301 | Huyện Bảo Lạc | Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ) | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
302 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Từ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình). | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
303 | Huyện Bảo Lạc | Đường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Từ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
304 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Từ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống | 118.000 | 88.000 | 66.000 | 53.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
305 | Huyện Bảo Lạc | Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt | 118.000 | 88.000 | 66.000 | 53.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
306 | Huyện Bảo Lạc | Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Đọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình) | 118.000 | 88.000 | 66.000 | 53.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
307 | Huyện Bảo Lạc | Xã Hồng An - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã | 118.000 | 88.000 | 66.000 | 53.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
308 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
309 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
310 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
311 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
312 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo) | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
313 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo. | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
314 | Huyện Bảo Lạc | Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
315 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Đoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc) | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
316 | Huyện Bảo Lạc | Xã Hưng Thịnh - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
317 | Huyện Bảo Lạc | Xã Kim Cúc - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh) | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
318 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi | Từ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
319 | Huyện Bảo Lạc | Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
320 | Huyện Bảo Lạc | Xã Phan Thanh - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
321 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập | 118.000 | 88.000 | 66.000 | 53.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
322 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi | Các vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập - | 118.000 | 88.000 | 66.000 | 53.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
323 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
324 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
325 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
326 | Huyện Bảo Lạc | Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
327 | Huyện Bảo Lạc | Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn). | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
328 | Huyện Bảo Lạc | Xã Xuân trường - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
329 | Huyện Bảo Lạc | Xã Xuân trường - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
330 | Quận 2 | TRẦN NÃO | XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 0 | Đất ở đô thị |
331 | Quận 2 | TRẦN NÃO | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 0 | Đất ở đô thị |
332 | Quận 2 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 0 | Đất ở đô thị |
333 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
334 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
335 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
336 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
337 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
338 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
339 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
340 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
341 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
342 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
343 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
344 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
345 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
346 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 14, 15, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
347 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH AN - KHU DÂN CƯ HIM LAM | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
348 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 7.700.000 | 3.850.000 | 3.080.000 | 2.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
349 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 20 | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
350 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
351 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | 0 | Đất ở đô thị |
352 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | 0 | Đất ở đô thị |
353 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
354 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | 0 | Đất ở đô thị |
355 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 25 | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
356 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
357 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
358 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
359 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
360 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
361 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
362 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
363 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
364 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
365 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
366 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
367 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
368 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
369 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
370 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
371 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
372 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
373 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
375 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
376 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
377 | Quận 2 | ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
378 | Quận 2 | ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
379 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
380 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
381 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
382 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 0 | Đất ở đô thị |
383 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
384 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
385 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
386 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
387 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
388 | Quận 2 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CUỐI ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
389 | Quận 2 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN BÁ HUÂN | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
390 | Quận 2 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
391 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
392 | Quận 2 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
393 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
394 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
395 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
396 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
397 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - LÊ VĂN MIẾN | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 0 | Đất ở đô thị |
398 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
399 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41 - CUỐI ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
400 | Quận 2 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |