TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 755754 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
3601Quận 7ĐƯỜNG 18TRỌN ĐƯỜNG - 7.080.0003.540.0002.832.0002.266.0000Đất SX-KD đô thị
3602Quận 7ĐƯỜNG 19TRỌN ĐƯỜNG - 7.980.0003.990.0003.192.0002.554.0000Đất SX-KD đô thị
3603Quận 7ĐƯỜNG 2TRỌN ĐƯỜNG - 8.580.0004.290.0003.432.0002.746.0000Đất SX-KD đô thị
3604Quận 7ĐƯỜNG 20TRỌN ĐƯỜNG - 9.180.0004.590.0003.672.0002.938.0000Đất SX-KD đô thị
3605Quận 7ĐƯỜNG 21TRỌN ĐƯỜNG - 6.960.0003.480.0002.784.0002.227.0000Đất SX-KD đô thị
3606Quận 7ĐƯỜNG 22TRỌN ĐƯỜNG - 8.460.0004.230.0003.384.0002.707.0000Đất SX-KD đô thị
3607Quận 7ĐƯỜNG 23TRỌN ĐƯỜNG - 9.480.0004.740.0003.792.0003.034.0000Đất SX-KD đô thị
3608Quận 7ĐƯỜNG 6TRỌN ĐƯỜNG - 9.960.0004.980.0003.984.0003.187.0000Đất SX-KD đô thị
3609Quận 7ĐƯỜNG BHOÀNG VĂN THÁI - TRẦN VĂN TRÀ7.740.0003.870.0003.096.0002.477.0000Đất SX-KD đô thị
3610Quận 7ĐƯỜNG BĐƯỜNG 15 - ĐƯỜNG 166.120.0003.060.0002.448.0001.958.0000Đất SX-KD đô thị
3611Quận 7ĐƯỜNG CHOÀNG VĂN THÁI - RẠCH CẢ CẤM9.660.0004.830.0003.864.0003.091.0000Đất SX-KD đô thị
3612Quận 7ĐƯỜNG CRẠCH CẢ CẤM - ĐƯỜNG 237.500.0003.750.0003.000.0002.400.0000Đất SX-KD đô thị
3613Quận 7ĐƯỜNG DHOÀNG VĂN THÁI - TRẦN VĂN TRÀ7.500.0003.750.0003.000.0002.400.0000Đất SX-KD đô thị
3614Quận 7ĐƯỜNG DĐƯỜNG 15 - ĐƯỜNG 166.240.0003.120.0002.496.0001.997.0000Đất SX-KD đô thị
3615Quận 7ĐƯỜNG GTRỌN ĐƯỜNG - 9.480.0004.740.0003.792.0003.034.0000Đất SX-KD đô thị
3616Quận 7ĐƯỜNG NTRẦN VĂN TRÀ - TÔN DẬT TIÊN7.980.0003.990.0003.192.0002.554.0000Đất SX-KD đô thị
3617Quận 7ĐƯỜNG NNGUYỄN VĂN LINH - NGUYỄN ĐỔNG CHI10.560.0005.280.0004.224.0003.379.0000Đất SX-KD đô thị
3618Quận 7ĐƯỜNG OTRỌN ĐƯỜNG - 8.340.0004.170.0003.336.0002.669.0000Đất SX-KD đô thị
3619Quận 7ĐƯỜNG PNGUYỄN VĂN LINH - HÀ HUY TẬP9.420.0004.710.0003.768.0003.014.0000Đất SX-KD đô thị
3620Quận 7ĐƯỜNG PĐƯỜNG 10 - TRẦN VĂN TRÀ10.200.0005.100.0004.080.0003.264.0000Đất SX-KD đô thị
3621Quận 7ĐƯỜNG UTRỌN ĐƯỜNG - 10.140.0005.070.0004.056.0003.245.0000Đất SX-KD đô thị
3622Quận 7HÀ HUY TẬP (H2102)TRỌN ĐƯỜNG - 7.020.0003.510.0002.808.0002.246.0000Đất SX-KD đô thị
3623Quận 7HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101)TRỌN ĐƯỜNG - 9.780.0004.890.0003.912.0003.130.0000Đất SX-KD đô thị
3624Quận 7HƯNG LONGTRỌN ĐƯỜNG - 8.580.0004.290.0003.432.0002.746.0000Đất SX-KD đô thị
3625Quận 7LÊ VĂN THÊM (R2103)TRỌN ĐƯỜNG - 9.780.0004.890.0003.912.0003.130.0000Đất SX-KD đô thị
3626Quận 7LUTHER KING (CR2106)TRỌN ĐƯỜNG - 11.880.0005.940.0004.752.0003.802.0000Đất SX-KD đô thị
3627Quận 7LÝ LONG TƯỜNG (H2105)TRỌN ĐƯỜNG - 10.920.0005.460.0004.368.0003.494.0000Đất SX-KD đô thị
3628Quận 7MORISON (CR2103+C2103)TRỌN ĐƯỜNG - 11.160.0005.580.0004.464.0003.571.0000Đất SX-KD đô thị
3629Quận 7NGUYỄN BÍNH (H2109)TRỌN ĐƯỜNG - 11.160.0005.580.0004.464.0003.571.0000Đất SX-KD đô thị
3630Quận 7NGUYỄN CAO (R2106)TRỌN ĐƯỜNG - 11.640.0005.820.0004.656.0003.725.0000Đất SX-KD đô thị
3631Quận 7NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY)TRỌN ĐƯỜNG - 11.280.0005.640.0004.512.0003.610.0000Đất SX-KD đô thị
3632Quận 7NGUYỄN ĐỔNG CHIRẠCH KÍCH - PHAN VĂN NGHỊ11.040.0005.520.0004.416.0003.533.0000Đất SX-KD đô thị
3633Quận 7NGUYỄN ĐỔNG CHIPHAN VĂN NGHỊ - ĐƯỜNG N (BẮC)11.400.0005.700.0004.560.0003.648.0000Đất SX-KD đô thị
3634Quận 7NGUYỄN ĐỔNG CHIĐƯỜNG N (BẮC) - NGUYỄN LƯƠNG BẰNG10.620.0005.310.0004.248.0003.398.0000Đất SX-KD đô thị
3635Quận 7NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105)TRỌN ĐƯỜNG - 11.520.0005.760.0004.608.0003.686.0000Đất SX-KD đô thị
3636Quận 7NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY)TRỌN ĐƯỜNG - 12.420.0006.210.0004.968.0003.974.0000Đất SX-KD đô thị
3637Quận 7NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106)TRỌN ĐƯỜNG - 12.060.0006.030.0004.824.0003.859.0000Đất SX-KD đô thị
3638Quận 7PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101)TRỌN ĐƯỜNG - 13.140.0006.570.0005.256.0004.205.0000Đất SX-KD đô thị
3639Quận 7PHẠM THIỀU (CR2104+C2104)TRỌN ĐƯỜNG - 8.280.0004.140.0003.312.0002.650.0000Đất SX-KD đô thị
3640Quận 7PHẠM VĂN NGHỊ (H2108)TRỌN ĐƯỜNG - 10.260.0005.130.0004.104.0003.283.0000Đất SX-KD đô thị
3641Quận 7PHAN KHIÊM ÍCH (R2101)TRỌN ĐƯỜNG - 11.880.0005.940.0004.752.0003.802.0000Đất SX-KD đô thị
3642Quận 7PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107)TRỌN ĐƯỜNG - 11.880.0005.940.0004.752.0003.802.0000Đất SX-KD đô thị
3643Quận 7PHỐ TIỂU BẮCTRỌN ĐƯỜNG - 12.120.0006.060.0004.848.0003.878.0000Đất SX-KD đô thị
3644Quận 7PHỐ TIỂU ĐÔNGTRỌN ĐƯỜNG - 9.480.0004.740.0003.792.0003.034.0000Đất SX-KD đô thị
3645Quận 7PHỐ TIỂU NAMTRỌN ĐƯỜNG - 9.480.0004.740.0003.792.0003.034.0000Đất SX-KD đô thị
3646Quận 7RAYMONDIENNE (C2104)TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất SX-KD đô thị
3647Quận 7TÂN PHÚ (C2109)NGUYỄN VĂN LINH - CẦU CẢ CẤM 114.520.0007.260.0005.808.0004.646.0000Đất SX-KD đô thị
3648Quận 7TÂN PHÚ (C2109)CẦU CẢ CẤM 1 - ĐƯỜNG 2312.840.0006.420.0005.136.0004.109.0000Đất SX-KD đô thị
3649Quận 7TÂN TRÀO (MARKET STREET)TRỌN ĐƯỜNG - 10.680.0005.340.0004.272.0003.418.0000Đất SX-KD đô thị
3650Quận 7TÔN DẬT TIÊN (CR2105)NGUYỄN VĂN LINH - TRẦN VĂN TRÀ13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất SX-KD đô thị
3651Quận 7TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE)TÂN PHÚ - PHAN VĂN CHƯƠNG10.680.0005.340.0004.272.0003.418.0000Đất SX-KD đô thị
3652Quận 7TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE)ĐÔ ĐỐC TUYẾT - TÔN DẬT TIÊN10.140.0005.070.0004.056.0003.245.0000Đất SX-KD đô thị
3653Quận 7ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNGTRỌN ĐƯỜNG - 6.120.0003.060.0002.448.0001.958.0000Đất SX-KD đô thị
3654Quận 7LÊ THỊ CHỢHUỲNH TẤN PHÁT - ĐÀO TRÍ4.860.0002.430.0001.944.0001.555.0000Đất SX-KD đô thị
3655Quận 7NGÔ THỊ NHẠNTÂN MỸ - NGÔ THỊ XIẾU4.080.0002.040.0001.632.0001.306.0000Đất SX-KD đô thị
3656Quận 7ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)ĐƯỜNG >= 16 M - 4.440.0002.220.0001.776.0001.421.0000Đất SX-KD đô thị
3657Quận 7ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)ĐƯỜNG < 16 M - 3.960.0001.980.0001.584.0001.267.0000Đất SX-KD đô thị
3658Quận 7KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)ĐƯỜNG >= 16 M - 2.580.0001.290.0001.032.000826.0000Đất SX-KD đô thị
3659Quận 7KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)ĐƯỜNG < 16 M - 2.040.0001.020.000816.000653.0000Đất SX-KD đô thị
3660Quận 7KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ)ĐƯỜNG >= 16 M - 2.580.0001.290.0001.032.000826.0000Đất SX-KD đô thị
3661Quận 7KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ)ĐƯỜNG < 16 M - 2.040.0001.020.000816.000653.0000Đất SX-KD đô thị
3662Quận 7KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)ĐƯỜNG >= 12M - 2.580.0001.290.0001.032.000826.0000Đất SX-KD đô thị
3663Quận 7KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)ĐƯỜNG < 12M - 2.040.0001.020.000816.000653.0000Đất SX-KD đô thị
3664Quận 7KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ)ĐƯỜNG >= 16 M - 7.824.0003.912.0003.130.0002.504.0000Đất SX-KD đô thị
3665Quận 7KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ)ĐƯỜNG < 16 M - 5.868.0002.934.0002.347.0001.878.0000Đất SX-KD đô thị
3666Quận 7ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ)HOÀNG QUỐC VIỆT - SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 73.600.0001.800.0001.440.0001.152.0000Đất SX-KD đô thị
3667Quận 7LIÊN CẢNG A 5BẾN NGHÉ - CUỐI ĐƯỜNG2.820.0001.410.0001.128.000902.0000Đất SX-KD đô thị
3668Quận 7HOÀNG TRỌNG MẬUĐƯỜNG D4 - ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM5.040.0002.520.0002.016.0001.613.0000Đất SX-KD đô thị
3669Quận 7CAO THỊ CHÍNHĐƯỜNG N5 - CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG3.720.0001.860.0001.488.0001.190.0000Đất SX-KD đô thị
3670Quận 7QUẬN 7 - 250.000200.000160.00000Đất trồng lúa
3671Quận 7QUẬN 7 - 250.000200.000160.00000Đất trồng cây hàng năm
3672Quận 7QUẬN 7 - 300.000240.000192.00000Đất trồng cây lâu năm
3673Quận 7QUẬN 7 - 190.000152.000121.60000Đất rừng sản xuất
3674Quận 7QUẬN 7 - 152.000121.60097.28000Đất rừng phòng hộ
3675Quận 7QUẬN 7 - 152.000121.60097.28000Đất rừng đặc dụng
3676Quận 7QUẬN 7 - 190.000152.000121.60000Đất nuôi trồng thủy sản
3677Quận 7QUẬN 7 - 135.000108.00086.40000Đất làm muối
3678Quận 8AN DƯƠNG VƯƠNGCẢNG PHÚ ĐỊNH - CẦU MỸ THUẬN8.600.0004.300.0003.440.0002.752.0000Đất ở đô thị
3679Quận 8ÂU DƯƠNG LÂNTRỌN ĐƯỜNG - 14.000.0007.000.0005.600.0004.480.0000Đất ở đô thị
3680Quận 8BA ĐÌNHTRỌN ĐƯỜNG - 9.800.0004.900.0003.920.0003.136.0000Đất ở đô thị
3681Quận 8BẾN CẦN GIUỘCTRỌN ĐƯỜNG - 10.400.0005.200.0004.160.0003.328.0000Đất ở đô thị
3682Quận 8BẾN PHÚ ĐỊNHTRỌN ĐƯỜNG - 6.200.0003.100.0002.480.0001.984.0000Đất ở đô thị
3683Quận 8BẾN XÓM CỦITRỌN ĐƯỜNG - 8.400.0004.200.0003.360.0002.688.0000Đất ở đô thị
3684Quận 8BẾN Ụ CÂYCẦU CHÁNH HƯNG - CẦU PHÁT TRIỂN4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất ở đô thị
3685Quận 8BÌNH ĐÔNGCUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11) - CẦU CHÀ VÀ9.800.0004.900.0003.920.0003.136.0000Đất ở đô thị
3686Quận 8BÌNH ĐÔNGCẦU CHÀ VÀ - CẦU SỐ 114.600.0007.300.0005.840.0004.672.0000Đất ở đô thị
3687Quận 8BÌNH ĐÔNGCẦU SỐ 1 - CẦU VĨNH MẬU7.200.0003.600.0002.880.0002.304.0000Đất ở đô thị
3688Quận 8BÌNH ĐỨCTRỌN ĐƯỜNG - 5.300.0002.650.0002.120.0001.696.0000Đất ở đô thị
3689Quận 8BÔNG SAOPHẠM THẾ HIỂN - BÙI MINH TRỰC7.000.0003.500.0002.800.0002.240.0000Đất ở đô thị
3690Quận 8BÔNG SAOBÙI MINH TRỰC - TẠ QUANG BỬU7.200.0003.600.0002.880.0002.304.0000Đất ở đô thị
3691Quận 8BÙI HUY BÍCHTRỌN ĐƯỜNG - 8.400.0004.200.0003.360.0002.688.0000Đất ở đô thị
3692Quận 8BÙI MINH TRỰCBÔNG SAO - QUỐC LỘ 5011.200.0005.600.0004.480.0003.584.0000Đất ở đô thị
3693Quận 8BÙI MINH TRỰCQUỐC LỘ 50 - CUỐI ĐƯỜNG10.500.0005.250.0004.200.0003.360.0000Đất ở đô thị
3694Quận 8CÂY SUNGTRỌN ĐƯỜNG - 6.900.0003.450.0002.760.0002.208.0000Đất ở đô thị
3695Quận 8CAO LỖPHẠM THẾ HIỂN - CUỐI ĐƯỜNG11.200.0005.600.0004.480.0003.584.0000Đất ở đô thị
3696Quận 8CAO XUÂN DỤCTRỌN ĐƯỜNG - 12.600.0006.300.0005.040.0004.032.0000Đất ở đô thị
3697Quận 8CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10TRỌN ĐƯỜNG - 7.000.0003.500.0002.800.0002.240.0000Đất ở đô thị
3698Quận 8CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5TRỌN ĐƯỜNG - 9.800.0004.900.0003.920.0003.136.0000Đất ở đô thị
3699Quận 8CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5TRỌN ĐƯỜNG - 8.800.0004.400.0003.520.0002.816.0000Đất ở đô thị
3700Quận 8CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M - 9.600.0004.800.0003.840.0003.072.0000Đất ở đô thị

« Trước2122232425262728293031323334353637383940Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.137.192.3
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!