TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 755754 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
301Huyện Bảo LạcXã Cốc Pảng - Xã Miền NúiĐoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ)182.000137.000103.00082.0000Đất SX - KD nông thôn
302Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền NúiTừ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình).162.000122.00091.00073.0000Đất SX - KD nông thôn
303Huyện Bảo LạcĐường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền NúiTừ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp138.000104.00077.00062.0000Đất SX - KD nông thôn
304Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền NúiTừ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống118.00088.00066.00053.0000Đất SX - KD nông thôn
305Huyện Bảo LạcXã Đình Phùng - Xã Miền NúiĐoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt118.00088.00066.00053.0000Đất SX - KD nông thôn
306Huyện Bảo LạcXã Đình Phùng - Xã Miền NúiĐọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình)118.00088.00066.00053.0000Đất SX - KD nông thôn
307Huyện Bảo LạcXã Hồng An - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã118.00088.00066.00053.0000Đất SX - KD nông thôn
308Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp252.000189.000142.000113.0000Đất SX - KD nông thôn
309Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng252.000189.000142.000113.0000Đất SX - KD nông thôn
310Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà252.000189.000142.000113.0000Đất SX - KD nông thôn
311Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp.215.000161.000121.00097.0000Đất SX - KD nông thôn
312Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo)162.000122.00091.00073.0000Đất SX - KD nông thôn
313Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo.162.000122.00091.00073.0000Đất SX - KD nông thôn
314Huyện Bảo LạcĐất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền NúiTừ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo182.000137.000103.00082.0000Đất SX - KD nông thôn
315Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền NúiĐoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc)162.000122.00091.00073.0000Đất SX - KD nông thôn
316Huyện Bảo LạcXã Hưng Thịnh - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực138.000104.00077.00062.0000Đất SX - KD nông thôn
317Huyện Bảo LạcXã Kim Cúc - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh)162.000122.00091.00073.0000Đất SX - KD nông thôn
318Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền NúiTừ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã138.000104.00077.00062.0000Đất SX - KD nông thôn
319Huyện Bảo LạcXã Khánh Xuân - Xã Miền NúiĐoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)138.000104.00077.00062.0000Đất SX - KD nông thôn
320Huyện Bảo LạcXã Phan Thanh - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.138.000104.00077.00062.0000Đất SX - KD nông thôn
321Huyện Bảo LạcXã Sơn Lập - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập118.00088.00066.00053.0000Đất SX - KD nông thôn
322Huyện Bảo LạcXã Sơn Lập - Xã Miền NúiCác vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập - 118.00088.00066.00053.0000Đất SX - KD nông thôn
323Huyện Bảo LạcXã Sơn Lô - Xã Miền NúiĐoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm138.000104.00077.00062.0000Đất SX - KD nông thôn
324Huyện Bảo LạcXã Sơn Lô - Xã Miền NúiĐoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ138.000104.00077.00062.0000Đất SX - KD nông thôn
325Huyện Bảo LạcXã Sơn Lô - Xã Miền NúiĐoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ138.000104.00077.00062.0000Đất SX - KD nông thôn
326Huyện Bảo LạcXã Thượng Hà - Xã Miền NúiĐất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng162.000122.00091.00073.0000Đất SX - KD nông thôn
327Huyện Bảo LạcXã Thượng Hà - Xã Miền NúiĐoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn).162.000122.00091.00073.0000Đất SX - KD nông thôn
328Huyện Bảo LạcXã Xuân trường - Xã Miền NúiĐoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ162.000122.00091.00073.0000Đất SX - KD nông thôn
329Huyện Bảo LạcXã Xuân trường - Xã Miền NúiĐoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng162.000122.00091.00073.0000Đất SX - KD nông thôn
330Quận 2TRẦN NÃOXA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA22.000.00011.000.0008.800.0007.040.0000Đất ở đô thị
331Quận 2TRẦN NÃOLƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất ở đô thị
332Quận 2LƯƠNG ĐỊNH CỦANGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ)13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất ở đô thị
333Quận 2ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
334Quận 2ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
335Quận 2ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
336Quận 2ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG5.800.0002.900.0002.320.0001.856.0000Đất ở đô thị
337Quận 2ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG5.800.0002.900.0002.320.0001.856.0000Đất ở đô thị
338Quận 2ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN5.800.0002.900.0002.320.0001.856.0000Đất ở đô thị
339Quận 2ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN5.800.0002.900.0002.320.0001.856.0000Đất ở đô thị
340Quận 2ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN5.800.0002.900.0002.320.0001.856.0000Đất ở đô thị
341Quận 2ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN5.800.0002.900.0002.320.0001.856.0000Đất ở đô thị
342Quận 2ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
343Quận 2ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
344Quận 2ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
345Quận 2ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
346Quận 2ĐƯỜNG SỐ 14, 15, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
347Quận 2ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH AN - KHU DÂN CƯ HIM LAM7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
348Quận 2ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA7.700.0003.850.0003.080.0002.464.0000Đất ở đô thị
349Quận 2ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - ĐƯỜNG 207.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
350Quận 2ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
351Quận 2ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH ANTRỌN ĐƯỜNG - 8.600.0004.300.0003.440.0002.752.0000Đất ở đô thị
352Quận 2ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN8.600.0004.300.0003.440.0002.752.0000Đất ở đô thị
353Quận 2ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
354Quận 2ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG8.600.0004.300.0003.440.0002.752.0000Đất ở đô thị
355Quận 2ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - ĐƯỜNG 257.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
356Quận 2ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
357Quận 2ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
358Quận 2ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
359Quận 2ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
360Quận 2ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
361Quận 2ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
362Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
363Quận 2ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
364Quận 2ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
365Quận 2ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH ANTRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
366Quận 2ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
367Quận 2ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
368Quận 2ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
369Quận 2ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
370Quận 2ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH ANTRỌN ĐƯỜNG - 7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
371Quận 2ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH ANTRỌN ĐƯỜNG - 7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
372Quận 2ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
373Quận 2ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
374Quận 2ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH ANLƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
375Quận 2ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
376Quận 2ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH ANĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
377Quận 2ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNTHẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
378Quận 2ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNXUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
379Quận 2ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG6.600.0003.300.0002.640.0002.112.0000Đất ở đô thị
380Quận 2ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNTRỌN ĐƯỜNG - 6.600.0003.300.0002.640.0002.112.0000Đất ở đô thị
381Quận 2ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNLÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG6.600.0003.300.0002.640.0002.112.0000Đất ở đô thị
382Quận 2ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNLÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG8.400.0004.200.0003.360.0002.688.0000Đất ở đô thị
383Quận 2ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNVÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG10.500.0005.250.0004.200.0003.360.0000Đất ở đô thị
384Quận 2ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNVÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
385Quận 2ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNVÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
386Quận 2ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNTRỌN ĐƯỜNG - 7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
387Quận 2ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNXUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
388Quận 2ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNNGUYỄN VĂN HƯỞNG - CUỐI ĐƯỜNG6.600.0003.300.0002.640.0002.112.0000Đất ở đô thị
389Quận 2ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNQUỐC HƯƠNG - NGUYỄN BÁ HUÂN7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
390Quận 2ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN6.600.0003.300.0002.640.0002.112.0000Đất ở đô thị
391Quận 2ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNTRỌN ĐƯỜNG - 6.600.0003.300.0002.640.0002.112.0000Đất ở đô thị
392Quận 2ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG6.600.0003.300.0002.640.0002.112.0000Đất ở đô thị
393Quận 2ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNQUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
394Quận 2ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN6.600.0003.300.0002.640.0002.112.0000Đất ở đô thị
395Quận 2ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀNTRỌN ĐƯỜNG - 7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
396Quận 2ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNXUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất ở đô thị
397Quận 2ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNXUÂN THỦY - LÊ VĂN MIẾN7.400.0003.700.0002.960.0002.368.0000Đất ở đô thị
398Quận 2ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG6.600.0003.300.0002.640.0002.112.0000Đất ở đô thị
399Quận 2ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNĐƯỜNG 41 - CUỐI ĐƯỜNG6.600.0003.300.0002.640.0002.112.0000Đất ở đô thị
400Quận 2ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNTRỌN ĐƯỜNG - 6.600.0003.300.0002.640.0002.112.0000Đất ở đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.128.199.88
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!