Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10989:2015 về Sản phẩm nông sản thực phẩm - tiêu chuẩn lấy mẫu từ lô hàng

Số hiệu: TCVN10989:2015 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: *** Người ký: ***
Ngày ban hành: Năm 2015 Ngày hiệu lực:
Tình trạng: Đã biết

Biến số

Variable

A.49

Chất lượng bị từ chối

Rejectable quality

A.37

Chất lượng giới hạn

Limiting quality

A.20

Chuyến hàng

Consignment

A.9

Cỡ lô

Lot size

A.22

Cỡ mẫu

Sample size

A.40

Đặc trưng

Characteristic

A.6

Độ biến thiên

Variability

V.48

Độ lệch chuẩn

Standard deviation

A.45

Đường cong đặc trưng, đường OC

Operating characteristic curve; OC-curve

A.27

Khả năng chấp nhận

Probability of acceptance

A.30

Khả năng từ chối

Probability of rejection

A.31

Kiểm soát chất lượng, kim tra cht lượng

Quality control; quality inspection

A.33

Kiểm tra

Inspection

A.15

Kiểm tra biến số

Inspection by variables

A.17

Kiểm tra thuộc tính

Inspection by attributes

A.16

Ly mẫu hệ thống (định kỳ)

(periodic) systematic sampling

A.28

Ly mẫu liên tục

Continuous sampling

A.11

Ly mu ngẫu nhiên, ly mẫu ngẫu nhiên đơn giản

Random sampling; simple random sampling

A.34

Lấy mẫu nhiều giai đoạn, ly mẫu lồng nhau

Multi-stage sampling; nested sampling

A.25

Lấy mẫu nhiều lần

Multiple sampling

A.24

Ly mẫu phân tng, ly mẫu vùng

stratified sampling; zone sampling

A.46

Ly mẫu theo nhóm đối tượng

Cluster sampling

A.7

Ly mẫu tiếp theo

Sequential sampling

A.44

Lô hàng, m

Lot; batch

A.21

Mặt hàng khuyết tật

Defective item

A.12

Mẫu (thuật ngữ chung)

Sample (general term)

A.39

Mẫu, cá th, đơn vị

Item; individual; unit

A.18

Mẫu ban đầu

Primary sample

A.29

Mẫu chuẩn, mẫu trọng tài

Reference [referee] [umpire] sample

A.36

Mẫu chung

Bulk sample

A.5

Mẫu đại diện

Representative sample

A.38

Mẫu đơn

Increment

A.14

Mẫu hỗn hợp

Composite sample

A.8

Mẫu phòng thử nghiệm

Laboratory sample

A.19

Mu rút gọn

Reduced sample

A.35

Mu thử

Test sample

A.47

Mẻ

Batch

A.4

Mc chất lượng chấp nhận AQL

Acceptable quality level; AQL

A.1

Nguy cơ của nhà sản xut

Producer's risk

A.32

Phân bố chun

Normal distribution

A.26

Phương án ly mẫu

Sampling plan

A.43

Phương sai

Variance

A.50

Rủi ro của khách hàng

Consumer's risk

A.10

Sai số ly mu

Sampling error

A.42

S chấp nhận

Acceptance number

A.2

Thuộc tính

Attribute

A.3

Tính đồng nht

Homogeneity {heterogeneity}

A.13

Trung bình

Mean

A.23

 

Phụ lục C

(Tham khảo)

Sơ đ kiểm tra lấy mẫu

CHÚ THÍCH: Về phần giải thích kí hiệu, xem ISO 1028, Information processing - Flowchart symbols (Xử lý thông tin - kí hiệu lưu đồ).

1) TCVN 7790 (ISO 2859), Quy trình lấy mu để kiểm tra định tính.

2) ISO 3951, Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent defective (Quy trình lấy mẫu và sơ đồ kiểm tra định lượng theo phn trăm khuyết tật).

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10989:2015 về Sản phẩm nông sản thực phẩm - Thiết kế tiêu chuẩn lấy mẫu từ lô hàng

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


2.811

DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.137.243
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!