Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
6510714Sắn, củ dong, củ lan, A-ti-sô Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago      
652071410- Sắn:      
65307141010- - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên 10  DO,HN0
65407141090- - Loại khác 10  DO,HN0
65507142000- Khoai lang 10  DO,HN0
656071490- Loại khác:      
65707149010- - Lõi cây cọ sago 10  DO,HN0
65807149090- - Loại khác 10  DO,HN0
65908Chương 8 - Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa      
6600801Dừa, quả hạch Brazil, hạt đào lộn hột (hạt điều), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ      
661 -Dừa:     
662 - Quả hạch Brazil:      
663 - Hạt đào lộn hột (hạt điều):      
66408011100- -Đã làm khô 40302010DO,HN0
66508011900- - Loại khác 40302010DO,HN0
66608012100- - Chưa bóc vỏ 30   0
66708012200- -Đã bóc vỏ 30   0
66808013100- - Chưa bóc vỏ 30  DO,HN0
66908013200- -Đã bóc vỏ 40252012DO,HN0
6700802Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ      
671 - Quả hạnh đào:     
672 - Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus spp.):      
673 - Quả óc chó:      
67408021100- - Chưa bóc vỏ 40152012US0
67508021200- -Đã bóc vỏ 40102012US0
67608022100- - Chưa bóc vỏ 40202010 0
67708022200- -Đã bóc vỏ 40202010 0
67808023100- - Chưa bóc vỏ 40102010US0
67908023200- -Đã bóc vỏ 40302010 0
68008024000- Hạt dẻ (Castanea spp.) 40302010CN0
68108025000- Quả hồ trăn 40152012US0
682080290- Loại khác:      
68308029010- - Quả cau 40302010 0
68408029090- - Loại khác 40302010 0
68508030000Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô 40252012DO,HN,MX0
6860804Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô      
68708041000- Quả chà là 40302010 0
68808042000- Quả sung, vả 40302010 0
68908043000- Quả dứa 40302010DO,HN0
69008044000- Quả bơ 30152010CN,DO,HN,MX,NZ0
69108045000- Quả ổi, xoài và măng cụt 40252010CN,DO,HN,MX0
6920805Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô      
69308051000- Quả cam 40202012AU,CN,DO,HN,US0
69408052000- Qủa quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các quả giống lai chi cam quýt tương tự 40302010AU,CN,DO,HN0
69508054000- Quả bưởi 40  DO,HN0
69608055000- Quả chanh (Citrus limon, Citrus limonum) và chấp (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) 40202012AR,DO,HN,MX0
69708059000- Loại khác 40  CN0
6980806Quả nho, tươi hoặc khô      
69908061000- Tươi 25102012AU,MX,US0
70008062000- Khô 25132012MX,US0

« Trước11121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.140.185.170
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!