471:1998 ,Phương pháp xác định,Phụ gia thực phẩm,Các chất tạo hương,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6471 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CHO CÁC CHẤT TẠO HƯƠNG Food

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

97

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6341:1998 về muối iot - Phương pháp xác định hàm lượng iôt do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6341:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6341:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,Phương pháp xác định hàm lượng iôt,Muối iot,TCVN 6341:1998,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6341 : 1998 MUỐI IÔT - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG IÔT Iodated salt - Method for determination of iodate content Lời nói đầu

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

98

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6345:1998 về hủ tiếu ăn liền do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6345:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6345:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường, Hủ tiếu ăn liền,TCVN 6345:1998,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6345 : 1998 HỦ TIẾU ĂN LIỀN oriental style instant noodle Lời nói đầu TCVN 6345 : 1998 do Ban kỹ thuât Tiêu chuẩn TCVN/TC/F1 Ngũ cốc biên soạn, Tổng

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

99

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6346:1998 về phở ăn liền do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6346:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6346:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,Phở ăn liền ,TCVN 6346:1998,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6346 : 1998 PHỞ ĂN LIỀN instant pho Lời nói đầu TCVN 6346 : 1998 do Ban kỹ thuât Tiêu chuẩn TCVN/TC/F1 Ngũ cốc biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường -

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

100

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6347:1998 về bún khô ăn liền do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6347:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6347:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,Bún khô ăn liền,TCVN 6347:1998,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6347 : 1998 BÚN KHÔ ĂN LIỀN instant rice vermicelli Lời nói đầu TCVN 6347 : 1998 do Ban kỹ thuât tiêu chuẩn TCVN/TC/F1 Ngũ cốc biên soạn, Tổng cục Tiêu

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 52.14.8.34
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!